Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107911.95 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107911.95 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107911.95 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAY thành BAM
DAY/BAM: 1 DAY = 0.01007 BAM. Giá chuyển đổi 1 Dayhub (DAY) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.01007 BAM hôm nay.

DAY
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAY/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dayhub (DAY) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAY hiện có giá trị là 0.01007 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAY hiện có giá 0.01007 BAM, nghĩa là mua 5 DAY sẽ mất 0.05037 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 99.26 DAY và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 496.28 DAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAY sang BAM
Chuyển đổi BAM sang DAY
Dayhub
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAY thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Dayhub tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAY sang BAM, lên đến 10000 DAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Dayhub
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành DAY toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Dayhub đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang DAY, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAY/BAM
DAY/BAM: 1 DAY = 0.01007 BAM; 2025/06/25 21:04:30
Trong 1D vừa qua, Dayhub đã thay đổi -0.05% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dayhub(DAY) đã thay đổi -0.05% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành DAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAY sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Dayhub/BAM
Giá Dayhub cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.01002 BAM trong khi giá Dayhub thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.009929 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dayhub theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAY theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009995 BAM | 0.01002 BAM | 0.01003 BAM | 0.01069 BAM |
Thấp | 0.009929 BAM | 0.009929 BAM | 0.009929 BAM | 0.009337 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -0.86% | -0.37% | -0.58% |
Thông tin Dayhub
Số liệu thị trường DAY sang BAM
DAY/BAM:
KM0.01007
Khối lượng DAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAY:
--
Nguồn cung lưu hành DAY:
0 DAY
Tỷ giá DAY sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dayhub thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dayhub là KM0.01007 mỗi DAY, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAY. Khối lượng giao dịch của Dayhub đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAY là KM0.
Thông tin thêm về Dayhub trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dayhub phổ biến nhất là DAY sang BAM, trong đó mã của Dayhub là DAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92448.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78873.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147822.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597469.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9256268.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAY sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAY sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DAY (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAY bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dayhub phổ biến

DAY đến TWD
1 DAY thành NT$0.1761 TWD

DAY đến CNY
1 DAY thành ¥0.04290 CNY

DAY đến USD
1 DAY thành $0.005980 USD

DAY đến EUR
1 DAY thành €0.005136 EUR

DAY đến CAD
1 DAY thành C$0.008212 CAD

DAY đến KRW
1 DAY thành ₩8.14 KRW

DAY đến JPY
1 DAY thành ¥0.8693 JPY

DAY đến GBP
1 DAY thành £0.004381 GBP
DAY đến BAM
1 DAY thành KM0.01007 BAM

DAY đến BRL
1 DAY thành R$0.03319 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

PI đến BAM
1 PI thành KM1.05 BAM

H đến BAM
1 H thành KM0.07202 BAM

SYRUP đến BAM
1 SYRUP thành KM1.01 BAM

BCH đến BAM
1 BCH thành KM823.95 BAM

BANANAS31 đến BAM
1 BANANAS31 thành KM0.02599 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,090.3 BAM

MOVE đến BAM
1 MOVE thành KM0.2959 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM181,660.27 BAM

TAG đến BAM
1 TAG thành KM0.0003810 BAM

XCN đến BAM
1 XCN thành KM0.02814 BAM
Bảng chuyển đổi từ DAY sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Dayhub đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAY thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -0.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.009995 BAM và mức thấp nhất là 0.009929 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 DAY là KM0.01011 BAM , thay đổi -0.37% so với giá hiện tại. Dayhub đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -5.14% so với năm trước.
+KM
0.009929BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAY | KM0.005037 | KM0.005040 | -0.05% |
1 DAY | KM0.01007 | KM0.01008 | -0.05% |
5 DAY | KM0.05037 | KM0.05040 | -0.05% |
10 DAY | KM0.1007 | KM0.1008 | -0.05% |
50 DAY | KM0.5037 | KM0.5040 | -0.05% |
100 DAY | KM1.01 | KM1.01 | -0.05% |
500 DAY | KM5.04 | KM5.04 | -0.05% |
1000 DAY | KM10.07 | KM10.08 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAY/BAM
1 Dayhub bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Dayhub (DAY) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01007.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAY với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 99.26 DAY đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAY sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAY sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAY bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 496.28 DAY, trong khi 5 DAY sẽ có giá khoảng 0.05037BAM.
Giá cao nhất của DAY/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAY tính theo BAM là KM0.01373. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAY/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dayhub tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dayhub (DAY) đã giảm 0.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dayhub (DAY) đã giảm 0.37% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAY thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dayhub và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAY/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAY/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAY/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAY/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dayhub và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dayhub: DAY sang Đô la Mỹ (USD), DAY sang Euro (EUR), DAY sang Bảng Anh (GBP), DAY sang Đô la Canada (CAD), DAY sang Rupee Ấn Độ (INR), DAY sang Rupee Pakistan (PKR), DAY sang Real Brazil (BRL), DAY sang ...
Giá của Dayhub ở Mỹ là $0.005980 USD. Ngoài ra, giá của Dayhub là €0.005136 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008212 CAD ở Canada, ₹0.5142 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03319 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dayhub phổ biến nhất là DAY sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Dayhub (DAY) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01007.
Giá của Dayhub ở Mỹ là $0.005980 USD. Ngoài ra, giá của Dayhub là €0.005136 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008212 CAD ở Canada, ₹0.5142 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03319 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dayhub phổ biến nhất là DAY sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Dayhub (DAY) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01007.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
