Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94005.33 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94005.33 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94005.33 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEMI thành CHF
DEMI/CHF: 1 DEMI = 0.5577 CHF. Giá chuyển đổi 1 DeMi (DEMI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.5577 CHF hôm nay.

DEMI
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEMI/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeMi (DEMI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEMI hiện có giá trị là 0.56 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEMI hiện có giá 0.56 CHF, nghĩa là mua 5 DEMI sẽ mất 2.79 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 1.79 DEMI và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 8.97 DEMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEMI sang CHF
Chuyển đổi CHF sang DEMI
DeMi
Franc Thụy Sĩ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEMI thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của DeMi tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEMI sang CHF, lên đến 10000 DEMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
DeMi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành DEMI toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo DeMi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang DEMI, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEMI/CHF
DEMI/CHF: 1 DEMI = 0.5577 CHF; 2025/04/27 14:52:57
Trong 1D vừa qua, DeMi đã thay đổi +0.26% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeMi(DEMI) đã thay đổi +0.26% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành DEMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEMI sang CHF: Biến động và thay đổi giá của DeMi/CHF
Giá DeMi cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.5953 CHF trong khi giá DeMi thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.5676 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeMi theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEMI theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5953 CHF | 0.5953 CHF | 1.25 CHF | 1.32 CHF |
Thấp | 0.5929 CHF | 0.5676 CHF | 0.4219 CHF | 0.4219 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.26% | +4.16% | -51.18% | -54.32% |
Thông tin DeMi
Số liệu thị trường DEMI sang CHF
DEMI/CHF:
Fr0.5577
Khối lượng DEMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEMI:
--
Nguồn cung lưu hành DEMI:
0 DEMI
Tỷ giá DEMI sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeMi thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeMi là Fr0.5577 mỗi DEMI, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEMI. Khối lượng giao dịch của DeMi đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEMI là Fr0.
Thông tin thêm về DeMi trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeMi phổ biến nhất là DEMI sang CHF, trong đó mã của DeMi là DEMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEMI sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEMI sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEMI (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEMI bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeMi phổ biến

DEMI đến TWD
1 DEMI thành NT$21.92 TWD

DEMI đến CNY
1 DEMI thành ¥4.91 CNY

DEMI đến USD
1 DEMI thành $0.6735 USD
DEMI đến CHF
1 DEMI thành Fr0.5577 CHF

DEMI đến EUR
1 DEMI thành €0.5925 EUR

DEMI đến CAD
1 DEMI thành C$0.9352 CAD

DEMI đến KRW
1 DEMI thành ₩968.69 KRW

DEMI đến JPY
1 DEMI thành ¥96.76 JPY

DEMI đến GBP
1 DEMI thành £0.5058 GBP

DEMI đến BRL
1 DEMI thành R$3.83 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

JST đến CHF
1 JST thành Fr0.03492 CHF

BMT đến CHF
1 BMT thành Fr0.1056 CHF

ARPA đến CHF
1 ARPA thành Fr0.02246 CHF

ACH đến CHF
1 ACH thành Fr0.02283 CHF

STEEM đến CHF
1 STEEM thành Fr0.1319 CHF

ENS đến CHF
1 ENS thành Fr15.32 CHF

TURBO đến CHF
1 TURBO thành Fr0.004234 CHF

STX đến CHF
1 STX thành Fr0.7264 CHF

TRX đến CHF
1 TRX thành Fr0.2060 CHF

FXS đến CHF
1 FXS thành Fr2.18 CHF
Bảng chuyển đổi từ DEMI sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của DeMi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEMI thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +4.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 0.5953 CHF và mức thấp nhất là 0.5929 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 DEMI là Fr1.18 CHF , thay đổi -51.18% so với giá hiện tại. DeMi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.29% so với năm trước.
-Fr
1.28CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEMI | Fr0.2788 | Fr0.2781 | +0.26% |
1 DEMI | Fr0.5577 | Fr0.5561 | +0.26% |
5 DEMI | Fr2.79 | Fr2.78 | +0.26% |
10 DEMI | Fr5.58 | Fr5.56 | +0.26% |
50 DEMI | Fr27.88 | Fr27.81 | +0.26% |
100 DEMI | Fr55.77 | Fr55.61 | +0.26% |
500 DEMI | Fr278.85 | Fr278.07 | +0.26% |
1000 DEMI | Fr557.7 | Fr556.15 | +0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEMI/CHF
1 DeMi bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 DeMi (DEMI) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.5577.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEMI với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.79 DEMI đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEMI sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEMI sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEMI bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 8.97 DEMI, trong khi 5 DEMI sẽ có giá khoảng 2.79CHF.
Giá cao nhất của DEMI/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEMI tính theo CHF là Fr12.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEMI/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeMi tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeMi (DEMI) đã tăng 4.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeMi (DEMI) đã giảm 51.18% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEMI thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeMi và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEMI/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEMI/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEMI/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEMI/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeMi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
