Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DBX thành NOK

DBX/NOK: 1 DBX = 0.0004690 NOK. Giá chuyển đổi 1 DBX (DBX) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.0004690 NOK hôm nay.
DBX
DBX
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBX/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DBX (DBX) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBX hiện có giá trị là 0.0004690 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBX hiện có giá 0.0004690 NOK, nghĩa là mua 5 DBX sẽ mất 0.002345 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 2,132.09 DBX và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 10,660.43 DBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DBX sang NOK

Chuyển đổi NOK sang DBX

DBX
Krone Na Uy
1 DBX
0.0004690  NOK
2 DBX
0.0009380  NOK
5 DBX
0.002345  NOK
10 DBX
0.004690  NOK
20 DBX
0.009380  NOK
50 DBX
0.02345  NOK
100 DBX
0.04690  NOK
200 DBX
0.09380  NOK
500 DBX
0.2345  NOK
1000 DBX
0.4690  NOK
10000 DBX
4.69  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBX thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của DBX tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBX sang NOK, lên đến 10000 DBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
DBX
50 NOK
106,604.31 DBX
100 NOK
213,208.63 DBX
200 NOK
426,417.26 DBX
500 NOK
1,066,043.14 DBX
1000 NOK
2,132,086.28 DBX
2000 NOK
4,264,172.55 DBX
5000 NOK
10,660,431.38 DBX
10000 NOK
21,320,862.76 DBX
50000 NOK
106,604,313.81 DBX
100000 NOK
213,208,627.63 DBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành DBX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo DBX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang DBX, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DBX/NOK

DBX/NOK: 1 DBX = 0.0004690 NOK; 2025/06/27 06:22:30
Trong 1D vừa qua, DBX đã thay đổi +0.55% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DBX(DBX) đã thay đổi +0.55% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành DBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DBX sang NOK: Biến động và thay đổi giá của DBX/NOK

Giá DBX cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.0004756 NOK trong khi giá DBX thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.0004513 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DBX theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBX theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004719 NOK
0.0004756 NOK
0.002001 NOK
0.002001 NOK
Thấp
0.0004652 NOK
0.0004513 NOK
0.0004366 NOK
0.0003926 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.55%
+1.07%
+7.24%
+17.92%

Thông tin DBX

Số liệu thị trường DBX sang NOK

DBX/NOK:
kr0.0004690
Khối lượng DBX 24 giờ:
kr115,049.63
Vốn hóa thị trường DBX:
--
Nguồn cung lưu hành DBX:
0 DBX

Tỷ giá DBX sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DBX thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DBX là kr0.0004690 mỗi DBX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBX. Khối lượng giao dịch của DBX đã thay đổi +75.49% (kr49,492.34 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBX là kr65,557.29.

Thông tin thêm về DBX trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DBX phổ biến nhất là DBX sang NOK, trong đó mã của DBX là DBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91430.62 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77840.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145931.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586369.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9149739.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DBX sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DBX sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DBX (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBX bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DBX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DBX đến TWD
1 DBX thành NT$0.001341 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DBX đến CNY
1 DBX thành ¥0.0003330 CNY
popular info Đô la Mỹ
DBX đến USD
1 DBX thành $0.{4}4648 USD
popular info Euro
DBX đến EUR
1 DBX thành €0.{4}3977 EUR
popular info Đô la Canada
DBX đến CAD
1 DBX thành C$0.{4}6343 CAD
popular info Krone Na Uy
DBX đến NOK
1 DBX thành kr0.0004690 NOK
popular info Won Hàn Quốc
DBX đến KRW
1 DBX thành ₩0.06308 KRW
popular info Yên Nhật
DBX đến JPY
1 DBX thành ¥0.006716 JPY
popular info Bảng Anh
DBX đến GBP
1 DBX thành £0.{4}3387 GBP
popular info Real Brazil
DBX đến BRL
1 DBX thành R$0.0002547 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr21.11 NOK
other assets Biswap
BSW đến NOK
1 BSW thành kr0.2306 NOK
other assets Solana
SOL đến NOK
1 SOL thành kr1,417.88 NOK
other assets Sahara AI
SAHARA đến NOK
1 SAHARA thành kr0.8149 NOK
other assets Wormhole
W đến NOK
1 W thành kr0.6282 NOK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến NOK
1 BANANAS31 thành kr0.09679 NOK
other assets Stella
ALPHA đến NOK
1 ALPHA thành kr0.1567 NOK
other assets SuperRare
RARE đến NOK
1 RARE thành kr0.5244 NOK
other assets MOBOX
MBOX đến NOK
1 MBOX thành kr0.4669 NOK
other assets Audius
AUDIO đến NOK
1 AUDIO thành kr0.5772 NOK

Bảng chuyển đổi từ DBX sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của DBX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBX thành Krone Na Uy đã thay đổi +1.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 0.0004719 NOK và mức thấp nhất là 0.0004652 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 DBX là kr0.0004373 NOK , thay đổi +7.24% so với giá hiện tại. DBX đã thay đổi
+kr
0.0001111NOK
, tương đương mức thay đổi +31.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DBX
kr0.0002345kr0.0002332
+0.55%
1 DBX
kr0.0004690kr0.0004664
+0.55%
5 DBX
kr0.002345kr0.002332
+0.55%
10 DBX
kr0.004690kr0.004664
+0.55%
50 DBX
kr0.02345kr0.02332
+0.55%
100 DBX
kr0.04690kr0.04664
+0.55%
500 DBX
kr0.2345kr0.2332
+0.55%
1000 DBX
kr0.4690kr0.4664
+0.55%

Câu Hỏi Thường Gặp DBX/NOK

1 DBX bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 DBX (DBX) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.0004690.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBX với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,132.09 DBX đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBX sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBX sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBX bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 10,660.43 DBX, trong khi 5 DBX sẽ có giá khoảng 0.002345NOK.
Giá cao nhất của DBX/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBX tính theo NOK là kr0.8874. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBX/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DBX tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DBX (DBX) đã tăng 1.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DBX (DBX) đã tăng 7.24% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBX thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DBX và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBX/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBX/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBX/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBX/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DBX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DBX: DBX sang Đô la Mỹ (USD), DBX sang Euro (EUR), DBX sang Bảng Anh (GBP), DBX sang Đô la Canada (CAD), DBX sang Rupee Ấn Độ (INR), DBX sang Rupee Pakistan (PKR), DBX sang Real Brazil (BRL), DBX sang ...
Giá của DBX ở Mỹ là $0.{4}4648 USD. Ngoài ra, giá của DBX là €0.{4}3977 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6343 CAD ở Canada, ₹0.003977 INR ở Ấn Độ, ₨0.01321 PKR ở Pakistan, R$0.0002547 BRL ở Brazil, ...
Cặp DBX phổ biến nhất là DBX sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 DBX (DBX) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.0004690.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.