

CTCN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 09:00:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CONTRACOIN(CTCN) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CTCN với giá trị 1 CTCN cho 4.65 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CONTRACOIN phổ biến nhất là CTCN sang LKR, trong đó mã của CONTRACOIN là CTCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CTCN thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá CONTRACOIN (CTCN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, CONTRACOIN đã thay đổi -60.49% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CONTRACOIN(CTCN) đã thay đổi -60.49% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +153.12% thành CTCN trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua CONTRACOIN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua CONTRACOIN (CTCN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CONTRACOIN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CTCN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTCN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CTCN (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CTCN lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CTCN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CONTRACOIN thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi CONTRACOIN thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CONTRACOIN là Rs 4.65 mỗi CTCN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 237,460,735.02 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,024,532 CTCN. Khối lượng giao dịch của CONTRACOIN đã thay đổi +120.39% (Rs 9,686.74 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTCN là Rs 8,046.37.
Vốn hoá thị trường
$804.42K
Khối lượng 24h
$60.07272643
Nguồn cung lưu hành
51.02M CTCN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CONTRACOIN đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 CTCN là Rs 4.65 LKR , nghĩa là để mua 5 CTCN, bạn phải trả Rs 23.27 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.2149 CTCN, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 10.74 CTCN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTCN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +69.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -60.49%, đạt mức cao nhất là 11.8 LKR và mức thấp nhất là 4.02 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CTCN là Rs 4.42 LKR , thay đổi +5.40% so với giá hiện tại. CONTRACOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.45% so với năm trước.
-Rs
4.04LKRCTCN đến LKR
Số lượng
09:00 am hôm nay
0.5 CTCN
Rs2.33
1 CTCN
Rs4.65
5 CTCN
Rs23.27
10 CTCN
Rs46.54
50 CTCN
Rs232.69
100 CTCN
Rs465.39
500 CTCN
Rs2,326.93
1000 CTCN
Rs4,653.85
LKR đến CTCN
Số lượng09:00 am hôm nay
0.5LKR0.1074 CTCN
1LKR0.2149 CTCN
5LKR1.07 CTCN
10LKR2.15 CTCN
50LKR10.74 CTCN
100LKR21.49 CTCN
500LKR107.44 CTCN
1000LKR214.88 CTCN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTCN | $0.007883 | $0.01996 | -60.49% |
1 CTCN | $0.01577 | $0.03992 | -60.49% |
5 CTCN | $0.07883 | $0.1996 | -60.49% |
10 CTCN | $0.1577 | $0.3992 | -60.49% |
50 CTCN | $0.7883 | $2 | -60.49% |
100 CTCN | $1.58 | $3.99 | -60.49% |
500 CTCN | $7.88 | $19.96 | -60.49% |
1000 CTCN | $15.77 | $39.92 | -60.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:00 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CTCN | $0.007883 | $0.007479 | +5.40% |
1 CTCN | $0.01577 | $0.01496 | +5.40% |
5 CTCN | $0.07883 | $0.07479 | +5.40% |
10 CTCN | $0.1577 | $0.1496 | +5.40% |
50 CTCN | $0.7883 | $0.7479 | +5.40% |
100 CTCN | $1.58 | $1.5 | +5.40% |
500 CTCN | $7.88 | $7.48 | +5.40% |
1000 CTCN | $15.77 | $14.96 | +5.40% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:00 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CTCN | $0.007883 | $0.01472 | -46.45% |
1 CTCN | $0.01577 | $0.02945 | -46.45% |
5 CTCN | $0.07883 | $0.1472 | -46.45% |
10 CTCN | $0.1577 | $0.2945 | -46.45% |
50 CTCN | $0.7883 | $1.47 | -46.45% |
100 CTCN | $1.58 | $2.94 | -46.45% |
500 CTCN | $7.88 | $14.72 | -46.45% |
1000 CTCN | $15.77 | $29.45 | -46.45% |
Dự đoán giá CONTRACOIN
Giá của CTCN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CTCN, giá CTCN dự kiến sẽ đạt $0.04629 vào năm 2026.
Giá của CTCN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CTCN dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá CTCN dự kiến sẽ đạt $0.06317 với ROI tích lũy là +58.42%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi CONTRACOIN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CONTRACOIN thành một số loại tiền fiat khác.
CONTRACOIN đến TWD
1 CTCN thành NT$ 0.5188 TWD

CONTRACOIN đến CNY
1 CTCN thành ¥ 0.1149 CNY

CONTRACOIN đến USD
1 CTCN thành $ 0.01577 USD

CONTRACOIN đến AUD
1 CTCN thành $ 0.02538 AUD

CONTRACOIN đến EUR
1 CTCN thành € 0.01517 EUR

CONTRACOIN đến CAD
1 CTCN thành $ 0.02278 CAD

CONTRACOIN đến LKR
1 CTCN thành Rs 4.65 LKR
CONTRACOIN đến KRW
1 CTCN thành ₩ 23.05 KRW

CONTRACOIN đến JPY
1 CTCN thành ¥ 2.37 JPY

CONTRACOIN đến GBP
1 CTCN thành £ 0.01253 GBP

CONTRACOIN đến BRL
1 CTCN thành R$ 0.09226 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CONTRACOIN.
MyShell đến LKR
1 SHELL thành Rs 163.6 LKR

FIO Protocol đến LKR
1 FIO thành Rs 6.53 LKR

Nervos Network đến LKR
1 CKB thành Rs 1.97 LKR

Golem đến LKR
1 GLM thành Rs 97.93 LKR

CARV đến LKR
1 CARV thành Rs 126.74 LKR

CLV đến LKR
1 CLV thành Rs 9.82 LKR

Worldcoin đến LKR
1 WLD thành Rs 306 LKR

Polkadot đến LKR
1 DOT thành Rs 1,341.81 LKR

Casper đến LKR
1 CSPR thành Rs 3.41 LKR

THENA đến LKR
1 THE thành Rs 167.6 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.