Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104700.02 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104700.02 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104700.02 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BYTE thành AMD
BYTE/AMD: 1 BYTE = 0.001213 AMD. Giá chuyển đổi 1 Byte (BYTE) thành Dram Armenian (AMD) là 0.001213 AMD hôm nay.

BYTE
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BYTE/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Byte (BYTE) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BYTE hiện có giá trị là 0.001213 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BYTE hiện có giá 0.001213 AMD, nghĩa là mua 5 BYTE sẽ mất 0.006063 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 824.65 BYTE và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 4,123.25 BYTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BYTE sang AMD
Chuyển đổi AMD sang BYTE
Byte
Dram Armenian
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYTE thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Byte tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYTE sang AMD, lên đến 10000 BYTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Byte
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành BYTE toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Byte đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang BYTE, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BYTE/AMD
BYTE/AMD: 1 BYTE = 0.001213 AMD; 2025/06/14 18:22:12
Trong 1D vừa qua, Byte đã thay đổi -0.70% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Byte(BYTE) đã thay đổi -0.70% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành BYTE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BYTE sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Byte/AMD
Giá Byte cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.001437 AMD trong khi giá Byte thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.001088 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Byte theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BYTE theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001243 AMD | 0.001437 AMD | 0.001704 AMD | 0.002106 AMD |
Thấp | 0.001208 AMD | 0.001088 AMD | 0.001088 AMD | 0.0005089 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.70% | +3.20% | -26.98% | +25.65% |
Thông tin Byte
Số liệu thị trường BYTE sang AMD
BYTE/AMD:
֏0.001213
Khối lượng BYTE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BYTE:
֏1,169,547,570.62
Nguồn cung lưu hành BYTE:
964.47B BYTE
Tỷ giá BYTE sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Byte thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Byte là ֏0.001213 mỗi BYTE, với tổng vốn hoá thị trường của ֏1,169,547,570.62 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 964,467,000,000 BYTE. Khối lượng giao dịch của Byte đã thay đổi -100.00% (֏-- AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BYTE là ֏--.
Thông tin thêm về Byte trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Byte phổ biến nhất là BYTE sang AMD, trong đó mã của Byte là BYTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BYTE sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BYTE sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BYTE (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BYTE bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BYTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Byte phổ biến

BYTE đến TWD
1 BYTE thành NT$0.{4}9350 TWD

BYTE đến CNY
1 BYTE thành ¥0.{4}2274 CNY

BYTE đến USD
1 BYTE thành $0.{5}3164 USD
BYTE đến AMD
1 BYTE thành ֏0.001213 AMD

BYTE đến EUR
1 BYTE thành €0.{5}2740 EUR

BYTE đến CAD
1 BYTE thành C$0.{5}4300 CAD

BYTE đến KRW
1 BYTE thành ₩0.004322 KRW

BYTE đến JPY
1 BYTE thành ¥0.0004560 JPY

BYTE đến GBP
1 BYTE thành £0.{5}2332 GBP

BYTE đến BRL
1 BYTE thành R$0.{4}1756 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

LA đến AMD
1 LA thành ֏316.14 AMD

BMT đến AMD
1 BMT thành ֏46.69 AMD

MAPO đến AMD
1 MAPO thành ֏2.49 AMD

AB đến AMD
1 AB thành ֏5.39 AMD

MYX đến AMD
1 MYX thành ֏31.34 AMD

AXL đến AMD
1 AXL thành ֏157.17 AMD

BDXN đến AMD
1 BDXN thành ֏12.77 AMD

SQD đến AMD
1 SQD thành ֏89.82 AMD

MAVIA đến AMD
1 MAVIA thành ֏64.21 AMD

FAIR3 đến AMD
1 FAIR3 thành ֏12.45 AMD
Bảng chuyển đổi từ BYTE sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Byte đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BYTE thành Dram Armenian đã thay đổi +3.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.001243 AMD và mức thấp nhất là 0.001208 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 BYTE là ֏0.001661 AMD , thay đổi -26.98% so với giá hiện tại. Byte đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.99% so với năm trước.
-֏
0.01091AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BYTE | ֏0.0006063 | ֏0.0006106 | -0.70% |
1 BYTE | ֏0.001213 | ֏0.001221 | -0.70% |
5 BYTE | ֏0.006063 | ֏0.006106 | -0.70% |
10 BYTE | ֏0.01213 | ֏0.01221 | -0.70% |
50 BYTE | ֏0.06063 | ֏0.06106 | -0.70% |
100 BYTE | ֏0.1213 | ֏0.1221 | -0.70% |
500 BYTE | ֏0.6063 | ֏0.6106 | -0.70% |
1000 BYTE | ֏1.21 | ֏1.22 | -0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp BYTE/AMD
1 Byte bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Byte (BYTE) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.001213.
Tôi có thể mua bao nhiêu BYTE với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 824.65 BYTE đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BYTE sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BYTE sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BYTE bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 4,123.25 BYTE, trong khi 5 BYTE sẽ có giá khoảng 0.006063AMD.
Giá cao nhất của BYTE/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BYTE tính theo AMD là ֏0.02456. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BYTE/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Byte tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Byte (BYTE) đã tăng 3.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Byte (BYTE) đã giảm 26.98% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BYTE thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Byte và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BYTE/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BYTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BYTE/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BYTE/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BYTE/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Byte và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Byte: BYTE sang Đô la Mỹ (USD), BYTE sang Euro (EUR), BYTE sang Bảng Anh (GBP), BYTE sang Đô la Canada (CAD), BYTE sang Rupee Ấn Độ (INR), BYTE sang Rupee Pakistan (PKR), BYTE sang Real Brazil (BRL), BYTE sang ...
Giá của Byte ở Mỹ là $0.{5}3164 USD. Ngoài ra, giá của Byte là €0.{5}2740 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2332 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4300 CAD ở Canada, ₹0.0002725 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008953 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1756 BRL ở Brazil, ...
Cặp Byte phổ biến nhất là BYTE sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Byte (BYTE) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.001213.
Giá của Byte ở Mỹ là $0.{5}3164 USD. Ngoài ra, giá của Byte là €0.{5}2740 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2332 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4300 CAD ở Canada, ₹0.0002725 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008953 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1756 BRL ở Brazil, ...
Cặp Byte phổ biến nhất là BYTE sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Byte (BYTE) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.001213.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)

Hướng dẫn mua
Pepe2.0 (PEPE2)

Hướng dẫn mua
Creta World (CRETA)

Hướng dẫn mua
YamaInuCoin (YAMA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
