Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104601.00 (-2.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104601.00 (-2.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104601.00 (-2.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CRTS thành INR
CRTS/INR: 1 CRTS = 0.01879 INR. Giá chuyển đổi 1 Cratos (CRTS) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01879 INR hôm nay.

CRTS
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRTS/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cratos (CRTS) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRTS hiện có giá trị là 0.01879 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRTS hiện có giá 0.01879 INR, nghĩa là mua 5 CRTS sẽ mất 0.09396 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 53.22 CRTS và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 266.08 CRTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CRTS sang INR
Chuyển đổi INR sang CRTS
Cratos
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRTS thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Cratos tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRTS sang INR, lên đến 10000 CRTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Cratos
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành CRTS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Cratos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang CRTS, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CRTS/INR
CRTS/INR: 1 CRTS = 0.01879 INR; 2025/06/13 10:05:08
Trong 1D vừa qua, Cratos đã thay đổi -1.27% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cratos(CRTS) đã thay đổi -1.27% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành CRTS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CRTS sang INR: Biến động và thay đổi giá của Cratos/INR
Giá Cratos cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.02130 INR trong khi giá Cratos thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.01818 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cratos theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRTS theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02086 INR | 0.02130 INR | 0.02943 INR | 0.04010 INR |
Thấp | 0.01818 INR | 0.01818 INR | 0.01818 INR | 0.01497 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.27% | -1.99% | -34.24% | +26.60% |
Thông tin Cratos
Số liệu thị trường CRTS sang INR
CRTS/INR:
₹0.01879
Khối lượng CRTS 24 giờ:
₹165,231,220.64
Vốn hóa thị trường CRTS:
₹926,392,571.31
Nguồn cung lưu hành CRTS:
49.30B CRTS
Tỷ giá CRTS sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cratos thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cratos là ₹0.01879 mỗi CRTS, với tổng vốn hoá thị trường của ₹926,392,571.31 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,299,677,000 CRTS. Khối lượng giao dịch của Cratos đã thay đổi +171.27% (₹104,321,492.43 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRTS là ₹60,909,728.21.
Thông tin thêm về Cratos trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cratos phổ biến nhất là CRTS sang INR, trong đó mã của Cratos là CRTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CRTS sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CRTS sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CRTS (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRTS bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cratos phổ biến

CRTS đến TWD
1 CRTS thành NT$0.006451 TWD

CRTS đến CNY
1 CRTS thành ¥0.001568 CNY

CRTS đến USD
1 CRTS thành $0.0002183 USD

CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0001893 EUR

CRTS đến CAD
1 CRTS thành C$0.0002972 CAD
CRTS đến INR
1 CRTS thành ₹0.01879 INR

CRTS đến KRW
1 CRTS thành ₩0.2982 KRW

CRTS đến JPY
1 CRTS thành ¥0.03138 JPY

CRTS đến GBP
1 CRTS thành £0.0001609 GBP

CRTS đến BRL
1 CRTS thành R$0.001209 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹9,015,236.28 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹216,178.27 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,449.96 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹129.01 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹259.13 INR

AERO đến INR
1 AERO thành ₹54.33 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹47.51 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹183.21 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹14.98 INR

FANC đến INR
1 FANC thành ₹0.8496 INR
Bảng chuyển đổi từ CRTS sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Cratos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRTS thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -1.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.27%, đạt mức cao nhất là 0.02086 INR và mức thấp nhất là 0.01818 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRTS là ₹0.02870 INR , thay đổi -34.24% so với giá hiện tại. Cratos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.10% so với năm trước.
-₹
0.03879INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRTS | ₹0.009396 | ₹0.009518 | -1.27% |
1 CRTS | ₹0.01879 | ₹0.01904 | -1.27% |
5 CRTS | ₹0.09396 | ₹0.09518 | -1.27% |
10 CRTS | ₹0.1879 | ₹0.1904 | -1.27% |
50 CRTS | ₹0.9396 | ₹0.9518 | -1.27% |
100 CRTS | ₹1.88 | ₹1.9 | -1.27% |
500 CRTS | ₹9.4 | ₹9.52 | -1.27% |
1000 CRTS | ₹18.79 | ₹19.04 | -1.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp CRTS/INR
1 Cratos bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Cratos (CRTS) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01879.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRTS với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.22 CRTS đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRTS sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRTS sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRTS bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 266.08 CRTS, trong khi 5 CRTS sẽ có giá khoảng 0.09396INR.
Giá cao nhất của CRTS/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRTS tính theo INR là ₹258.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRTS/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cratos tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cratos (CRTS) đã giảm 1.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cratos (CRTS) đã giảm 34.24% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRTS thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cratos và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRTS/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRTS/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRTS/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRTS/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cratos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cratos: CRTS sang Đô la Mỹ (USD), CRTS sang Euro (EUR), CRTS sang Bảng Anh (GBP), CRTS sang Đô la Canada (CAD), CRTS sang Rupee Ấn Độ (INR), CRTS sang Rupee Pakistan (PKR), CRTS sang Real Brazil (BRL), CRTS sang ...
Giá của Cratos ở Mỹ là $0.0002183 USD. Ngoài ra, giá của Cratos là €0.0001893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001609 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002972 CAD ở Canada, ₹0.01879 INR ở Ấn Độ, ₨0.06169 PKR ở Pakistan, R$0.001209 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cratos phổ biến nhất là CRTS sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Cratos (CRTS) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01879.
Giá của Cratos ở Mỹ là $0.0002183 USD. Ngoài ra, giá của Cratos là €0.0001893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001609 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002972 CAD ở Canada, ₹0.01879 INR ở Ấn Độ, ₨0.06169 PKR ở Pakistan, R$0.001209 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cratos phổ biến nhất là CRTS sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Cratos (CRTS) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01879.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
