Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFY thành NOK

DFY/NOK: 1 DFY = 0.001424 NOK. Giá chuyển đổi 1 Defi For You (DFY) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.001424 NOK hôm nay.
DFY
DFY
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFY/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defi For You (DFY) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFY hiện có giá trị là 0.00 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFY hiện có giá 0.00 NOK, nghĩa là mua 5 DFY sẽ mất 0.01 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 702.25 DFY và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 3,511.25 DFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFY sang NOK

Chuyển đổi NOK sang DFY

Defi For You
Krone Na Uy
1 DFY
0.001424  NOK
2 DFY
0.002848  NOK
5 DFY
0.007120  NOK
10 DFY
0.01424  NOK
20 DFY
0.02848  NOK
50 DFY
0.07120  NOK
100 DFY
0.1424  NOK
200 DFY
0.2848  NOK
500 DFY
0.7120  NOK
10000 DFY
14.24  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFY thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Defi For You tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFY sang NOK, lên đến 10000 DFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Defi For You
100 NOK
70,225.09 DFY
200 NOK
140,450.18 DFY
500 NOK
351,125.46 DFY
1000 NOK
702,250.91 DFY
2000 NOK
1,404,501.83 DFY
5000 NOK
3,511,254.57 DFY
10000 NOK
7,022,509.14 DFY
50000 NOK
35,112,545.72 DFY
100000 NOK
70,225,091.44 DFY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành DFY toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Defi For You đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang DFY, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFY/NOK

DFY/NOK: 1 DFY = 0.001424 NOK; 2025/04/28 04:18:13
Trong 1D vừa qua, Defi For You đã thay đổi -0.02% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defi For You(DFY) đã thay đổi -0.02% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành DFY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFY sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Defi For You/NOK

Giá Defi For You cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.001514 NOK trong khi giá Defi For You thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.001288 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defi For You theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFY theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001427 NOK
0.001514 NOK
0.001817 NOK
0.002760 NOK
Thấp
0.001421 NOK
0.001288 NOK
0.001288 NOK
0.001136 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+4.35%
-6.48%
-46.32%

Thông tin Defi For You

Số liệu thị trường DFY sang NOK

DFY/NOK:
kr0.001424
Khối lượng DFY 24 giờ:
kr166,055.15
Vốn hóa thị trường DFY:
--
Nguồn cung lưu hành DFY:
0 DFY

Tỷ giá DFY sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Defi For You thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Defi For You là kr0.001424 mỗi DFY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFY. Khối lượng giao dịch của Defi For You đã thay đổi -4.36% (kr-7,565.88 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFY là kr173,621.03.

Thông tin thêm về Defi For You trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defi For You phổ biến nhất là DFY sang NOK, trong đó mã của Defi For You là DFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFY sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFY sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFY (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFY bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Defi For You phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFY đến TWD
1 DFY thành NT$0.004427 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFY đến CNY
1 DFY thành ¥0.0009939 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFY đến USD
1 DFY thành $0.0001361 USD
popular info Euro
DFY đến EUR
1 DFY thành €0.0001200 EUR
popular info Đô la Canada
DFY đến CAD
1 DFY thành C$0.0001890 CAD
popular info Krone Na Uy
DFY đến NOK
1 DFY thành kr0.001424 NOK
popular info Won Hàn Quốc
DFY đến KRW
1 DFY thành ₩0.1959 KRW
popular info Yên Nhật
DFY đến JPY
1 DFY thành ¥0.01958 JPY
popular info Bảng Anh
DFY đến GBP
1 DFY thành £0.0001025 GBP
popular info Real Brazil
DFY đến BRL
1 DFY thành R$0.0007745 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr23.64 NOK
other assets Bubblemaps
BMT đến NOK
1 BMT thành kr1.33 NOK
other assets Walrus
WAL đến NOK
1 WAL thành kr6.68 NOK
other assets Casper
CSPR đến NOK
1 CSPR thành kr0.1673 NOK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NOK
1 DEEP thành kr2.19 NOK
other assets Hedera
HBAR đến NOK
1 HBAR thành kr2.02 NOK
other assets Stellar
XLM đến NOK
1 XLM thành kr3.01 NOK
other assets JUST
JST đến NOK
1 JST thành kr0.3865 NOK
other assets Raydium
RAY đến NOK
1 RAY thành kr31.11 NOK
other assets IOTA
IOTA đến NOK
1 IOTA thành kr2.33 NOK

Bảng chuyển đổi từ DFY sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Defi For You đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFY thành Krone Na Uy đã thay đổi +4.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.001427 NOK và mức thấp nhất là 0.001421 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 DFY là kr0.001523 NOK , thay đổi -6.48% so với giá hiện tại. Defi For You đã thay đổi
-kr
0.001391NOK
, tương đương mức thay đổi -49.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFYkr0.0007120kr0.0007121
-0.02%
1 DFYkr0.001424kr0.001424
-0.02%
5 DFYkr0.007120kr0.007121
-0.02%
10 DFYkr0.01424kr0.01424
-0.02%
50 DFYkr0.07120kr0.07121
-0.02%
100 DFYkr0.1424kr0.1424
-0.02%
500 DFYkr0.7120kr0.7121
-0.02%
1000 DFYkr1.42kr1.42
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp DFY/NOK

1 Defi For You bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Defi For You (DFY) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.001424.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFY với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 702.25 DFY đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFY sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFY sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFY bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 3,511.25 DFY, trong khi 5 DFY sẽ có giá khoảng 0.007120NOK.
Giá cao nhất của DFY/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFY tính theo NOK là kr2.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFY/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defi For You tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defi For You (DFY) đã tăng 4.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defi For You (DFY) đã giảm 6.48% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFY thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defi For You và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFY/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFY/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFY/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFY/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defi For You và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.