Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOSHI thành NAD

HOSHI/NAD: 1 HOSHI = 0.0008979 NAD. Giá chuyển đổi 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0008979 NAD hôm nay.
HOSHI
HOSHI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOSHI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOSHI hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOSHI hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 HOSHI sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,113.7 HOSHI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 5,568.51 HOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOSHI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HOSHI

Dejitaru Hoshi
Đô la Namibia
1 HOSHI
0.0008979  NAD
2 HOSHI
0.001796  NAD
5 HOSHI
0.004490  NAD
10 HOSHI
0.008979  NAD
20 HOSHI
0.01796  NAD
50 HOSHI
0.04490  NAD
100 HOSHI
0.08979  NAD
200 HOSHI
0.1796  NAD
500 HOSHI
0.4490  NAD
1000 HOSHI
0.8979  NAD
5000 HOSHI
4.49  NAD
10000 HOSHI
8.98  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOSHI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Dejitaru Hoshi tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOSHI sang NAD, lên đến 10000 HOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Dejitaru Hoshi
10 NAD
11,137.01 HOSHI
50 NAD
55,685.06 HOSHI
100 NAD
111,370.13 HOSHI
200 NAD
222,740.26 HOSHI
500 NAD
556,850.64 HOSHI
1000 NAD
1,113,701.28 HOSHI
2000 NAD
2,227,402.56 HOSHI
5000 NAD
5,568,506.39 HOSHI
10000 NAD
11,137,012.78 HOSHI
50000 NAD
55,685,063.89 HOSHI
100000 NAD
111,370,127.79 HOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Dejitaru Hoshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HOSHI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOSHI/NAD

HOSHI/NAD: 1 HOSHI = 0.0008979 NAD; 2025/04/26 11:42:47
Trong 1D vừa qua, Dejitaru Hoshi đã thay đổi -2.23% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dejitaru Hoshi(HOSHI) đã thay đổi -2.23% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HOSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOSHI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Dejitaru Hoshi/NAD

Giá Dejitaru Hoshi cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001092 NAD trong khi giá Dejitaru Hoshi thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0008548 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dejitaru Hoshi theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOSHI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009101 NAD
0.001092 NAD
0.001092 NAD
0.002647 NAD
Thấp
0.0008548 NAD
0.0008548 NAD
0.0007983 NAD
0.0007983 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.23%
-17.79%
-18.39%
-65.27%

Thông tin Dejitaru Hoshi

Số liệu thị trường HOSHI sang NAD

HOSHI/NAD:
N$0.0008979
Khối lượng HOSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOSHI:
--
Nguồn cung lưu hành HOSHI:
0 HOSHI

Tỷ giá HOSHI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dejitaru Hoshi thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dejitaru Hoshi là N$0.0008979 mỗi HOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOSHI. Khối lượng giao dịch của Dejitaru Hoshi đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOSHI là N$0.

Thông tin thêm về Dejitaru Hoshi trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dejitaru Hoshi phổ biến nhất là HOSHI sang NAD, trong đó mã của Dejitaru Hoshi là HOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOSHI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOSHI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOSHI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOSHI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dejitaru Hoshi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOSHI đến TWD
1 HOSHI thành NT$0.001549 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOSHI đến CNY
1 HOSHI thành ¥0.0003469 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOSHI đến USD
1 HOSHI thành $0.{4}4758 USD
popular info Euro
HOSHI đến EUR
1 HOSHI thành €0.{4}4173 EUR
popular info Đô la Canada
HOSHI đến CAD
1 HOSHI thành C$0.{4}6607 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOSHI đến KRW
1 HOSHI thành ₩0.06844 KRW
popular info Yên Nhật
HOSHI đến JPY
1 HOSHI thành ¥0.006836 JPY
popular info Bảng Anh
HOSHI đến GBP
1 HOSHI thành £0.{4}3574 GBP
popular info Đô la Namibia
HOSHI đến NAD
1 HOSHI thành N$0.0008979 NAD
popular info Real Brazil
HOSHI đến BRL
1 HOSHI thành R$0.0002708 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bonk
BONK đến NAD
1 BONK thành N$0.0003538 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$19.88 NAD
other assets Worldcoin
WLD đến NAD
1 WLD thành N$21.5 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,777,471.28 NAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NAD
1 BRETT thành N$1.25 NAD
other assets NEM
XEM đến NAD
1 XEM thành N$0.4222 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$46.64 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,881.99 NAD
other assets Wen
WEN đến NAD
1 WEN thành N$0.0007339 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$296.16 NAD

Bảng chuyển đổi từ HOSHI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Dejitaru Hoshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOSHI thành Đô la Namibia đã thay đổi -17.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.23%, đạt mức cao nhất là 0.0009101 NAD và mức thấp nhất là 0.0008548 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOSHI là N$0.001092 NAD , thay đổi -18.39% so với giá hiện tại. Dejitaru Hoshi đã thay đổi
-N$
0.01493NAD
, tương đương mức thay đổi -94.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOSHIN$0.0004490N$0.0004588
-2.23%
1 HOSHIN$0.0008979N$0.0009176
-2.23%
5 HOSHIN$0.004490N$0.004588
-2.23%
10 HOSHIN$0.008979N$0.009176
-2.23%
50 HOSHIN$0.04490N$0.04588
-2.23%
100 HOSHIN$0.08979N$0.09176
-2.23%
500 HOSHIN$0.4490N$0.4588
-2.23%
1000 HOSHIN$0.8979N$0.9176
-2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp HOSHI/NAD

1 Dejitaru Hoshi bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0008979.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOSHI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,113.7 HOSHI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOSHI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOSHI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOSHI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 5,568.51 HOSHI, trong khi 5 HOSHI sẽ có giá khoảng 0.004490NAD.
Giá cao nhất của HOSHI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOSHI tính theo NAD là N$0.1029. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOSHI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dejitaru Hoshi tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) đã giảm 17.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) đã giảm 18.39% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOSHI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dejitaru Hoshi và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOSHI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOSHI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOSHI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOSHI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dejitaru Hoshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.