Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIA thành PKR

RIA/PKR: 1 RIA = 0.2279 PKR. Giá chuyển đổi 1 Calvaria: Duels of Eternity (RIA) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.2279 PKR hôm nay.
RIA
RIA
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIA/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Calvaria: Duels of Eternity (RIA) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIA hiện có giá trị là 0.23 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIA hiện có giá 0.23 PKR, nghĩa là mua 5 RIA sẽ mất 1.14 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 4.39 RIA và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 21.94 RIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIA sang PKR

Chuyển đổi PKR sang RIA

Calvaria: Duels of Eternity
Rupee Pakistan
500 RIA
113.97  PKR
1000 RIA
227.94  PKR
5000 RIA
1,139.72  PKR
10000 RIA
2,279.45  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIA thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Calvaria: Duels of Eternity tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIA sang PKR, lên đến 10000 RIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Calvaria: Duels of Eternity
1000 PKR
4,387.02 RIA
2000 PKR
8,774.05 RIA
5000 PKR
21,935.12 RIA
10000 PKR
43,870.24 RIA
50000 PKR
219,351.22 RIA
100000 PKR
438,702.43 RIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành RIA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Calvaria: Duels of Eternity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang RIA, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIA/PKR

RIA/PKR: 1 RIA = 0.2279 PKR; 2025/04/26 11:30:02
Trong 1D vừa qua, Calvaria: Duels of Eternity đã thay đổi -0.41% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Calvaria: Duels of Eternity(RIA) đã thay đổi -0.41% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành RIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RIA sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Calvaria: Duels of Eternity/PKR

Giá Calvaria: Duels of Eternity cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.2268 PKR trong khi giá Calvaria: Duels of Eternity thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.2034 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Calvaria: Duels of Eternity theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIA theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2268 PKR
0.2268 PKR
0.2268 PKR
0.2454 PKR
Thấp
0.2259 PKR
0.2034 PKR
0.2034 PKR
0.1647 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
+10.39%
+14.95%
+8.13%

Thông tin Calvaria: Duels of Eternity

Số liệu thị trường RIA sang PKR

RIA/PKR:
₨0.2279
Khối lượng RIA 24 giờ:
₨4,369.4
Vốn hóa thị trường RIA:
--
Nguồn cung lưu hành RIA:
0 RIA

Tỷ giá RIA sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Calvaria: Duels of Eternity thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Calvaria: Duels of Eternity là ₨0.2279 mỗi RIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIA. Khối lượng giao dịch của Calvaria: Duels of Eternity đã thay đổi 0.00% (₨0 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIA là ₨4,369.4.

Thông tin thêm về Calvaria: Duels of Eternity trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Calvaria: Duels of Eternity phổ biến nhất là RIA sang PKR, trong đó mã của Calvaria: Duels of Eternity là RIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIA sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIA sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIA (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIA bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Calvaria: Duels of Eternity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIA đến TWD
1 RIA thành NT$0.02641 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIA đến CNY
1 RIA thành ¥0.005915 CNY
popular info Đô la Mỹ
RIA đến USD
1 RIA thành $0.0008113 USD
popular info Euro
RIA đến EUR
1 RIA thành €0.0007116 EUR
popular info Đô la Canada
RIA đến CAD
1 RIA thành C$0.001127 CAD
popular info Rupee Pakistan
RIA đến PKR
1 RIA thành ₨0.2279 PKR
popular info Won Hàn Quốc
RIA đến KRW
1 RIA thành ₩1.17 KRW
popular info Yên Nhật
RIA đến JPY
1 RIA thành ¥0.1166 JPY
popular info Bảng Anh
RIA đến GBP
1 RIA thành £0.0006094 GBP
popular info Real Brazil
RIA đến BRL
1 RIA thành R$0.004617 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Bonk
BONK đến PKR
1 BONK thành ₨0.005267 PKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PKR
1 VIRTUAL thành ₨299.9 PKR
other assets Worldcoin
WLD đến PKR
1 WLD thành ₨319.14 PKR
other assets Bitcoin
BTC đến PKR
1 BTC thành ₨26,468,077.55 PKR
other assets Brett (Based)
BRETT đến PKR
1 BRETT thành ₨18.62 PKR
other assets NEM
XEM đến PKR
1 XEM thành ₨6.29 PKR
other assets Solayer
LAYER đến PKR
1 LAYER thành ₨694.44 PKR
other assets Ethereum
ETH đến PKR
1 ETH thành ₨505,608.94 PKR
other assets Wen
WEN đến PKR
1 WEN thành ₨0.01093 PKR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PKR
1 TRUMP thành ₨4,499.38 PKR

Bảng chuyển đổi từ RIA sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Calvaria: Duels of Eternity đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIA thành Rupee Pakistan đã thay đổi +10.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.2268 PKR và mức thấp nhất là 0.2259 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIA là ₨0.002072 PKR , thay đổi +14.95% so với giá hiện tại. Calvaria: Duels of Eternity đã thay đổi
-
0.3473PKR
, tương đương mức thay đổi -60.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RIA₨0.1140₨0.1144
-0.41%
1 RIA₨0.2279₨0.2289
-0.41%
5 RIA₨1.14₨1.14
-0.41%
10 RIA₨2.28₨2.29
-0.41%
50 RIA₨11.4₨11.44
-0.41%
100 RIA₨22.79₨22.89
-0.41%
500 RIA₨113.97₨114.44
-0.41%
1000 RIA₨227.94₨228.88
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp RIA/PKR

1 Calvaria: Duels of Eternity bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Calvaria: Duels of Eternity (RIA) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.2279.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIA với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.39 RIA đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIA sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIA sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIA bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 21.94 RIA, trong khi 5 RIA sẽ có giá khoảng 1.14PKR.
Giá cao nhất của RIA/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIA tính theo PKR là ₨17.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIA/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Calvaria: Duels of Eternity tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Calvaria: Duels of Eternity (RIA) đã tăng 10.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Calvaria: Duels of Eternity (RIA) đã tăng 14.95% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIA thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Calvaria: Duels of Eternity và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIA/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIA/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIA/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIA/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Calvaria: Duels of Eternity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.