Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99156.25 (+2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99156.25 (+2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99156.25 (+2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FINA thành HNL
FINA/HNL: 1 FINA = 0.02020 HNL. Giá chuyển đổi 1 Defina Finance (FINA) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.02020 HNL hôm nay.

FINA
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINA/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defina Finance (FINA) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINA hiện có giá trị là 0.02 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINA hiện có giá 0.02 HNL, nghĩa là mua 5 FINA sẽ mất 0.10 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 49.51 FINA và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 247.53 FINA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FINA sang HNL
Chuyển đổi HNL sang FINA
Defina Finance
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINA thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Defina Finance tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINA sang HNL, lên đến 10000 FINA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Defina Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FINA toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Defina Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FINA, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FINA/HNL
FINA/HNL: 1 FINA = 0.02020 HNL; 2025/05/08 04:03:34
Trong 1D vừa qua, Defina Finance đã thay đổi +0.10% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defina Finance(FINA) đã thay đổi +0.10% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FINA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FINA sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Defina Finance/HNL
Giá Defina Finance cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02382 HNL trong khi giá Defina Finance thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01996 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defina Finance theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINA theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02023 HNL | 0.02382 HNL | 0.03769 HNL | 0.07145 HNL |
Thấp | 0.02011 HNL | 0.01996 HNL | 0.01926 HNL | 0.01926 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | +0.28% | -45.05% | -56.59% |
Thông tin Defina Finance
Số liệu thị trường FINA sang HNL
FINA/HNL:
L0.02020
Khối lượng FINA 24 giờ:
L668.66
Vốn hóa thị trường FINA:
L1,973,764.65
Nguồn cung lưu hành FINA:
97.71M FINA
Tỷ giá FINA sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Defina Finance thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Defina Finance là L0.02020 mỗi FINA, với tổng vốn hoá thị trường của L1,973,764.65 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,712,960 FINA. Khối lượng giao dịch của Defina Finance đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINA là L668.66.
Thông tin thêm về Defina Finance trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defina Finance phổ biến nhất là FINA sang HNL, trong đó mã của Defina Finance là FINA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FINA sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FINA sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FINA (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINA bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Defina Finance phổ biến
FINA đến HNL
1 FINA thành L0.02020 HNL

FINA đến TWD
1 FINA thành NT$0.02350 TWD

FINA đến CNY
1 FINA thành ¥0.005611 CNY

FINA đến USD
1 FINA thành $0.0007760 USD

FINA đến EUR
1 FINA thành €0.0006849 EUR

FINA đến CAD
1 FINA thành C$0.001072 CAD

FINA đến KRW
1 FINA thành ₩1.08 KRW

FINA đến JPY
1 FINA thành ¥0.1114 JPY

FINA đến GBP
1 FINA thành £0.0005813 GBP

FINA đến BRL
1 FINA thành R$0.004458 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,576,449.34 HNL

MOG đến HNL
1 MOG thành L0.{4}2353 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L49,220.32 HNL

EOS đến HNL
1 EOS thành L21.55 HNL

KAITO đến HNL
1 KAITO thành L36.92 HNL

POPCAT đến HNL
1 POPCAT thành L11.75 HNL

STX đến HNL
1 STX thành L24.15 HNL

PSG đến HNL
1 PSG thành L63.25 HNL

FARTCOIN đến HNL
1 FARTCOIN thành L27.82 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L56.72 HNL
Bảng chuyển đổi từ FINA sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Defina Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINA thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.02023 HNL và mức thấp nhất là 0.02011 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FINA là L0.03676 HNL , thay đổi -45.05% so với giá hiện tại. Defina Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.97% so với năm trước.
-L
0.03435HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FINA | L0.01010 | L0.01009 | +0.10% |
1 FINA | L0.02020 | L0.02018 | +0.10% |
5 FINA | L0.1010 | L0.1009 | +0.10% |
10 FINA | L0.2020 | L0.2018 | +0.10% |
50 FINA | L1.01 | L1.01 | +0.10% |
100 FINA | L2.02 | L2.02 | +0.10% |
500 FINA | L10.1 | L10.09 | +0.10% |
1000 FINA | L20.2 | L20.18 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp FINA/HNL
1 Defina Finance bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Defina Finance (FINA) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.02020.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINA với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.51 FINA đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINA sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINA sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINA bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 247.53 FINA, trong khi 5 FINA sẽ có giá khoảng 0.1010HNL.
Giá cao nhất của FINA/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINA tính theo HNL là L249.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINA/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defina Finance tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defina Finance (FINA) đã tăng 0.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defina Finance (FINA) đã giảm 45.05% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINA thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defina Finance và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINA/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINA/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINA/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINA/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defina Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
