Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DENT thành INR

DENT/INR: 1 DENT = 0.04281 INR. Giá chuyển đổi 1 Dent (DENT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.04281 INR hôm nay.
DENT
DENT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DENT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dent (DENT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DENT hiện có giá trị là 0.04281 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DENT hiện có giá 0.04281 INR, nghĩa là mua 5 DENT sẽ mất 0.2141 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 23.36 DENT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 116.78 DENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DENT sang INR

Chuyển đổi INR sang DENT

Dent
Rupee Ấn Độ
1 DENT
0.04281  INR
2 DENT
0.08563  INR
10 DENT
0.4281  INR
20 DENT
0.8563  INR
500 DENT
21.41  INR
1000 DENT
42.81  INR
5000 DENT
214.07  INR
10000 DENT
428.14  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DENT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Dent tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DENT sang INR, lên đến 10000 DENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Dent
100 INR
2,335.67 DENT
200 INR
4,671.34 DENT
500 INR
11,678.34 DENT
1000 INR
23,356.69 DENT
2000 INR
46,713.38 DENT
5000 INR
116,783.45 DENT
10000 INR
233,566.89 DENT
50000 INR
1,167,834.47 DENT
100000 INR
2,335,668.94 DENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành DENT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Dent đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang DENT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DENT/INR

DENT/INR: 1 DENT = 0.04281 INR; 2025/06/22 17:09:09
Trong 1D vừa qua, Dent đã thay đổi -10.18% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dent(DENT) đã thay đổi -10.18% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành DENT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DENT sang INR: Biến động và thay đổi giá của Dent/INR

Giá Dent cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.05584 INR trong khi giá Dent thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.04235 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dent theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DENT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04778 INR
0.05584 INR
0.07459 INR
0.08759 INR
Thấp
0.04235 INR
0.04235 INR
0.04235 INR
0.04235 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.18%
-19.70%
-43.46%
-39.05%

Thông tin Dent

Số liệu thị trường DENT sang INR

DENT/INR:
₹0.04281
Khối lượng DENT 24 giờ:
₹395,387,455.02
Vốn hóa thị trường DENT:
₹4,281,428,932.8
Nguồn cung lưu hành DENT:
100.00B DENT

Tỷ giá DENT sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dent thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dent là ₹0.04281 mỗi DENT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹4,281,428,932.8 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000,000 DENT. Khối lượng giao dịch của Dent đã thay đổi +62.48% (₹152,046,940.42 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DENT là ₹243,340,514.6.

Thông tin thêm về Dent trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dent phổ biến nhất là DENT sang INR, trong đó mã của Dent là DENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DENT sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DENT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DENT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DENT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dent phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DENT đến TWD
1 DENT thành NT$0.01463 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DENT đến CNY
1 DENT thành ¥0.003551 CNY
popular info Đô la Mỹ
DENT đến USD
1 DENT thành $0.0004944 USD
popular info Euro
DENT đến EUR
1 DENT thành €0.0004290 EUR
popular info Đô la Canada
DENT đến CAD
1 DENT thành C$0.0006789 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
DENT đến INR
1 DENT thành ₹0.04281 INR
popular info Won Hàn Quốc
DENT đến KRW
1 DENT thành ₩0.6789 KRW
popular info Yên Nhật
DENT đến JPY
1 DENT thành ¥0.07223 JPY
popular info Bảng Anh
DENT đến GBP
1 DENT thành £0.0003674 GBP
popular info Real Brazil
DENT đến BRL
1 DENT thành R$0.002725 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,617,112.94 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹189,991.28 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹11,204.86 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹169.08 INR
other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹41.48 INR
other assets TrueFi
TRU đến INR
1 TRU thành ₹2.21 INR
other assets Cardano
ADA đến INR
1 ADA thành ₹45.5 INR
other assets PAX Gold
PAXG đến INR
1 PAXG thành ₹298,507.25 INR
other assets Pepe
PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007534 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹12.78 INR

Bảng chuyển đổi từ DENT sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Dent đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DENT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -19.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.18%, đạt mức cao nhất là 0.04778 INR và mức thấp nhất là 0.04235 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 DENT là ₹0.07573 INR , thay đổi -43.46% so với giá hiện tại. Dent đã thay đổi
-
0.04239INR
, tương đương mức thay đổi -49.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DENT
₹0.02141₹0.02383
-10.18%
1 DENT
₹0.04281₹0.04767
-10.18%
5 DENT
₹0.2141₹0.2383
-10.18%
10 DENT
₹0.4281₹0.4767
-10.18%
50 DENT
₹2.14₹2.38
-10.18%
100 DENT
₹4.28₹4.77
-10.18%
500 DENT
₹21.41₹23.83
-10.18%
1000 DENT
₹42.81₹47.67
-10.18%

Câu Hỏi Thường Gặp DENT/INR

1 Dent bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Dent (DENT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04281.
Tôi có thể mua bao nhiêu DENT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.36 DENT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DENT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DENT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DENT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 116.78 DENT, trong khi 5 DENT sẽ có giá khoảng 0.2141INR.
Giá cao nhất của DENT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DENT tính theo INR là ₹9.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DENT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dent tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dent (DENT) đã giảm 19.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dent (DENT) đã giảm 43.46% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DENT thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dent và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DENT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DENT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DENT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DENT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dent và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dent: DENT sang Đô la Mỹ (USD), DENT sang Euro (EUR), DENT sang Bảng Anh (GBP), DENT sang Đô la Canada (CAD), DENT sang Rupee Ấn Độ (INR), DENT sang Rupee Pakistan (PKR), DENT sang Real Brazil (BRL), DENT sang ...
Giá của Dent ở Mỹ là $0.0004944 USD. Ngoài ra, giá của Dent là €0.0004290 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003674 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006789 CAD ở Canada, ₹0.04281 INR ở Ấn Độ, ₨0.1404 PKR ở Pakistan, R$0.002725 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dent phổ biến nhất là DENT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Dent (DENT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04281.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.