CELR
AZN
Cập nhật mới nhất 2025/01/01 02:10:16 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Celer Network(CELR) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CELR với giá trị 1 CELR cho 0.03 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang AZN, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CELR thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Celer Network (CELR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi -9.52% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi -9.52% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi +10.53% thành CELR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₼0.03312 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | ₼0.03312 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ₼0.03317 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | ₼0.03318 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₼0.03310 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/01 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Celer Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Celer Network (CELR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Celer Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CELR (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CELR lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CELR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celer Network là ₼ 0.03250 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 252,279,101.52 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,763,424,000 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi +73.06% (₼ 12,444,161.46 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là ₼ 17,032,633.77.
Vốn hoá thị trường
$148.40M
Khối lượng 24h
$17.34M
Nguồn cung lưu hành
7.76B CELR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CELR là ₼ 0.03250 AZN , nghĩa là để mua 5 CELR, bạn phải trả ₼ 0.1625 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 30.77 CELR, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 1,538.66 CELR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -12.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.52%, đạt mức cao nhất là 0.03786 AZN và mức thấp nhất là 0.03219 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là ₼ 0.03779 AZN , thay đổi -13.85% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.35% so với năm trước.
-₼
0.006437AZNCELR đến AZN
Số lượng
02:10 am hôm nay
0.5 CELR
₼0.01625
1 CELR
₼0.03250
5 CELR
₼0.1625
10 CELR
₼0.3250
50 CELR
₼1.62
100 CELR
₼3.25
500 CELR
₼16.25
1000 CELR
₼32.5
AZN đến CELR
Số lượng02:10 am hôm nay
0.5AZN15.39 CELR
1AZN30.77 CELR
5AZN153.87 CELR
10AZN307.73 CELR
50AZN1,538.66 CELR
100AZN3,077.32 CELR
500AZN15,386.58 CELR
1000AZN30,773.16 CELR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELR | $0.009558 | $0.01058 | -9.52% |
1 CELR | $0.01912 | $0.02115 | -9.52% |
5 CELR | $0.09558 | $0.1058 | -9.52% |
10 CELR | $0.1912 | $0.2115 | -9.52% |
50 CELR | $0.9558 | $1.06 | -9.52% |
100 CELR | $1.91 | $2.12 | -9.52% |
500 CELR | $9.56 | $10.58 | -9.52% |
1000 CELR | $19.12 | $21.15 | -9.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CELR | $0.009558 | $0.01112 | -13.85% |
1 CELR | $0.01912 | $0.02223 | -13.85% |
5 CELR | $0.09558 | $0.1112 | -13.85% |
10 CELR | $0.1912 | $0.2223 | -13.85% |
50 CELR | $0.9558 | $1.11 | -13.85% |
100 CELR | $1.91 | $2.22 | -13.85% |
500 CELR | $9.56 | $11.12 | -13.85% |
1000 CELR | $19.12 | $22.23 | -13.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CELR | $0.009558 | $0.01145 | -16.35% |
1 CELR | $0.01912 | $0.02290 | -16.35% |
5 CELR | $0.09558 | $0.1145 | -16.35% |
10 CELR | $0.1912 | $0.2290 | -16.35% |
50 CELR | $0.9558 | $1.15 | -16.35% |
100 CELR | $1.91 | $2.29 | -16.35% |
500 CELR | $9.56 | $11.45 | -16.35% |
1000 CELR | $19.12 | $22.9 | -16.35% |
Dự đoán giá Celer Network
Giá của CELR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CELR, giá CELR dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của CELR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CELR dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá CELR dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Celer Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Celer Network thành một số loại tiền fiat khác.
Celer Network đến USD
1 CELR thành $ 0.01912 USD
Celer Network đến GBP
1 CELR thành £ 0.01527 GBP
Celer Network đến EUR
1 CELR thành € 0.01847 EUR
Celer Network đến KRW
1 CELR thành ₩ 28.26 KRW
Celer Network đến CAD
1 CELR thành $ 0.02751 CAD
Celer Network đến AUD
1 CELR thành $ 0.03091 AUD
Celer Network đến JPY
1 CELR thành ¥ 3.01 JPY
Celer Network đến BRL
1 CELR thành R$ 0.1182 BRL
Celer Network đến CNY
1 CELR thành ¥ 0.1399 CNY
Celer Network đến TWD
1 CELR thành NT$ 0.6261 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Celer Network.
Pepe đến AZN
1 PEPE thành ₼ 0.{4}3476 AZN
Solana đến AZN
1 SOL thành ₼ 324.03 AZN
Virtuals Protocol đến AZN
1 VIRTUAL thành ₼ 6.72 AZN
Fartcoin đến AZN
1 FARTCOIN thành ₼ 1.66 AZN
Algorand đến AZN
1 ALGO thành ₼ 0.5738 AZN
Drift đến AZN
1 DRIFT thành ₼ 2.53 AZN
aixbt by Virtuals đến AZN
1 AIXBT thành ₼ 1.07 AZN
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼ 1,202.44 AZN
FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼ 0.0003061 AZN
Usual đến AZN
1 USUAL thành ₼ 1.58 AZN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.