Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DKNIGHT thành BDT

DKNIGHT/BDT: 1 DKNIGHT = 0.009230 BDT. Giá chuyển đổi 1 Dark Knight (DKNIGHT) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.009230 BDT hôm nay.
DKNIGHT
DKNIGHT
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKNIGHT/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKNIGHT hiện có giá trị là 0.01 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKNIGHT hiện có giá 0.01 BDT, nghĩa là mua 5 DKNIGHT sẽ mất 0.05 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 108.35 DKNIGHT và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 541.73 DKNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DKNIGHT sang BDT

Chuyển đổi BDT sang DKNIGHT

Dark Knight
Taka Bangladesh
1 DKNIGHT
0.009230  BDT
2 DKNIGHT
0.01846  BDT
5 DKNIGHT
0.04615  BDT
10 DKNIGHT
0.09230  BDT
20 DKNIGHT
0.1846  BDT
50 DKNIGHT
0.4615  BDT
100 DKNIGHT
0.9230  BDT
200 DKNIGHT
1.85  BDT
500 DKNIGHT
4.61  BDT
1000 DKNIGHT
9.23  BDT
5000 DKNIGHT
46.15  BDT
10000 DKNIGHT
92.3  BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKNIGHT thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Dark Knight tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKNIGHT sang BDT, lên đến 10000 DKNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Dark Knight
10 BDT
1,083.47 DKNIGHT
50 BDT
5,417.33 DKNIGHT
100 BDT
10,834.66 DKNIGHT
200 BDT
21,669.32 DKNIGHT
500 BDT
54,173.3 DKNIGHT
1000 BDT
108,346.6 DKNIGHT
2000 BDT
216,693.2 DKNIGHT
5000 BDT
541,732.99 DKNIGHT
10000 BDT
1,083,465.98 DKNIGHT
50000 BDT
5,417,329.9 DKNIGHT
100000 BDT
10,834,659.79 DKNIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành DKNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Dark Knight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang DKNIGHT, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DKNIGHT/BDT

DKNIGHT/BDT: 1 DKNIGHT = 0.009230 BDT; 2025/05/10 02:15:57
Trong 1D vừa qua, Dark Knight đã thay đổi +12.59% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dark Knight(DKNIGHT) đã thay đổi +12.59% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành DKNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DKNIGHT sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Dark Knight/BDT

Giá Dark Knight cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.009305 BDT trong khi giá Dark Knight thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.007755 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dark Knight theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKNIGHT theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008884 BDT
0.009305 BDT
0.009415 BDT
0.01556 BDT
Thấp
0.007862 BDT
0.007755 BDT
0.006148 BDT
0.006148 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.59%
-4.85%
+33.15%
+27.88%

Thông tin Dark Knight

Số liệu thị trường DKNIGHT sang BDT

DKNIGHT/BDT:
৳0.009230
Khối lượng DKNIGHT 24 giờ:
৳3,528.99
Vốn hóa thị trường DKNIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành DKNIGHT:
0 DKNIGHT

Tỷ giá DKNIGHT sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dark Knight thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dark Knight là ৳0.009230 mỗi DKNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKNIGHT. Khối lượng giao dịch của Dark Knight đã thay đổi +30.16% (৳817.62 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKNIGHT là ৳2,711.37.

Thông tin thêm về Dark Knight trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dark Knight phổ biến nhất là DKNIGHT sang BDT, trong đó mã của Dark Knight là DKNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143595.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DKNIGHT sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DKNIGHT sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DKNIGHT (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKNIGHT bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dark Knight phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DKNIGHT đến TWD
1 DKNIGHT thành NT$0.002299 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DKNIGHT đến CNY
1 DKNIGHT thành ¥0.0005502 CNY
popular info Taka Bangladesh
DKNIGHT đến BDT
1 DKNIGHT thành ৳0.009230 BDT
popular info Đô la Mỹ
DKNIGHT đến USD
1 DKNIGHT thành $0.{4}7598 USD
popular info Euro
DKNIGHT đến EUR
1 DKNIGHT thành €0.{4}6753 EUR
popular info Đô la Canada
DKNIGHT đến CAD
1 DKNIGHT thành C$0.0001059 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DKNIGHT đến KRW
1 DKNIGHT thành ₩0.1061 KRW
popular info Yên Nhật
DKNIGHT đến JPY
1 DKNIGHT thành ¥0.01105 JPY
popular info Bảng Anh
DKNIGHT đến GBP
1 DKNIGHT thành £0.{4}5711 GBP
popular info Real Brazil
DKNIGHT đến BRL
1 DKNIGHT thành R$0.0004296 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến BDT
1 PNUT thành ৳43.15 BDT
other assets Pyth Network
PYTH đến BDT
1 PYTH thành ৳22.67 BDT
other assets Doodles
DOOD đến BDT
1 DOOD thành ৳0.9345 BDT
other assets Mubarak
MUBARAK đến BDT
1 MUBARAK thành ৳6.67 BDT
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến BDT
1 GOAT thành ৳19.18 BDT
other assets Casper
CSPR đến BDT
1 CSPR thành ৳1.91 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳284,191.23 BDT
other assets Velodrome Finance
VELO đến BDT
1 VELO thành ৳8.65 BDT
other assets Alchemy Pay
ACH đến BDT
1 ACH thành ৳3.56 BDT
other assets SUNDOG
SUNDOG đến BDT
1 SUNDOG thành ৳8.3 BDT

Bảng chuyển đổi từ DKNIGHT sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Dark Knight đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKNIGHT thành Taka Bangladesh đã thay đổi -4.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.59%, đạt mức cao nhất là 0.008884 BDT và mức thấp nhất là 0.007862 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 DKNIGHT là ৳0.007018 BDT , thay đổi +33.15% so với giá hiện tại. Dark Knight đã thay đổi
-
0.03805BDT
, tương đương mức thay đổi -81.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DKNIGHT৳0.004615৳0.004118
+12.59%
1 DKNIGHT৳0.009230৳0.008237
+12.59%
5 DKNIGHT৳0.04615৳0.04118
+12.59%
10 DKNIGHT৳0.09230৳0.08237
+12.59%
50 DKNIGHT৳0.4615৳0.4118
+12.59%
100 DKNIGHT৳0.9230৳0.8237
+12.59%
500 DKNIGHT৳4.61৳4.12
+12.59%
1000 DKNIGHT৳9.23৳8.24
+12.59%

Câu Hỏi Thường Gặp DKNIGHT/BDT

1 Dark Knight bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Dark Knight (DKNIGHT) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.009230.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKNIGHT với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108.35 DKNIGHT đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKNIGHT sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKNIGHT sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKNIGHT bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 541.73 DKNIGHT, trong khi 5 DKNIGHT sẽ có giá khoảng 0.04615BDT.
Giá cao nhất của DKNIGHT/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKNIGHT tính theo BDT là ৳31.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKNIGHT/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dark Knight tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) đã giảm 4.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) đã tăng 33.15% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKNIGHT thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dark Knight và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKNIGHT/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKNIGHT/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKNIGHT/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKNIGHT/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dark Knight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.