Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TECH thành HUF

TECH/HUF: 1 TECH = 0.001580 HUF. Giá chuyển đổi 1 Cryptomeda (TECH) thành Forint Hungary (HUF) là 0.001580 HUF hôm nay.
TECH
TECH
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TECH/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cryptomeda (TECH) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TECH hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TECH hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 TECH sẽ mất 0.01 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 632.8 TECH và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 3,163.99 TECH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TECH sang HUF

Chuyển đổi HUF sang TECH

Cryptomeda
Forint Hungary
1 TECH
0.001580  HUF
2 TECH
0.003161  HUF
5 TECH
0.007901  HUF
10 TECH
0.01580  HUF
20 TECH
0.03161  HUF
50 TECH
0.07901  HUF
100 TECH
0.1580  HUF
200 TECH
0.3161  HUF
500 TECH
0.7901  HUF
1000 TECH
1.58  HUF
10000 TECH
15.8  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TECH thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Cryptomeda tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TECH sang HUF, lên đến 10000 TECH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Cryptomeda
50 HUF
31,639.86 TECH
100 HUF
63,279.73 TECH
200 HUF
126,559.46 TECH
500 HUF
316,398.64 TECH
1000 HUF
632,797.28 TECH
2000 HUF
1,265,594.56 TECH
5000 HUF
3,163,986.4 TECH
10000 HUF
6,327,972.81 TECH
50000 HUF
31,639,864.03 TECH
100000 HUF
63,279,728.07 TECH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành TECH toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Cryptomeda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang TECH, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TECH/HUF

TECH/HUF: 1 TECH = 0.001580 HUF; 2025/05/03 14:21:53
Trong 1D vừa qua, Cryptomeda đã thay đổi -0.89% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cryptomeda(TECH) đã thay đổi -0.89% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành TECH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TECH sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Cryptomeda/HUF

Giá Cryptomeda cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.001699 HUF trong khi giá Cryptomeda thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.001566 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cryptomeda theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TECH theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001580 HUF
0.001699 HUF
0.003900 HUF
0.004450 HUF
Thấp
0.001566 HUF
0.001566 HUF
0.001443 HUF
0.001443 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.89%
-12.02%
-48.25%
-60.50%

Thông tin Cryptomeda

Số liệu thị trường TECH sang HUF

TECH/HUF:
Ft0.001580
Khối lượng TECH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TECH:
--
Nguồn cung lưu hành TECH:
0 TECH

Tỷ giá TECH sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cryptomeda thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cryptomeda là Ft0.001580 mỗi TECH, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TECH. Khối lượng giao dịch của Cryptomeda đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TECH là Ft0.

Thông tin thêm về Cryptomeda trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cryptomeda phổ biến nhất là TECH sang HUF, trong đó mã của Cryptomeda là TECH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TECH sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TECH sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TECH (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TECH bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TECH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cryptomeda phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TECH đến TWD
1 TECH thành NT$0.0001356 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TECH đến CNY
1 TECH thành ¥0.{4}3199 CNY
popular info Đô la Mỹ
TECH đến USD
1 TECH thành $0.{5}4413 USD
popular info Euro
TECH đến EUR
1 TECH thành €0.{5}3905 EUR
popular info Đô la Canada
TECH đến CAD
1 TECH thành C$0.{5}6100 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TECH đến KRW
1 TECH thành ₩0.006178 KRW
popular info Yên Nhật
TECH đến JPY
1 TECH thành ¥0.0006395 JPY
popular info Bảng Anh
TECH đến GBP
1 TECH thành £0.{5}3326 GBP
popular info Forint Hungary
TECH đến HUF
1 TECH thành Ft0.001580 HUF
popular info Real Brazil
TECH đến BRL
1 TECH thành R$0.{4}2498 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Aergo
AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft73.92 HUF
other assets New XAI gork
gork đến HUF
1 gork thành Ft19.59 HUF
other assets StakeStone
STO đến HUF
1 STO thành Ft65.95 HUF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft200.69 HUF
other assets Sign
SIGN đến HUF
1 SIGN thành Ft31.92 HUF
other assets AVA (Travala)
AVA đến HUF
1 AVA thành Ft241.09 HUF
other assets Biswap
BSW đến HUF
1 BSW thành Ft15.31 HUF
other assets Fellaz
FLZ đến HUF
1 FLZ thành Ft948.3 HUF
other assets Mubarak
MUBARAK đến HUF
1 MUBARAK thành Ft12.52 HUF
other assets Ardor
ARDR đến HUF
1 ARDR thành Ft44.01 HUF

Bảng chuyển đổi từ TECH sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Cryptomeda đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TECH thành Forint Hungary đã thay đổi -12.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.89%, đạt mức cao nhất là 0.001580 HUF và mức thấp nhất là 0.001566 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 TECH là Ft0.003041 HUF , thay đổi -48.25% so với giá hiện tại. Cryptomeda đã thay đổi
-Ft
0.1069HUF
, tương đương mức thay đổi -98.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TECHFt0.0007901Ft0.0007972
-0.89%
1 TECHFt0.001580Ft0.001594
-0.89%
5 TECHFt0.007901Ft0.007972
-0.89%
10 TECHFt0.01580Ft0.01594
-0.89%
50 TECHFt0.07901Ft0.07972
-0.89%
100 TECHFt0.1580Ft0.1594
-0.89%
500 TECHFt0.7901Ft0.7972
-0.89%
1000 TECHFt1.58Ft1.59
-0.89%

Câu Hỏi Thường Gặp TECH/HUF

1 Cryptomeda bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Cryptomeda (TECH) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.001580.
Tôi có thể mua bao nhiêu TECH với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 632.8 TECH đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TECH sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TECH sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TECH bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 3,163.99 TECH, trong khi 5 TECH sẽ có giá khoảng 0.007901HUF.
Giá cao nhất của TECH/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TECH tính theo HUF là Ft45.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TECH/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cryptomeda tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cryptomeda (TECH) đã giảm 12.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cryptomeda (TECH) đã giảm 48.25% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TECH thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cryptomeda và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TECH/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TECH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TECH/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TECH/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TECH/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cryptomeda và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.