Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105661.88 (+3.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105661.88 (+3.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105661.88 (+3.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành JPY
DAFI/JPY: 1 DAFI = 0.05797 JPY. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Yên Nhật (JPY) là 0.05797 JPY hôm nay.

DAFI
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.05797 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.05797 JPY, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.2899 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 17.25 DAFI và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 86.25 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAFI sang JPY
Chuyển đổi JPY sang DAFI
DAFI Protocol
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang JPY, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
DAFI Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang DAFI, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAFI/JPY
DAFI/JPY: 1 DAFI = 0.05797 JPY; 2025/06/24 15:23:34
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi +4.22% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi +4.22% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang JPY: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/JPY
Giá DAFI Protocol cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.06213 JPY trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.05243 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05975 JPY | 0.06213 JPY | 0.1037 JPY | 0.1037 JPY |
Thấp | 0.05330 JPY | 0.05243 JPY | 0.05183 JPY | 0.02682 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.22% | -4.61% | +7.00% | +48.36% |
Thông tin DAFI Protocol
Số liệu thị trường DAFI sang JPY
DAFI/JPY:
¥0.05797
Khối lượng DAFI 24 giờ:
¥10,325,336.01
Vốn hóa thị trường DAFI:
¥66,026,877.46
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI
Tỷ giá DAFI sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là ¥0.05797 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥66,026,877.46 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi -6.53% (¥-721,726.70 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là ¥11,047,062.71.
Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang JPY, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90474.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77147.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143982.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575553.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9034947.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAFI sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAFI sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến

DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.01181 TWD

DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.002873 CNY

DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0004007 USD

DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0003447 EUR

DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0005489 CAD

DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.5442 KRW

DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.05797 JPY

DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0002941 GBP

DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.002199 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,279,707.6 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥352,030.78 JPY

SEI đến JPY
1 SEI thành ¥40.08 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥20,962.24 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥316.43 JPY

WIF đến JPY
1 WIF thành ¥125.4 JPY

PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001440 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥84.74 JPY

RESOLV đến JPY
1 RESOLV thành ¥27.37 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥92,768.48 JPY
Bảng chuyển đổi từ DAFI sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Yên Nhật đã thay đổi -4.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.22%, đạt mức cao nhất là 0.05975 JPY và mức thấp nhất là 0.05330 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là ¥0.05418 JPY , thay đổi +7.00% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.96% so với năm trước.
-¥
0.3034JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAFI | ¥0.02899 | ¥0.02781 | +4.22% |
1 DAFI | ¥0.05797 | ¥0.05563 | +4.22% |
5 DAFI | ¥0.2899 | ¥0.2781 | +4.22% |
10 DAFI | ¥0.5797 | ¥0.5563 | +4.22% |
50 DAFI | ¥2.9 | ¥2.78 | +4.22% |
100 DAFI | ¥5.8 | ¥5.56 | +4.22% |
500 DAFI | ¥28.99 | ¥27.81 | +4.22% |
1000 DAFI | ¥57.97 | ¥55.63 | +4.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/JPY
1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.05797.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.25 DAFI đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 86.25 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.2899JPY.
Giá cao nhất của DAFI/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo JPY là ¥29.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã giảm 4.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 7.00% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DAFI Protocol: DAFI sang Đô la Mỹ (USD), DAFI sang Euro (EUR), DAFI sang Bảng Anh (GBP), DAFI sang Đô la Canada (CAD), DAFI sang Rupee Ấn Độ (INR), DAFI sang Rupee Pakistan (PKR), DAFI sang Real Brazil (BRL), DAFI sang ...
Giá của DAFI Protocol ở Mỹ là $0.0004007 USD. Ngoài ra, giá của DAFI Protocol là €0.0003447 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002941 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005489 CAD ở Canada, ₹0.03444 INR ở Ấn Độ, ₨0.1141 PKR ở Pakistan, R$0.002199 BRL ở Brazil, ...
Cặp DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 DAFI Protocol (DAFI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.05797.
Giá của DAFI Protocol ở Mỹ là $0.0004007 USD. Ngoài ra, giá của DAFI Protocol là €0.0003447 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002941 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005489 CAD ở Canada, ₹0.03444 INR ở Ấn Độ, ₨0.1141 PKR ở Pakistan, R$0.002199 BRL ở Brazil, ...
Cặp DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 DAFI Protocol (DAFI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.05797.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
