Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JADE thành EUR

JADE/EUR: 1 JADE = 0.0009506 EUR. Giá chuyển đổi 1 DeFi Kingdoms JADE (JADE) thành Euro (EUR) là 0.0009506 EUR hôm nay.
JADE
JADE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JADE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFi Kingdoms JADE (JADE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JADE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JADE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 JADE sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,052 JADE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,259.98 JADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JADE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang JADE

DeFi Kingdoms JADE
Euro
1 JADE
0.0009506  EUR
2 JADE
0.001901  EUR
5 JADE
0.004753  EUR
10 JADE
0.009506  EUR
20 JADE
0.01901  EUR
50 JADE
0.04753  EUR
100 JADE
0.09506  EUR
200 JADE
0.1901  EUR
500 JADE
0.4753  EUR
1000 JADE
0.9506  EUR
5000 JADE
4.75  EUR
10000 JADE
9.51  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JADE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DeFi Kingdoms JADE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JADE sang EUR, lên đến 10000 JADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DeFi Kingdoms JADE
10 EUR
10,519.97 JADE
50 EUR
52,599.83 JADE
100 EUR
105,199.66 JADE
200 EUR
210,399.31 JADE
500 EUR
525,998.29 JADE
1000 EUR
1,051,996.57 JADE
2000 EUR
2,103,993.15 JADE
5000 EUR
5,259,982.86 JADE
10000 EUR
10,519,965.73 JADE
50000 EUR
52,599,828.64 JADE
100000 EUR
105,199,657.27 JADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành JADE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo DeFi Kingdoms JADE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang JADE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JADE/EUR

JADE/EUR: 1 JADE = 0.0009506 EUR; 2025/04/26 11:42:08
Trong 1D vừa qua, DeFi Kingdoms JADE đã thay đổi +1.04% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFi Kingdoms JADE(JADE) đã thay đổi +1.04% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành JADE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JADE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của DeFi Kingdoms JADE/EUR

Giá DeFi Kingdoms JADE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01049 EUR trong khi giá DeFi Kingdoms JADE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.008010 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFi Kingdoms JADE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JADE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01039 EUR
0.01049 EUR
0.01122 EUR
0.01367 EUR
Thấp
0.01006 EUR
0.008010 EUR
0.007408 EUR
0.004865 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.04%
+22.88%
-12.03%
+86.33%

Thông tin DeFi Kingdoms JADE

Số liệu thị trường JADE sang EUR

JADE/EUR:
€0.0009506
Khối lượng JADE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JADE:
--
Nguồn cung lưu hành JADE:
0 JADE

Tỷ giá JADE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFi Kingdoms JADE thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFi Kingdoms JADE là €0.0009506 mỗi JADE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JADE. Khối lượng giao dịch của DeFi Kingdoms JADE đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JADE là €0.

Thông tin thêm về DeFi Kingdoms JADE trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFi Kingdoms JADE phổ biến nhất là JADE sang EUR, trong đó mã của DeFi Kingdoms JADE là JADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JADE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JADE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JADE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JADE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFi Kingdoms JADE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JADE đến TWD
1 JADE thành NT$0.03528 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JADE đến CNY
1 JADE thành ¥0.007901 CNY
popular info Đô la Mỹ
JADE đến USD
1 JADE thành $0.001084 USD
popular info Euro
JADE đến EUR
1 JADE thành €0.0009506 EUR
popular info Đô la Canada
JADE đến CAD
1 JADE thành C$0.001505 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JADE đến KRW
1 JADE thành ₩1.56 KRW
popular info Yên Nhật
JADE đến JPY
1 JADE thành ¥0.1557 JPY
popular info Bảng Anh
JADE đến GBP
1 JADE thành £0.0008140 GBP
popular info Real Brazil
JADE đến BRL
1 JADE thành R$0.006167 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bonk
BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}1636 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €0.9206 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9999 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €82,580.7 EUR
other assets Brett (Based)
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.05756 EUR
other assets NEM
XEM đến EUR
1 XEM thành €0.01966 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.06 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,574.49 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3427 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.77 EUR

Bảng chuyển đổi từ JADE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của DeFi Kingdoms JADE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JADE thành Euro đã thay đổi +22.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.01039 EUR và mức thấp nhất là 0.01006 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 JADE là €0.002328 EUR , thay đổi -12.03% so với giá hiện tại. DeFi Kingdoms JADE đã thay đổi
+
0.01007EUR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JADE€0.0004753€0.0004237
+1.04%
1 JADE€0.0009506€0.0008473
+1.04%
5 JADE€0.004753€0.004237
+1.04%
10 JADE€0.009506€0.008473
+1.04%
50 JADE€0.04753€0.04237
+1.04%
100 JADE€0.09506€0.08473
+1.04%
500 JADE€0.4753€0.4237
+1.04%
1000 JADE€0.9506€0.8473
+1.04%

Câu Hỏi Thường Gặp JADE/EUR

1 DeFi Kingdoms JADE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 DeFi Kingdoms JADE (JADE) trong Euro (EUR) là €0.0009506.
Tôi có thể mua bao nhiêu JADE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,052 JADE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JADE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JADE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JADE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,259.98 JADE, trong khi 5 JADE sẽ có giá khoảng 0.004753EUR.
Giá cao nhất của JADE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JADE tính theo EUR là €0.05600. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JADE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFi Kingdoms JADE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFi Kingdoms JADE (JADE) đã tăng 22.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFi Kingdoms JADE (JADE) đã giảm 12.03% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JADE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFi Kingdoms JADE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JADE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JADE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JADE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JADE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFi Kingdoms JADE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.