Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108018.00 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108018.00 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108018.00 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CIF thành GTQ
CIF/GTQ: 1 CIF = 0.0002243 GTQ. Giá chuyển đổi 1 CATWIFHAT (CIF) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.0002243 GTQ hôm nay.

CIF
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CIF/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CATWIFHAT (CIF) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CIF hiện có giá trị là 0.0002243 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CIF hiện có giá 0.0002243 GTQ, nghĩa là mua 5 CIF sẽ mất 0.001121 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 4,458.95 CIF và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 22,294.74 CIF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CIF sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang CIF
CATWIFHAT
Quetzal Guatemala
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CIF thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của CATWIFHAT tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CIF sang GTQ, lên đến 10000 CIF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
CATWIFHAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành CIF toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo CATWIFHAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang CIF, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CIF/GTQ
CIF/GTQ: 1 CIF = 0.0002243 GTQ; 2025/07/05 09:00:32
Trong 1D vừa qua, CATWIFHAT đã thay đổi +1.79% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CATWIFHAT(CIF) đã thay đổi +1.79% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành CIF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CIF sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của CATWIFHAT/GTQ
Giá CATWIFHAT cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.0002685 GTQ trong khi giá CATWIFHAT thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.0001862 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CATWIFHAT theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CIF theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002218 GTQ | 0.0002685 GTQ | 0.0003398 GTQ | 0.0003480 GTQ |
Thấp | 0.0002127 GTQ | 0.0001862 GTQ | 0.0001765 GTQ | 0.0001451 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.79% | -17.39% | -30.67% | -33.83% |
Thông tin CATWIFHAT
Số liệu thị trường CIF sang GTQ
CIF/GTQ:
Q0.0002243
Khối lượng CIF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CIF:
--
Nguồn cung lưu hành CIF:
0 CIF
Tỷ giá CIF sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CATWIFHAT thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CATWIFHAT là Q0.0002243 mỗi CIF, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CIF. Khối lượng giao dịch của CATWIFHAT đã thay đổi -100.00% (Q-- GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CIF là Q--.
Thông tin thêm về CATWIFHAT trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CATWIFHAT phổ biến nhất là CIF sang GTQ, trong đó mã của CATWIFHAT là CIF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108022.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2517.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91700.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79105.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147040.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585591.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9248942.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CIF sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CIF sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CIF (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CIF bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CIF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CATWIFHAT phổ biến
CIF đến GTQ
1 CIF thành Q0.0002243 GTQ

CIF đến TWD
1 CIF thành NT$0.0008440 TWD

CIF đến CNY
1 CIF thành ¥0.0002091 CNY

CIF đến USD
1 CIF thành $0.{4}2918 USD

CIF đến EUR
1 CIF thành €0.{4}2477 EUR

CIF đến CAD
1 CIF thành C$0.{4}3972 CAD

CIF đến KRW
1 CIF thành ₩0.03976 KRW

CIF đến JPY
1 CIF thành ¥0.004215 JPY

CIF đến GBP
1 CIF thành £0.{4}2137 GBP

CIF đến BRL
1 CIF thành R$0.0001582 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BONK đến GTQ
1 BONK thành Q0.0001409 GTQ

BOB đến GTQ
1 BOB thành Q0.{6}4988 GTQ

NCT đến GTQ
1 NCT thành Q0.1607 GTQ

KOGE đến GTQ
1 KOGE thành Q369.14 GTQ

DEGENAI đến GTQ
1 DEGENAI thành Q0.1025 GTQ

H đến GTQ
1 H thành Q0.7509 GTQ

PSTAKE đến GTQ
1 PSTAKE thành Q0.2842 GTQ

TIA đến GTQ
1 TIA thành Q11.53 GTQ

QUQ đến GTQ
1 QUQ thành Q0.02118 GTQ

SOPH đến GTQ
1 SOPH thành Q0.2368 GTQ
Bảng chuyển đổi từ CIF sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của CATWIFHAT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CIF thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -17.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.79%, đạt mức cao nhất là 0.0002218 GTQ và mức thấp nhất là 0.0002127 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 CIF là Q0.0003200 GTQ , thay đổi -30.67% so với giá hiện tại. CATWIFHAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.02% so với năm trước.
-Q
0.001953GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CIF | Q0.0001121 | Q0.0001102 | +1.79% |
1 CIF | Q0.0002243 | Q0.0002205 | +1.79% |
5 CIF | Q0.001121 | Q0.001102 | +1.79% |
10 CIF | Q0.002243 | Q0.002205 | +1.79% |
50 CIF | Q0.01121 | Q0.01102 | +1.79% |
100 CIF | Q0.02243 | Q0.02205 | +1.79% |
500 CIF | Q0.1121 | Q0.1102 | +1.79% |
1000 CIF | Q0.2243 | Q0.2205 | +1.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp CIF/GTQ
1 CATWIFHAT bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 CATWIFHAT (CIF) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0002243.
Tôi có thể mua bao nhiêu CIF với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,458.95 CIF đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CIF sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CIF sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CIF bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 22,294.74 CIF, trong khi 5 CIF sẽ có giá khoảng 0.001121GTQ.
Giá cao nhất của CIF/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CIF tính theo GTQ là Q0.04753. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CIF/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CATWIFHAT tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CATWIFHAT (CIF) đã giảm 17.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CATWIFHAT (CIF) đã giảm 30.67% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CIF thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CATWIFHAT và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CIF/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CIF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CIF/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CIF/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CIF/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CATWIFHAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CATWIFHAT: CIF sang Đô la Mỹ (USD), CIF sang Euro (EUR), CIF sang Bảng Anh (GBP), CIF sang Đô la Canada (CAD), CIF sang Rupee Ấn Độ (INR), CIF sang Rupee Pakistan (PKR), CIF sang Real Brazil (BRL), CIF sang ...
Giá của CATWIFHAT ở Mỹ là $0.{4}2918 USD. Ngoài ra, giá của CATWIFHAT là €0.{4}2477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3972 CAD ở Canada, ₹0.002498 INR ở Ấn Độ, ₨0.008280 PKR ở Pakistan, R$0.0001582 BRL ở Brazil, ...
Cặp CATWIFHAT phổ biến nhất là CIF sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 CATWIFHAT (CIF) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0002243.
Giá của CATWIFHAT ở Mỹ là $0.{4}2918 USD. Ngoài ra, giá của CATWIFHAT là €0.{4}2477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3972 CAD ở Canada, ₹0.002498 INR ở Ấn Độ, ₨0.008280 PKR ở Pakistan, R$0.0001582 BRL ở Brazil, ...
Cặp CATWIFHAT phổ biến nhất là CIF sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 CATWIFHAT (CIF) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0002243.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
