Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LBA thành OMR

LBA/OMR: 1 LBA = 0.{4}3368 OMR. Giá chuyển đổi 1 Cred (LBA) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3368 OMR hôm nay.
LBA
LBA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cred (LBA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBA hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBA hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 LBA sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 29,694.23 LBA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 148,471.16 LBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LBA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang LBA

Cred
Rial Oman
1 LBA
0.{4}3368  OMR
2 LBA
0.{4}6735  OMR
5 LBA
0.0001684  OMR
10 LBA
0.0003368  OMR
20 LBA
0.0006735  OMR
50 LBA
0.001684  OMR
100 LBA
0.003368  OMR
200 LBA
0.006735  OMR
500 LBA
0.01684  OMR
1000 LBA
0.03368  OMR
5000 LBA
0.1684  OMR
10000 LBA
0.3368  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Cred tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBA sang OMR, lên đến 10000 LBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Cred
10 OMR
296,942.33 LBA
50 OMR
1,484,711.63 LBA
100 OMR
2,969,423.26 LBA
200 OMR
5,938,846.53 LBA
500 OMR
14,847,116.32 LBA
1000 OMR
29,694,232.64 LBA
2000 OMR
59,388,465.28 LBA
5000 OMR
148,471,163.21 LBA
10000 OMR
296,942,326.42 LBA
50000 OMR
1,484,711,632.12 LBA
100000 OMR
2,969,423,264.24 LBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành LBA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Cred đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang LBA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LBA/OMR

LBA/OMR: 1 LBA = 0.{4}3368 OMR; 2025/04/27 13:03:17
Trong 1D vừa qua, Cred đã thay đổi +0.62% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cred(LBA) đã thay đổi +0.62% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành LBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LBA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Cred/OMR

Giá Cred cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}4768 OMR trong khi giá Cred thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3075 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cred theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4768 OMR
0.{4}4768 OMR
0.0001010 OMR
0.0001829 OMR
Thấp
0.{4}3077 OMR
0.{4}3075 OMR
0.{4}2305 OMR
0.{4}2305 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.62%
-2.35%
-0.08%
-62.18%

Thông tin Cred

Số liệu thị trường LBA sang OMR

LBA/OMR:
ر.ع.0.{4}3368
Khối lượng LBA 24 giờ:
ر.ع.6,462.23
Vốn hóa thị trường LBA:
--
Nguồn cung lưu hành LBA:
0 LBA

Tỷ giá LBA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cred thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cred là ر.ع.0.{4}3368 mỗi LBA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LBA. Khối lượng giao dịch của Cred đã thay đổi +13.26% (ر.ع.756.75 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBA là ر.ع.5,705.48.

Thông tin thêm về Cred trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cred phổ biến nhất là LBA sang OMR, trong đó mã của Cred là LBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LBA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LBA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LBA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cred phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LBA đến TWD
1 LBA thành NT$0.002851 TWD
popular info Rial Oman
LBA đến OMR
1 LBA thành ر.ع.0.{4}3368 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LBA đến CNY
1 LBA thành ¥0.0006385 CNY
popular info Đô la Mỹ
LBA đến USD
1 LBA thành $0.{4}8759 USD
popular info Euro
LBA đến EUR
1 LBA thành €0.{4}7706 EUR
popular info Đô la Canada
LBA đến CAD
1 LBA thành C$0.0001216 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LBA đến KRW
1 LBA thành ₩0.1260 KRW
popular info Yên Nhật
LBA đến JPY
1 LBA thành ¥0.01258 JPY
popular info Bảng Anh
LBA đến GBP
1 LBA thành £0.{4}6579 GBP
popular info Real Brazil
LBA đến BRL
1 LBA thành R$0.0004984 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets JUST
JST đến OMR
1 JST thành ر.ع.0.01570 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.01041 OMR
other assets Alchemy Pay
ACH đến OMR
1 ACH thành ر.ع.0.01069 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.04941 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002024 OMR
other assets TRON
TRX đến OMR
1 TRX thành ر.ع.0.09571 OMR
other assets Steem
STEEM đến OMR
1 STEEM thành ر.ع.0.06082 OMR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến OMR
1 ENS thành ر.ع.7.07 OMR
other assets Wing Finance
WING đến OMR
1 WING thành ر.ع.0.4477 OMR
other assets Frax Share
FXS đến OMR
1 FXS thành ر.ع.1.03 OMR

Bảng chuyển đổi từ LBA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Cred đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBA thành Rial Oman đã thay đổi -2.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4768 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3077 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 LBA là ر.ع.0.{4}3370 OMR , thay đổi -0.08% so với giá hiện tại. Cred đã thay đổi
-ر.ع.
0.0001646OMR
, tương đương mức thay đổi -83.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LBAر.ع.0.{4}1684ر.ع.0.{4}1673
+0.62%
1 LBAر.ع.0.{4}3368ر.ع.0.{4}3347
+0.62%
5 LBAر.ع.0.0001684ر.ع.0.0001673
+0.62%
10 LBAر.ع.0.0003368ر.ع.0.0003347
+0.62%
50 LBAر.ع.0.001684ر.ع.0.001673
+0.62%
100 LBAر.ع.0.003368ر.ع.0.003347
+0.62%
500 LBAر.ع.0.01684ر.ع.0.01673
+0.62%
1000 LBAر.ع.0.03368ر.ع.0.03347
+0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp LBA/OMR

1 Cred bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Cred (LBA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3368.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29,694.23 LBA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 148,471.16 LBA, trong khi 5 LBA sẽ có giá khoảng 0.0001684OMR.
Giá cao nhất của LBA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBA tính theo OMR là ر.ع.0.1305. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cred tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cred (LBA) đã giảm 2.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cred (LBA) đã giảm 0.08% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cred và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cred và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.