Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94345.40 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94345.40 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94345.40 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DKNIGHT thành MNT
DKNIGHT/MNT: 1 DKNIGHT = 0.2392 MNT. Giá chuyển đổi 1 Dark Knight (DKNIGHT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.2392 MNT hôm nay.

DKNIGHT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKNIGHT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKNIGHT hiện có giá trị là 0.24 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKNIGHT hiện có giá 0.24 MNT, nghĩa là mua 5 DKNIGHT sẽ mất 1.20 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 4.18 DKNIGHT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 20.9 DKNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DKNIGHT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang DKNIGHT
Dark Knight
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKNIGHT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Dark Knight tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKNIGHT sang MNT, lên đến 10000 DKNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Dark Knight
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DKNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Dark Knight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DKNIGHT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DKNIGHT/MNT
DKNIGHT/MNT: 1 DKNIGHT = 0.2392 MNT; 2025/04/26 21:58:53
Trong 1D vừa qua, Dark Knight đã thay đổi +1.20% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dark Knight(DKNIGHT) đã thay đổi +1.20% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DKNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DKNIGHT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Dark Knight/MNT
Giá Dark Knight cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.2521 MNT trong khi giá Dark Knight thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.2009 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dark Knight theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKNIGHT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2521 MNT | 0.2521 MNT | 0.2673 MNT | 0.4354 MNT |
Thấp | 0.2355 MNT | 0.2009 MNT | 0.1720 MNT | 0.1545 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.20% | +14.62% | -10.57% | -1.58% |
Thông tin Dark Knight
Số liệu thị trường DKNIGHT sang MNT
DKNIGHT/MNT:
₮0.2392
Khối lượng DKNIGHT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DKNIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành DKNIGHT:
0 DKNIGHT
Tỷ giá DKNIGHT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dark Knight thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dark Knight là ₮0.2392 mỗi DKNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKNIGHT. Khối lượng giao dịch của Dark Knight đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKNIGHT là ₮0.
Thông tin thêm về Dark Knight trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dark Knight phổ biến nhất là DKNIGHT sang MNT, trong đó mã của Dark Knight là DKNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DKNIGHT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DKNIGHT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DKNIGHT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKNIGHT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dark Knight phổ biến

DKNIGHT đến TWD
1 DKNIGHT thành NT$0.002291 TWD

DKNIGHT đến CNY
1 DKNIGHT thành ¥0.0005132 CNY

DKNIGHT đến USD
1 DKNIGHT thành $0.{4}7039 USD

DKNIGHT đến EUR
1 DKNIGHT thành €0.{4}6178 EUR

DKNIGHT đến CAD
1 DKNIGHT thành C$0.{4}9775 CAD

DKNIGHT đến KRW
1 DKNIGHT thành ₩0.1013 KRW
DKNIGHT đến MNT
1 DKNIGHT thành ₮0.2392 MNT

DKNIGHT đến JPY
1 DKNIGHT thành ¥0.01011 JPY

DKNIGHT đến GBP
1 DKNIGHT thành £0.{4}5287 GBP

DKNIGHT đến BRL
1 DKNIGHT thành R$0.0004006 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮52,290.67 MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮970.05 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.51 MNT

TRX đến MNT
1 TRX thành ₮858.01 MNT

BRETT đến MNT
1 BRETT thành ₮233.2 MNT

ETHW đến MNT
1 ETHW thành ₮6,715.65 MNT

SYN đến MNT
1 SYN thành ₮1,156.67 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮3,628.24 MNT

XEM đến MNT
1 XEM thành ₮87.9 MNT
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.002596 MNT
Bảng chuyển đổi từ DKNIGHT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Dark Knight đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKNIGHT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +14.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.20%, đạt mức cao nhất là 0.2521 MNT và mức thấp nhất là 0.2355 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DKNIGHT là ₮0.2675 MNT , thay đổi -10.57% so với giá hiện tại. Dark Knight đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.21% so với năm trước.
-₮
1.38MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DKNIGHT | ₮0.1196 | ₮0.1182 | +1.20% |
1 DKNIGHT | ₮0.2392 | ₮0.2364 | +1.20% |
5 DKNIGHT | ₮1.2 | ₮1.18 | +1.20% |
10 DKNIGHT | ₮2.39 | ₮2.36 | +1.20% |
50 DKNIGHT | ₮11.96 | ₮11.82 | +1.20% |
100 DKNIGHT | ₮23.92 | ₮23.64 | +1.20% |
500 DKNIGHT | ₮119.6 | ₮118.18 | +1.20% |
1000 DKNIGHT | ₮239.2 | ₮236.35 | +1.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp DKNIGHT/MNT
1 Dark Knight bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Dark Knight (DKNIGHT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2392.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKNIGHT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.18 DKNIGHT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKNIGHT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKNIGHT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKNIGHT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 20.9 DKNIGHT, trong khi 5 DKNIGHT sẽ có giá khoảng 1.2MNT.
Giá cao nhất của DKNIGHT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKNIGHT tính theo MNT là ₮892. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKNIGHT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dark Knight tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) đã tăng 14.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) đã giảm 10.57% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKNIGHT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dark Knight và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKNIGHT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKNIGHT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKNIGHT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKNIGHT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dark Knight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
