Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CREDI thành EUR

CREDI/EUR: 1 CREDI = 0.006684 EUR. Giá chuyển đổi 1 Credefi (CREDI) thành Euro (EUR) là 0.006684 EUR hôm nay.
CREDI
CREDI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREDI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Credefi (CREDI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREDI hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREDI hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 CREDI sẽ mất 0.03 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 149.62 CREDI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 748.11 CREDI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CREDI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CREDI

Credefi
Euro
1 CREDI
0.006684  EUR
2 CREDI
0.01337  EUR
5 CREDI
0.03342  EUR
10 CREDI
0.06684  EUR
20 CREDI
0.1337  EUR
50 CREDI
0.3342  EUR
100 CREDI
0.6684  EUR
200 CREDI
1.34  EUR
500 CREDI
3.34  EUR
1000 CREDI
6.68  EUR
5000 CREDI
33.42  EUR
10000 CREDI
66.84  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREDI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Credefi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREDI sang EUR, lên đến 10000 CREDI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Credefi
10 EUR
1,496.21 CREDI
50 EUR
7,481.06 CREDI
100 EUR
14,962.12 CREDI
200 EUR
29,924.24 CREDI
500 EUR
74,810.59 CREDI
1000 EUR
149,621.18 CREDI
2000 EUR
299,242.37 CREDI
5000 EUR
748,105.92 CREDI
10000 EUR
1,496,211.83 CREDI
50000 EUR
7,481,059.15 CREDI
100000 EUR
14,962,118.3 CREDI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CREDI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Credefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CREDI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CREDI/EUR

CREDI/EUR: 1 CREDI = 0.006684 EUR; 2025/06/03 13:45:49
Trong 1D vừa qua, Credefi đã thay đổi +15.28% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Credefi(CREDI) đã thay đổi +15.28% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CREDI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CREDI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Credefi/EUR

Giá Credefi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006697 EUR trong khi giá Credefi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004831 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Credefi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREDI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006697 EUR
0.006697 EUR
0.007301 EUR
0.007561 EUR
Thấp
0.005705 EUR
0.004831 EUR
0.004831 EUR
0.003016 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+15.28%
+6.32%
+3.02%
+75.49%

Thông tin Credefi

Số liệu thị trường CREDI sang EUR

CREDI/EUR:
€0.006684
Khối lượng CREDI 24 giờ:
€306,343.92
Vốn hóa thị trường CREDI:
€5,003,127.59
Nguồn cung lưu hành CREDI:
748.57M CREDI

Tỷ giá CREDI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Credefi thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Credefi là €0.006684 mỗi CREDI, với tổng vốn hoá thị trường của €5,003,127.59 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 748,573,900 CREDI. Khối lượng giao dịch của Credefi đã thay đổi -0.98% (€-3,026.26 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREDI là €309,370.18.

Thông tin thêm về Credefi trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Credefi phổ biến nhất là CREDI sang EUR, trong đó mã của Credefi là CREDI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92464.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78030.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144702.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597754.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9017543.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CREDI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CREDI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CREDI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREDI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREDI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Credefi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CREDI đến TWD
1 CREDI thành NT$0.2286 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CREDI đến CNY
1 CREDI thành ¥0.05479 CNY
popular info Đô la Mỹ
CREDI đến USD
1 CREDI thành $0.007616 USD
popular info Euro
CREDI đến EUR
1 CREDI thành €0.006684 EUR
popular info Đô la Canada
CREDI đến CAD
1 CREDI thành C$0.01046 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CREDI đến KRW
1 CREDI thành ₩10.49 KRW
popular info Yên Nhật
CREDI đến JPY
1 CREDI thành ¥1.09 JPY
popular info Bảng Anh
CREDI đến GBP
1 CREDI thành £0.005640 GBP
popular info Real Brazil
CREDI đến BRL
1 CREDI thành R$0.04321 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,293.21 EUR
other assets Sophon
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.06117 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,394.19 EUR
other assets BONDEX
BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.05862 EUR
other assets DeXe
DEXE đến EUR
1 DEXE thành €7.97 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1107 EUR
other assets dogwifhat
WIF đến EUR
1 WIF thành €0.8726 EUR
other assets Build On BNB
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.{6}1166 EUR
other assets Zircuit
ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.02663 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03884 EUR

Bảng chuyển đổi từ CREDI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Credefi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREDI thành Euro đã thay đổi +6.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.28%, đạt mức cao nhất là 0.006697 EUR và mức thấp nhất là 0.005705 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CREDI là €0.006489 EUR , thay đổi +3.02% so với giá hiện tại. Credefi đã thay đổi
-
0.01561EUR
, tương đương mức thay đổi -70.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CREDI
€0.003342€0.002901
+15.28%
1 CREDI
€0.006684€0.005802
+15.28%
5 CREDI
€0.03342€0.02901
+15.28%
10 CREDI
€0.06684€0.05802
+15.28%
50 CREDI
€0.3342€0.2901
+15.28%
100 CREDI
€0.6684€0.5802
+15.28%
500 CREDI
€3.34€2.9
+15.28%
1000 CREDI
€6.68€5.8
+15.28%

Câu Hỏi Thường Gặp CREDI/EUR

1 Credefi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Credefi (CREDI) trong Euro (EUR) là €0.006684.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREDI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 149.62 CREDI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREDI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREDI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREDI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 748.11 CREDI, trong khi 5 CREDI sẽ có giá khoảng 0.03342EUR.
Giá cao nhất của CREDI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREDI tính theo EUR là €0.1226. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREDI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Credefi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Credefi (CREDI) đã tăng 6.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Credefi (CREDI) đã tăng 3.02% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREDI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Credefi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREDI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREDI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREDI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREDI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREDI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Credefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.