Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103475.97 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103475.97 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103475.97 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COTI thành BAM
COTI/BAM: 1 COTI = 0.08314 BAM. Giá chuyển đổi 1 COTI (COTI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.08314 BAM hôm nay.

COTI
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COTI/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi COTI (COTI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COTI hiện có giá trị là 0.08314 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COTI hiện có giá 0.08314 BAM, nghĩa là mua 5 COTI sẽ mất 0.4157 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 12.03 COTI và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 60.14 COTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COTI sang BAM
Chuyển đổi BAM sang COTI
COTI
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COTI thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của COTI tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COTI sang BAM, lên đến 10000 COTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
COTI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành COTI toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo COTI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang COTI, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COTI/BAM
COTI/BAM: 1 COTI = 0.08314 BAM; 2025/06/21 16:43:50
Trong 1D vừa qua, COTI đã thay đổi -2.86% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COTI(COTI) đã thay đổi -2.86% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành COTI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COTI sang BAM: Biến động và thay đổi giá của COTI/BAM
Giá COTI cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.09303 BAM trong khi giá COTI thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.08187 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá COTI theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COTI theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08667 BAM | 0.09303 BAM | 0.1314 BAM | 0.1586 BAM |
Thấp | 0.08285 BAM | 0.08187 BAM | 0.08187 BAM | 0.08187 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.86% | -3.62% | -35.43% | -34.08% |
Thông tin COTI
Số liệu thị trường COTI sang BAM
COTI/BAM:
KM0.08314
Khối lượng COTI 24 giờ:
KM12,816,108.15
Vốn hóa thị trường COTI:
KM181,360,186.1
Nguồn cung lưu hành COTI:
2.18B COTI
Tỷ giá COTI sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi COTI thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của COTI là KM0.08314 mỗi COTI, với tổng vốn hoá thị trường của KM181,360,186.1 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,181,489,700 COTI. Khối lượng giao dịch của COTI đã thay đổi +33.10% (KM3,186,981.08 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COTI là KM9,629,127.08.
Thông tin thêm về COTI trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COTI phổ biến nhất là COTI sang BAM, trong đó mã của COTI là COTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COTI sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COTI sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua COTI (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COTI bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi COTI phổ biến

COTI đến TWD
1 COTI thành NT$1.45 TWD

COTI đến CNY
1 COTI thành ¥0.3517 CNY

COTI đến USD
1 COTI thành $0.04896 USD

COTI đến EUR
1 COTI thành €0.04248 EUR

COTI đến CAD
1 COTI thành C$0.06723 CAD

COTI đến KRW
1 COTI thành ₩67.23 KRW

COTI đến JPY
1 COTI thành ¥7.15 JPY

COTI đến GBP
1 COTI thành £0.03638 GBP
COTI đến BAM
1 COTI thành KM0.08314 BAM

COTI đến BRL
1 COTI thành R$0.2699 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

FUN đến BAM
1 FUN thành KM0.01332 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,109.19 BAM

SEI đến BAM
1 SEI thành KM0.3798 BAM

LAYER đến BAM
1 LAYER thành KM1.18 BAM

KAI đến BAM
1 KAI thành KM0.01665 BAM

APT đến BAM
1 APT thành KM7.4 BAM

SIREN đến BAM
1 SIREN thành KM0.08688 BAM

HAI đến BAM
1 HAI thành KM0.0007027 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM238.12 BAM

ROAM đến BAM
1 ROAM thành KM0.2551 BAM
Bảng chuyển đổi từ COTI sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của COTI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COTI thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -3.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.86%, đạt mức cao nhất là 0.08667 BAM và mức thấp nhất là 0.08285 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 COTI là KM0.1286 BAM , thay đổi -35.43% so với giá hiện tại. COTI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.58% so với năm trước.
-KM
0.07827BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COTI | KM0.04157 | KM0.04279 | -2.86% |
1 COTI | KM0.08314 | KM0.08558 | -2.86% |
5 COTI | KM0.4157 | KM0.4279 | -2.86% |
10 COTI | KM0.8314 | KM0.8558 | -2.86% |
50 COTI | KM4.16 | KM4.28 | -2.86% |
100 COTI | KM8.31 | KM8.56 | -2.86% |
500 COTI | KM41.57 | KM42.79 | -2.86% |
1000 COTI | KM83.14 | KM85.58 | -2.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp COTI/BAM
1 COTI bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 COTI (COTI) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.08314.
Tôi có thể mua bao nhiêu COTI với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.03 COTI đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COTI sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COTI sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COTI bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 60.14 COTI, trong khi 5 COTI sẽ có giá khoảng 0.4157BAM.
Giá cao nhất của COTI/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COTI tính theo BAM là KM1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COTI/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của COTI tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 3.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 35.43% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COTI thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa COTI và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COTI/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COTI/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COTI/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COTI/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của COTI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp COTI: COTI sang Đô la Mỹ (USD), COTI sang Euro (EUR), COTI sang Bảng Anh (GBP), COTI sang Đô la Canada (CAD), COTI sang Rupee Ấn Độ (INR), COTI sang Rupee Pakistan (PKR), COTI sang Real Brazil (BRL), COTI sang ...
Giá của COTI ở Mỹ là $0.04896 USD. Ngoài ra, giá của COTI là €0.04248 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06723 CAD ở Canada, ₹4.24 INR ở Ấn Độ, ₨13.9 PKR ở Pakistan, R$0.2699 BRL ở Brazil, ...
Cặp COTI phổ biến nhất là COTI sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 COTI (COTI) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.08314.
Giá của COTI ở Mỹ là $0.04896 USD. Ngoài ra, giá của COTI là €0.04248 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06723 CAD ở Canada, ₹4.24 INR ở Ấn Độ, ₨13.9 PKR ở Pakistan, R$0.2699 BRL ở Brazil, ...
Cặp COTI phổ biến nhất là COTI sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 COTI (COTI) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.08314.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
