Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94540.84 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94540.84 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94540.84 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JEWEL thành KES
JEWEL/KES: 1 JEWEL = 6.43 KES. Giá chuyển đổi 1 DeFi Kingdoms (JEWEL) thành Shilling Kenya (KES) là 6.43 KES hôm nay.

JEWEL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JEWEL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JEWEL hiện có giá trị là 6.43 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JEWEL hiện có giá 6.43 KES, nghĩa là mua 5 JEWEL sẽ mất 32.15 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1555 JEWEL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.7775 JEWEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JEWEL sang KES
Chuyển đổi KES sang JEWEL
DeFi Kingdoms
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JEWEL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DeFi Kingdoms tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JEWEL sang KES, lên đến 10000 JEWEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DeFi Kingdoms
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JEWEL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DeFi Kingdoms đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JEWEL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JEWEL/KES
JEWEL/KES: 1 JEWEL = 6.43 KES; 2025/04/30 21:41:12
Trong 1D vừa qua, DeFi Kingdoms đã thay đổi -1.79% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFi Kingdoms(JEWEL) đã thay đổi -1.79% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JEWEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JEWEL sang KES: Biến động và thay đổi giá của DeFi Kingdoms/KES
Giá DeFi Kingdoms cao nhất theo KES 7 ngày qua là 7.54 KES trong khi giá DeFi Kingdoms thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 4.75 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFi Kingdoms theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JEWEL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.56 KES | 7.54 KES | 7.54 KES | 11.38 KES |
Thấp | 6.22 KES | 4.75 KES | 4.75 KES | 4.75 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.79% | -7.70% | -8.05% | -40.85% |
Thông tin DeFi Kingdoms
Số liệu thị trường JEWEL sang KES
JEWEL/KES:
Sh6.43
Khối lượng JEWEL 24 giờ:
Sh7,979,013.03
Vốn hóa thị trường JEWEL:
Sh730,124,087.21
Nguồn cung lưu hành JEWEL:
113.54M JEWEL
Tỷ giá JEWEL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFi Kingdoms thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFi Kingdoms là Sh6.43 mỗi JEWEL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh730,124,087.21 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 113,537,460 JEWEL. Khối lượng giao dịch của DeFi Kingdoms đã thay đổi -53.82% (Sh-9,299,244.70 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JEWEL là Sh17,278,257.73.
Thông tin thêm về DeFi Kingdoms trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFi Kingdoms phổ biến nhất là JEWEL sang KES, trong đó mã của DeFi Kingdoms là JEWEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JEWEL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JEWEL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JEWEL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JEWEL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JEWEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeFi Kingdoms phổ biến

JEWEL đến TWD
1 JEWEL thành NT$1.59 TWD
JEWEL đến KES
1 JEWEL thành Sh6.43 KES

JEWEL đến CNY
1 JEWEL thành ¥0.3610 CNY

JEWEL đến USD
1 JEWEL thành $0.04966 USD

JEWEL đến EUR
1 JEWEL thành €0.04385 EUR

JEWEL đến CAD
1 JEWEL thành C$0.06847 CAD

JEWEL đến KRW
1 JEWEL thành ₩70.65 KRW

JEWEL đến JPY
1 JEWEL thành ¥7.1 JPY

JEWEL đến GBP
1 JEWEL thành £0.03726 GBP

JEWEL đến BRL
1 JEWEL thành R$0.2820 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FAIR3 đến KES
1 FAIR3 thành Sh3.57 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,257,633.43 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh79.69 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh285.82 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,006.83 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.95 KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01169 KES

VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh15.3 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.41 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh66.82 KES
Bảng chuyển đổi từ JEWEL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của DeFi Kingdoms đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JEWEL thành Shilling Kenya đã thay đổi -7.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.79%, đạt mức cao nhất là 6.56 KES và mức thấp nhất là 6.22 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JEWEL là Sh6.99 KES , thay đổi -8.05% so với giá hiện tại. DeFi Kingdoms đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.15% so với năm trước.
-Sh
11.51KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JEWEL | Sh3.22 | Sh3.27 | -1.79% |
1 JEWEL | Sh6.43 | Sh6.55 | -1.79% |
5 JEWEL | Sh32.15 | Sh32.74 | -1.79% |
10 JEWEL | Sh64.31 | Sh65.48 | -1.79% |
50 JEWEL | Sh321.53 | Sh327.38 | -1.79% |
100 JEWEL | Sh643.07 | Sh654.77 | -1.79% |
500 JEWEL | Sh3,215.34 | Sh3,273.83 | -1.79% |
1000 JEWEL | Sh6,430.69 | Sh6,547.67 | -1.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp JEWEL/KES
1 DeFi Kingdoms bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DeFi Kingdoms (JEWEL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh6.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu JEWEL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1555 JEWEL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JEWEL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JEWEL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JEWEL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.7775 JEWEL, trong khi 5 JEWEL sẽ có giá khoảng 32.15KES.
Giá cao nhất của JEWEL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JEWEL tính theo KES là Sh3,025.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JEWEL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFi Kingdoms tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) đã giảm 7.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) đã giảm 8.05% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JEWEL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFi Kingdoms và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JEWEL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JEWEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JEWEL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JEWEL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JEWEL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFi Kingdoms và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
