Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CFX thành ISK

CFX/ISK: 1 CFX = 8.85 ISK. Giá chuyển đổi 1 Conflux (CFX) thành Króna Iceland (ISK) là 8.85 ISK hôm nay.
CFX
CFX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CFX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Conflux (CFX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CFX hiện có giá trị là 8.85 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CFX hiện có giá 8.85 ISK, nghĩa là mua 5 CFX sẽ mất 44.27 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1130 CFX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5648 CFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CFX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CFX

Conflux
Króna Iceland
100 CFX
885.33  ISK
200 CFX
1,770.67  ISK
500 CFX
4,426.67  ISK
1000 CFX
8,853.35  ISK
5000 CFX
44,266.74  ISK
10000 CFX
88,533.49  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CFX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Conflux tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CFX sang ISK, lên đến 10000 CFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Conflux
10000 ISK
1,129.52 CFX
50000 ISK
5,647.58 CFX
100000 ISK
11,295.16 CFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CFX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Conflux đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CFX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CFX/ISK

CFX/ISK: 1 CFX = 8.85 ISK; 2025/06/25 10:33:40
Trong 1D vừa qua, Conflux đã thay đổi +3.91% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Conflux(CFX) đã thay đổi +3.91% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CFX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CFX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Conflux/ISK

Giá Conflux cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 9.13 ISK trong khi giá Conflux thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 7.39 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Conflux theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CFX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.86 ISK
9.13 ISK
11.23 ISK
13.07 ISK
Thấp
8.39 ISK
7.39 ISK
7.39 ISK
7.39 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.91%
-1.40%
-17.82%
-24.41%

Thông tin Conflux

Số liệu thị trường CFX sang ISK

CFX/ISK:
kr8.85
Khối lượng CFX 24 giờ:
kr4,662,426,855.42
Vốn hóa thị trường CFX:
kr45,082,247,855.88
Nguồn cung lưu hành CFX:
5.09B CFX

Tỷ giá CFX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Conflux thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Conflux là kr8.85 mỗi CFX, với tổng vốn hoá thị trường của kr45,082,247,855.88 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,092,113,000 CFX. Khối lượng giao dịch của Conflux đã thay đổi +35.96% (kr1,233,132,940.34 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CFX là kr3,429,293,915.08.

Thông tin thêm về Conflux trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Conflux phổ biến nhất là CFX sang ISK, trong đó mã của Conflux là CFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91740.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78239.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146171.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586987.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9164334.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.97 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CFX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CFX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CFX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CFX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Conflux phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CFX đến TWD
1 CFX thành NT$2.13 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CFX đến CNY
1 CFX thành ¥0.5191 CNY
popular info Króna Iceland
CFX đến ISK
1 CFX thành kr8.85 ISK
popular info Đô la Mỹ
CFX đến USD
1 CFX thành $0.07246 USD
popular info Euro
CFX đến EUR
1 CFX thành €0.06243 EUR
popular info Đô la Canada
CFX đến CAD
1 CFX thành C$0.09947 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CFX đến KRW
1 CFX thành ₩98.7 KRW
popular info Yên Nhật
CFX đến JPY
1 CFX thành ¥10.55 JPY
popular info Bảng Anh
CFX đến GBP
1 CFX thành £0.05324 GBP
popular info Real Brazil
CFX đến BRL
1 CFX thành R$0.3994 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr74.66 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.96 ISK
other assets Aptos
APT đến ISK
1 APT thành kr585.29 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,070.68 ISK
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr5.37 ISK
other assets Maple Finance
SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr74.84 ISK
other assets Newton Protocol
NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr55.16 ISK
other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr7.28 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr58,489.02 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.26 ISK

Bảng chuyển đổi từ CFX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Conflux đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CFX thành Króna Iceland đã thay đổi -1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.91%, đạt mức cao nhất là 8.86 ISK và mức thấp nhất là 8.39 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CFX là kr10.76 ISK , thay đổi -17.82% so với giá hiện tại. Conflux đã thay đổi
-kr
10.33ISK
, tương đương mức thay đổi -54.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CFX
kr4.43kr4.26
+3.91%
1 CFX
kr8.85kr8.52
+3.91%
5 CFX
kr44.27kr42.61
+3.91%
10 CFX
kr88.53kr85.23
+3.91%
50 CFX
kr442.67kr426.14
+3.91%
100 CFX
kr885.33kr852.27
+3.91%
500 CFX
kr4,426.67kr4,261.35
+3.91%
1000 CFX
kr8,853.35kr8,522.71
+3.91%

Câu Hỏi Thường Gặp CFX/ISK

1 Conflux bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Conflux (CFX) trong Króna Iceland (ISK) là kr8.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu CFX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1130 CFX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CFX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CFX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CFX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.5648 CFX, trong khi 5 CFX sẽ có giá khoảng 44.27ISK.
Giá cao nhất của CFX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CFX tính theo ISK là kr208.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CFX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Conflux tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Conflux (CFX) đã giảm 1.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Conflux (CFX) đã giảm 17.82% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CFX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Conflux và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CFX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CFX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CFX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CFX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Conflux và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Conflux: CFX sang Đô la Mỹ (USD), CFX sang Euro (EUR), CFX sang Bảng Anh (GBP), CFX sang Đô la Canada (CAD), CFX sang Rupee Ấn Độ (INR), CFX sang Rupee Pakistan (PKR), CFX sang Real Brazil (BRL), CFX sang ...
Giá của Conflux ở Mỹ là $0.07246 USD. Ngoài ra, giá của Conflux là €0.06243 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05324 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09947 CAD ở Canada, ₹6.24 INR ở Ấn Độ, ₨20.56 PKR ở Pakistan, R$0.3994 BRL ở Brazil, ...
Cặp Conflux phổ biến nhất là CFX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Conflux (CFX) ở Króna Iceland (ISK) là kr8.85.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.