Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CMCX thành ISK

CMCX/ISK: 1 CMCX = 0.002769 ISK. Giá chuyển đổi 1 Catena (CMCX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002769 ISK hôm nay.
CMCX
CMCX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CMCX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Catena (CMCX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CMCX hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CMCX hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 CMCX sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 361.2 CMCX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,805.98 CMCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CMCX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CMCX

Catena
Króna Iceland
1 CMCX
0.002769  ISK
2 CMCX
0.005537  ISK
5 CMCX
0.01384  ISK
10 CMCX
0.02769  ISK
20 CMCX
0.05537  ISK
50 CMCX
0.1384  ISK
100 CMCX
0.2769  ISK
200 CMCX
0.5537  ISK
1000 CMCX
2.77  ISK
5000 CMCX
13.84  ISK
10000 CMCX
27.69  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CMCX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Catena tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CMCX sang ISK, lên đến 10000 CMCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Catena
50 ISK
18,059.83 CMCX
100 ISK
36,119.66 CMCX
200 ISK
72,239.32 CMCX
500 ISK
180,598.29 CMCX
1000 ISK
361,196.59 CMCX
2000 ISK
722,393.17 CMCX
5000 ISK
1,805,982.93 CMCX
10000 ISK
3,611,965.86 CMCX
50000 ISK
18,059,829.29 CMCX
100000 ISK
36,119,658.59 CMCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CMCX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Catena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CMCX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CMCX/ISK

CMCX/ISK: 1 CMCX = 0.002769 ISK; 2025/05/25 15:10:30
Trong 1D vừa qua, Catena đã thay đổi +39.12% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catena(CMCX) đã thay đổi +39.12% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CMCX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CMCX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Catena/ISK

Giá Catena cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002769 ISK trong khi giá Catena thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001964 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Catena theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CMCX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002769 ISK
0.002769 ISK
0.6381 ISK
0.6381 ISK
Thấp
0.001990 ISK
0.001964 ISK
0.001607 ISK
0.0008157 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+39.12%
+37.37%
+9.55%
+5.89%

Thông tin Catena

Số liệu thị trường CMCX sang ISK

CMCX/ISK:
kr0.002769
Khối lượng CMCX 24 giờ:
kr127.57
Vốn hóa thị trường CMCX:
--
Nguồn cung lưu hành CMCX:
0 CMCX

Tỷ giá CMCX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Catena thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Catena là kr0.002769 mỗi CMCX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CMCX. Khối lượng giao dịch của Catena đã thay đổi -94.37% (kr-2,138.52 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CMCX là kr2,266.09.

Thông tin thêm về Catena trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catena phổ biến nhất là CMCX sang ISK, trong đó mã của Catena là CMCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148649.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CMCX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CMCX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CMCX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CMCX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CMCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Catena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CMCX đến TWD
1 CMCX thành NT$0.0006507 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CMCX đến CNY
1 CMCX thành ¥0.0001559 CNY
popular info Króna Iceland
CMCX đến ISK
1 CMCX thành kr0.002769 ISK
popular info Đô la Mỹ
CMCX đến USD
1 CMCX thành $0.{4}2171 USD
popular info Euro
CMCX đến EUR
1 CMCX thành €0.{4}1909 EUR
popular info Đô la Canada
CMCX đến CAD
1 CMCX thành C$0.{4}2982 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CMCX đến KRW
1 CMCX thành ₩0.02965 KRW
popular info Yên Nhật
CMCX đến JPY
1 CMCX thành ¥0.003094 JPY
popular info Bảng Anh
CMCX đến GBP
1 CMCX thành £0.{4}1603 GBP
popular info Real Brazil
CMCX đến BRL
1 CMCX thành R$0.0001226 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr38.83 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.65 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr3.83 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,254.12 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr213.29 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr4,222.07 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr9.66 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr20.9 ISK
other assets Build On BNB
BOB đến ISK
1 BOB thành kr0.{5}1875 ISK
other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr9.25 ISK

Bảng chuyển đổi từ CMCX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Catena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CMCX thành Króna Iceland đã thay đổi +37.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +39.12%, đạt mức cao nhất là 0.002769 ISK và mức thấp nhất là 0.001990 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CMCX là kr0.002527 ISK , thay đổi +9.55% so với giá hiện tại. Catena đã thay đổi
-kr
0.003979ISK
, tương đương mức thay đổi -58.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CMCX
kr0.001384kr0.0009950
+39.12%
1 CMCX
kr0.002769kr0.001990
+39.12%
5 CMCX
kr0.01384kr0.009950
+39.12%
10 CMCX
kr0.02769kr0.01990
+39.12%
50 CMCX
kr0.1384kr0.09950
+39.12%
100 CMCX
kr0.2769kr0.1990
+39.12%
500 CMCX
kr1.38kr0.9950
+39.12%
1000 CMCX
kr2.77kr1.99
+39.12%

Câu Hỏi Thường Gặp CMCX/ISK

1 Catena bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Catena (CMCX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002769.
Tôi có thể mua bao nhiêu CMCX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 361.2 CMCX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CMCX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CMCX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CMCX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,805.98 CMCX, trong khi 5 CMCX sẽ có giá khoảng 0.01384ISK.
Giá cao nhất của CMCX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CMCX tính theo ISK là kr5.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CMCX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Catena tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã tăng 37.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã tăng 9.55% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CMCX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Catena và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CMCX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CMCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CMCX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CMCX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CMCX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Catena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.