Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LBA thành MMK

LBA/MMK: 1 LBA = 0.1839 MMK. Giá chuyển đổi 1 Cred (LBA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1839 MMK hôm nay.
LBA
LBA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cred (LBA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBA hiện có giá trị là 0.18 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBA hiện có giá 0.18 MMK, nghĩa là mua 5 LBA sẽ mất 0.92 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.44 LBA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 27.19 LBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LBA sang MMK

Chuyển đổi MMK sang LBA

Cred
Kyat Myanmar
1000 LBA
183.91  MMK
5000 LBA
919.56  MMK
10000 LBA
1,839.12  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Cred tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBA sang MMK, lên đến 10000 LBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Cred
1000 MMK
5,437.37 LBA
2000 MMK
10,874.74 LBA
5000 MMK
27,186.84 LBA
10000 MMK
54,373.69 LBA
50000 MMK
271,868.43 LBA
100000 MMK
543,736.85 LBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành LBA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Cred đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang LBA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LBA/MMK

LBA/MMK: 1 LBA = 0.1839 MMK; 2025/04/27 12:57:04
Trong 1D vừa qua, Cred đã thay đổi +0.71% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cred(LBA) đã thay đổi +0.71% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành LBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LBA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Cred/MMK

Giá Cred cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.2602 MMK trong khi giá Cred thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1678 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cred theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2602 MMK
0.2602 MMK
0.5510 MMK
0.9978 MMK
Thấp
0.1679 MMK
0.1678 MMK
0.1257 MMK
0.1257 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.71%
-2.14%
+0.03%
-62.14%

Thông tin Cred

Số liệu thị trường LBA sang MMK

LBA/MMK:
Ks0.1839
Khối lượng LBA 24 giờ:
Ks35,284,376.23
Vốn hóa thị trường LBA:
--
Nguồn cung lưu hành LBA:
0 LBA

Tỷ giá LBA sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cred thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cred là Ks0.1839 mỗi LBA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LBA. Khối lượng giao dịch của Cred đã thay đổi +13.83% (Ks4,286,754.15 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBA là Ks30,997,622.08.

Thông tin thêm về Cred trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cred phổ biến nhất là LBA sang MMK, trong đó mã của Cred là LBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LBA sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LBA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LBA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cred phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LBA đến TWD
1 LBA thành NT$0.002853 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LBA đến CNY
1 LBA thành ¥0.0006390 CNY
popular info Đô la Mỹ
LBA đến USD
1 LBA thành $0.{4}8766 USD
popular info Euro
LBA đến EUR
1 LBA thành €0.{4}7712 EUR
popular info Đô la Canada
LBA đến CAD
1 LBA thành C$0.0001217 CAD
popular info Kyat Myanmar
LBA đến MMK
1 LBA thành Ks0.1839 MMK
popular info Won Hàn Quốc
LBA đến KRW
1 LBA thành ₩0.1261 KRW
popular info Yên Nhật
LBA đến JPY
1 LBA thành ¥0.01259 JPY
popular info Bảng Anh
LBA đến GBP
1 LBA thành £0.{4}6584 GBP
popular info Real Brazil
LBA đến BRL
1 LBA thành R$0.0004988 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets JUST
JST đến MMK
1 JST thành Ks85.67 MMK
other assets ARPA
ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks56.79 MMK
other assets Alchemy Pay
ACH đến MMK
1 ACH thành Ks58.31 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks269.59 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.04 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks522.22 MMK
other assets Steem
STEEM đến MMK
1 STEEM thành Ks331.88 MMK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MMK
1 ENS thành Ks38,582.1 MMK
other assets Wing Finance
WING đến MMK
1 WING thành Ks2,442.99 MMK
other assets Frax Share
FXS đến MMK
1 FXS thành Ks5,607.13 MMK

Bảng chuyển đổi từ LBA sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Cred đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBA thành Kyat Myanmar đã thay đổi -2.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.2602 MMK và mức thấp nhất là 0.1679 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 LBA là Ks0.1839 MMK , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. Cred đã thay đổi
-Ks
0.8981MMK
, tương đương mức thay đổi -83.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LBAKs0.09196Ks0.09131
+0.71%
1 LBAKs0.1839Ks0.1826
+0.71%
5 LBAKs0.9196Ks0.9131
+0.71%
10 LBAKs1.84Ks1.83
+0.71%
50 LBAKs9.2Ks9.13
+0.71%
100 LBAKs18.39Ks18.26
+0.71%
500 LBAKs91.96Ks91.31
+0.71%
1000 LBAKs183.91Ks182.62
+0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp LBA/MMK

1 Cred bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Cred (LBA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1839.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.44 LBA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 27.19 LBA, trong khi 5 LBA sẽ có giá khoảng 0.9196MMK.
Giá cao nhất của LBA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBA tính theo MMK là Ks712.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cred tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cred (LBA) đã giảm 2.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cred (LBA) đã tăng 0.03% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBA thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cred và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cred và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.