Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEMI thành NAD

DEMI/NAD: 1 DEMI = 12.71 NAD. Giá chuyển đổi 1 DeMi (DEMI) thành Đô la Namibia (NAD) là 12.71 NAD hôm nay.
DEMI
DEMI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEMI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeMi (DEMI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEMI hiện có giá trị là 12.71 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEMI hiện có giá 12.71 NAD, nghĩa là mua 5 DEMI sẽ mất 63.55 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.07868 DEMI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.3934 DEMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEMI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang DEMI

DeMi
Đô la Namibia
10 DEMI
127.09  NAD
20 DEMI
254.18  NAD
50 DEMI
635.45  NAD
100 DEMI
1,270.9  NAD
200 DEMI
2,541.81  NAD
500 DEMI
6,354.52  NAD
1000 DEMI
12,709.04  NAD
5000 DEMI
63,545.19  NAD
10000 DEMI
127,090.38  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEMI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của DeMi tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEMI sang NAD, lên đến 10000 DEMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
DeMi
10000 NAD
786.84 DEMI
50000 NAD
3,934.21 DEMI
100000 NAD
7,868.42 DEMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành DEMI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo DeMi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang DEMI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEMI/NAD

DEMI/NAD: 1 DEMI = 12.71 NAD; 2025/04/27 15:26:16
Trong 1D vừa qua, DeMi đã thay đổi +0.26% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeMi(DEMI) đã thay đổi +0.26% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành DEMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEMI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của DeMi/NAD

Giá DeMi cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 13.57 NAD trong khi giá DeMi thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 12.93 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeMi theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEMI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
13.57 NAD
13.57 NAD
28.42 NAD
29.97 NAD
Thấp
13.51 NAD
12.93 NAD
9.62 NAD
9.62 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.26%
+4.16%
-51.18%
-54.32%

Thông tin DeMi

Số liệu thị trường DEMI sang NAD

DEMI/NAD:
N$12.71
Khối lượng DEMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEMI:
--
Nguồn cung lưu hành DEMI:
0 DEMI

Tỷ giá DEMI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeMi thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeMi là N$12.71 mỗi DEMI, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEMI. Khối lượng giao dịch của DeMi đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEMI là N$0.

Thông tin thêm về DeMi trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeMi phổ biến nhất là DEMI sang NAD, trong đó mã của DeMi là DEMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEMI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEMI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEMI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEMI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeMi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEMI đến TWD
1 DEMI thành NT$21.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEMI đến CNY
1 DEMI thành ¥4.91 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEMI đến USD
1 DEMI thành $0.6735 USD
popular info Euro
DEMI đến EUR
1 DEMI thành €0.5925 EUR
popular info Đô la Canada
DEMI đến CAD
1 DEMI thành C$0.9352 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEMI đến KRW
1 DEMI thành ₩968.69 KRW
popular info Yên Nhật
DEMI đến JPY
1 DEMI thành ¥96.76 JPY
popular info Bảng Anh
DEMI đến GBP
1 DEMI thành £0.5058 GBP
popular info Đô la Namibia
DEMI đến NAD
1 DEMI thành N$12.71 NAD
popular info Real Brazil
DEMI đến BRL
1 DEMI thành R$3.83 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets JUST
JST đến NAD
1 JST thành N$0.8003 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.48 NAD
other assets ARPA
ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.5058 NAD
other assets Alchemy Pay
ACH đến NAD
1 ACH thành N$0.5143 NAD
other assets Walrus
WAL đến NAD
1 WAL thành N$11.54 NAD
other assets Steem
STEEM đến NAD
1 STEEM thành N$3 NAD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến NAD
1 ENS thành N$347.98 NAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$0.6873 NAD
other assets Stacks
STX đến NAD
1 STX thành N$16.49 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$11.93 NAD

Bảng chuyển đổi từ DEMI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của DeMi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEMI thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 13.57 NAD và mức thấp nhất là 13.51 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 DEMI là N$26.93 NAD , thay đổi -51.18% so với giá hiện tại. DeMi đã thay đổi
-N$
29.22NAD
, tương đương mức thay đổi -68.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEMIN$6.35N$6.34
+0.26%
1 DEMIN$12.71N$12.67
+0.26%
5 DEMIN$63.55N$63.37
+0.26%
10 DEMIN$127.09N$126.74
+0.26%
50 DEMIN$635.45N$633.68
+0.26%
100 DEMIN$1,270.9N$1,267.37
+0.26%
500 DEMIN$6,354.52N$6,336.83
+0.26%
1000 DEMIN$12,709.04N$12,673.67
+0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp DEMI/NAD

1 DeMi bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 DeMi (DEMI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$12.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEMI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07868 DEMI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEMI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEMI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEMI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.3934 DEMI, trong khi 5 DEMI sẽ có giá khoảng 63.55NAD.
Giá cao nhất của DEMI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEMI tính theo NAD là N$292.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEMI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeMi tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeMi (DEMI) đã tăng 4.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeMi (DEMI) đã giảm 51.18% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEMI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeMi và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEMI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEMI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEMI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEMI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeMi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.