Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94410.17 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94410.17 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94410.17 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAWG thành ISK
DAWG/ISK: 1 DAWG = 0.08707 ISK. Giá chuyển đổi 1 DAWG (DAWG) thành Króna Iceland (ISK) là 0.08707 ISK hôm nay.

DAWG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAWG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAWG (DAWG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAWG hiện có giá trị là 0.09 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAWG hiện có giá 0.09 ISK, nghĩa là mua 5 DAWG sẽ mất 0.44 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.48 DAWG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 57.42 DAWG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAWG sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DAWG
DAWG
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAWG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DAWG tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAWG sang ISK, lên đến 10000 DAWG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DAWG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DAWG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DAWG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DAWG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAWG/ISK
DAWG/ISK: 1 DAWG = 0.08707 ISK; 2025/04/29 04:52:49
Trong 1D vừa qua, DAWG đã thay đổi -5.74% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAWG(DAWG) đã thay đổi -5.74% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DAWG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAWG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DAWG/ISK
Giá DAWG cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1084 ISK trong khi giá DAWG thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06454 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAWG theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAWG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09238 ISK | 0.1084 ISK | 0.1084 ISK | 0.3218 ISK |
Thấp | 0.08707 ISK | 0.06454 ISK | 0.06454 ISK | 0.06454 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.74% | +29.19% | +6.77% | -68.43% |
Thông tin DAWG
Số liệu thị trường DAWG sang ISK
DAWG/ISK:
kr0.08707
Khối lượng DAWG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAWG:
--
Nguồn cung lưu hành DAWG:
0 DAWG
Tỷ giá DAWG sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DAWG thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DAWG là kr0.08707 mỗi DAWG, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAWG. Khối lượng giao dịch của DAWG đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAWG là kr0.
Thông tin thêm về DAWG trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAWG phổ biến nhất là DAWG sang ISK, trong đó mã của DAWG là DAWG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAWG sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAWG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAWG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAWG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAWG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DAWG phổ biến

DAWG đến TWD
1 DAWG thành NT$0.02198 TWD

DAWG đến CNY
1 DAWG thành ¥0.004959 CNY
DAWG đến ISK
1 DAWG thành kr0.08707 ISK

DAWG đến USD
1 DAWG thành $0.0006799 USD

DAWG đến EUR
1 DAWG thành €0.0005960 EUR

DAWG đến CAD
1 DAWG thành C$0.0009394 CAD

DAWG đến KRW
1 DAWG thành ₩0.9772 KRW

DAWG đến JPY
1 DAWG thành ¥0.09673 JPY

DAWG đến GBP
1 DAWG thành £0.0005061 GBP

DAWG đến BRL
1 DAWG thành R$0.003844 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr4.5 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,114,189.91 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr230,448.14 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr185.97 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,878.79 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr448.83 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01118 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr2.98 ISK

FLR đến ISK
1 FLR thành kr2.32 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr89.91 ISK
Bảng chuyển đổi từ DAWG sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của DAWG đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAWG thành Króna Iceland đã thay đổi +29.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.74%, đạt mức cao nhất là 0.09238 ISK và mức thấp nhất là 0.08707 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DAWG là kr0.08155 ISK , thay đổi +6.77% so với giá hiện tại. DAWG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.02% so với năm trước.
-kr
0.5835ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAWG | kr0.04354 | kr0.04619 | -5.74% |
1 DAWG | kr0.08707 | kr0.09238 | -5.74% |
5 DAWG | kr0.4354 | kr0.4619 | -5.74% |
10 DAWG | kr0.8707 | kr0.9238 | -5.74% |
50 DAWG | kr4.35 | kr4.62 | -5.74% |
100 DAWG | kr8.71 | kr9.24 | -5.74% |
500 DAWG | kr43.54 | kr46.19 | -5.74% |
1000 DAWG | kr87.07 | kr92.38 | -5.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAWG/ISK
1 DAWG bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DAWG (DAWG) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.08707.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAWG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.48 DAWG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAWG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAWG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAWG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 57.42 DAWG, trong khi 5 DAWG sẽ có giá khoảng 0.4354ISK.
Giá cao nhất của DAWG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAWG tính theo ISK là kr26.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAWG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAWG tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAWG (DAWG) đã tăng 29.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAWG (DAWG) đã tăng 6.77% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAWG thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAWG và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAWG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAWG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAWG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAWG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAWG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAWG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
