![base info Catena](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/642d969b019ffe49e2b7bd872660246a1710781505749.png)
![CMCX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/642d969b019ffe49e2b7bd872660246a1710781505749.png)
CMCX
DZD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Catena(CMCX) thành Dinar Algeria(DZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CMCX với giá trị 1 CMCX cho 0.00 DZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DZD
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catena phổ biến nhất là CMCX sang DZD, trong đó mã của Catena là CMCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CMCX thành DZD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Catena đã thay đổi -0.09% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catena(CMCX) đã thay đổi -0.09% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CMCX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | د.ج0.002774 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 08:35:00(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Catena
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Catena (CMCX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Catena trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CMCX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CMCX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CMCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CMCX (hoặc USDT) lấy DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CMCX lấy DZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CMCX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Catena thành Dinar Algeria?
Tỷ lệ chuyển đổi Catena thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Catena là د.ج 0.002773 mỗi CMCX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج 0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CMCX. Khối lượng giao dịch của Catena đã thay đổi -0.04% (د.ج -0.13 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CMCX là د.ج 291.81.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.15667125
Nguồn cung lưu hành
0 CMCX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Catena đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 CMCX là د.ج 0.002773 DZD , nghĩa là để mua 5 CMCX, bạn phải trả د.ج 0.01386 DZD . Ngược lại, د.ج1 DZD có thể được giao dịch lấy 360.64 CMCX, trong khi د.ج50 DZD có thể chuyển đổi thành 18,031.75 CMCX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CMCX thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.002883 DZD và mức thấp nhất là 0.002878 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CMCX là د.ج 0.002772 DZD , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. Catena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.37% so với năm trước.
-د.ج
0.01345DZDCMCX đến DZD
Số lượng
16:17 hôm nay
0.5 CMCX
د.ج0.001386
1 CMCX
د.ج0.002773
5 CMCX
د.ج0.01386
10 CMCX
د.ج0.02773
50 CMCX
د.ج0.1386
100 CMCX
د.ج0.2773
500 CMCX
د.ج1.39
1000 CMCX
د.ج2.77
DZD đến CMCX
Số lượng16:17 hôm nay
0.5DZD180.32 CMCX
1DZD360.64 CMCX
5DZD1,803.18 CMCX
10DZD3,606.35 CMCX
50DZD18,031.75 CMCX
100DZD36,063.51 CMCX
500DZD180,317.54 CMCX
1000DZD360,635.08 CMCX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CMCX | $0.{4}1025 | $0.{4}1026 | -0.09% |
1 CMCX | $0.{4}2050 | $0.{4}2052 | -0.09% |
5 CMCX | $0.0001025 | $0.0001026 | -0.09% |
10 CMCX | $0.0002050 | $0.0002052 | -0.09% |
50 CMCX | $0.001025 | $0.001026 | -0.09% |
100 CMCX | $0.002050 | $0.002052 | -0.09% |
500 CMCX | $0.01025 | $0.01026 | -0.09% |
1000 CMCX | $0.02050 | $0.02052 | -0.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:17 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CMCX | $0.{4}1025 | $0.{4}1025 | +0.02% |
1 CMCX | $0.{4}2050 | $0.{4}2050 | +0.02% |
5 CMCX | $0.0001025 | $0.0001025 | +0.02% |
10 CMCX | $0.0002050 | $0.0002050 | +0.02% |
50 CMCX | $0.001025 | $0.001025 | +0.02% |
100 CMCX | $0.002050 | $0.002050 | +0.02% |
500 CMCX | $0.01025 | $0.01025 | +0.02% |
1000 CMCX | $0.02050 | $0.02050 | +0.02% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:17 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CMCX | $0.{4}1025 | $0.{4}5998 | -82.37% |
1 CMCX | $0.{4}2050 | $0.0001200 | -82.37% |
5 CMCX | $0.0001025 | $0.0005998 | -82.37% |
10 CMCX | $0.0002050 | $0.001200 | -82.37% |
50 CMCX | $0.001025 | $0.005998 | -82.37% |
100 CMCX | $0.002050 | $0.01200 | -82.37% |
500 CMCX | $0.01025 | $0.05998 | -82.37% |
1000 CMCX | $0.02050 | $0.1200 | -82.37% |
Dự đoán giá Catena
Giá của CMCX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CMCX, giá CMCX dự kiến sẽ đạt $0.{4}1857 vào năm 2026.
Giá của CMCX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CMCX dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá CMCX dự kiến sẽ đạt $0.{4}5707 với ROI tích lũy là +178.19%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Catena phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Catena thành một số loại tiền fiat khác.
Catena đến TWD
1 CMCX thành NT$ 0.0006733 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Catena đến CNY
1 CMCX thành ¥ 0.0001492 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Catena đến USD
1 CMCX thành $ 0.{4}2050 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Catena đến DZD
1 CMCX thành د.ج 0.002773 DZD
Catena đến AUD
1 CMCX thành $ 0.{4}3264 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Catena đến EUR
1 CMCX thành € 0.{4}1969 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Catena đến CAD
1 CMCX thành $ 0.{4}2929 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Catena đến KRW
1 CMCX thành ₩ 0.02968 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Catena đến JPY
1 CMCX thành ¥ 0.003136 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Catena đến GBP
1 CMCX thành £ 0.{4}1637 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Catena đến BRL
1 CMCX thành R$ 0.0001189 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang DZD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Catena.
Ampleforth Governance Token đến DZD
1 FORTH thành د.ج 680.06 DZD
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Official Melania Meme đến DZD
1 MELANIA thành د.ج 225.55 DZD
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
Engines of Fury đến DZD
1 FURY thành د.ج 12.31 DZD
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến DZD
1 LUCE thành د.ج 2.31 DZD
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Amp đến DZD
1 AMP thành د.ج 0.8319 DZD
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Vine Coin đến DZD
1 VINE thành د.ج 20.78 DZD
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
FTX Token đến DZD
1 FTT thành د.ج 283.93 DZD
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Enzyme đến DZD
1 MLN thành د.ج 1,914.35 DZD
![other assets Enzyme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0e66eb200d17eef1f62e139aaa89f7aa1710522086733.png)
Zero1 Labs đến DZD
1 DEAI thành د.ج 15.07 DZD
![other assets Zero1 Labs](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8bb372473ca0e29ebb60639479bf723b1711127563820.png)
Elon for AfD đến DZD
1 ELON4AFD thành د.ج 15.52 DZD
![other assets Elon for AfD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/elon-for-afd.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Catena và DZD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Catena và DZD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Catena theo DZD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)