Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96892.37 (+2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96892.37 (+2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96892.37 (+2.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BRZE thành HKD
BRZE/HKD: 1 BRZE = 0.00 HKD. Giá chuyển đổi 1 Breezecoin (BRZE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.00 HKD hôm nay.

BRZE
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRZE/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Breezecoin (BRZE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRZE hiện có giá trị là 0 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRZE hiện có giá 0 HKD, nghĩa là mua 5 BRZE sẽ mất 0 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành Infinity BRZE và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành Infinity BRZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BRZE sang HKD
Chuyển đổi HKD sang BRZE
Breezecoin
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRZE thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Breezecoin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRZE sang HKD, lên đến 10000 BRZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Breezecoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BRZE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Breezecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BRZE, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BRZE/HKD
BRZE/HKD: 1 BRZE = 0 HKD; 2025/05/07 09:39:43
Trong 1D vừa qua, Breezecoin đã thay đổi 0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Breezecoin(BRZE) đã thay đổi 0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BRZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BRZE sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Breezecoin/HKD
Giá Breezecoin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.05804 HKD trong khi giá Breezecoin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.05731 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Breezecoin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRZE theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05740 HKD | 0.05804 HKD | 0.06108 HKD | 0.06295 HKD |
Thấp | 0.05740 HKD | 0.05731 HKD | 0.04839 HKD | 0.04344 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -0.70% | +12.05% | +29.59% |
Thông tin Breezecoin
Số liệu thị trường BRZE sang HKD
BRZE/HKD:
--
Khối lượng BRZE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BRZE:
--
Nguồn cung lưu hành BRZE:
180.00M BRZE
Tỷ giá BRZE sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Breezecoin thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Breezecoin là HK$0 mỗi BRZE, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,000,000 BRZE. Khối lượng giao dịch của Breezecoin đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRZE là HK$0.
Thông tin thêm về Breezecoin trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Breezecoin phổ biến nhất là BRZE sang HKD, trong đó mã của Breezecoin là BRZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BRZE sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BRZE sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BRZE (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRZE bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Breezecoin phổ biến

BRZE đến TWD
1 BRZE thành NT$0 TWD

BRZE đến CNY
1 BRZE thành ¥0 CNY

BRZE đến USD
1 BRZE thành $0 USD
BRZE đến HKD
1 BRZE thành HK$0 HKD

BRZE đến EUR
1 BRZE thành €0 EUR

BRZE đến CAD
1 BRZE thành C$0 CAD

BRZE đến KRW
1 BRZE thành ₩0 KRW

BRZE đến JPY
1 BRZE thành ¥0 JPY

BRZE đến GBP
1 BRZE thành £0 GBP

BRZE đến BRL
1 BRZE thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$751,702.82 HKD

ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$2.17 HKD

LOOM đến HKD
1 LOOM thành HK$0.02782 HKD

LTC đến HKD
1 LTC thành HK$718.27 HKD

KAITO đến HKD
1 KAITO thành HK$9.26 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$14,273.66 HKD

XCN đến HKD
1 XCN thành HK$0.1328 HKD

ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.43 HKD

BCH đến HKD
1 BCH thành HK$2,901.62 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,145.87 HKD
Bảng chuyển đổi từ BRZE sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Breezecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRZE thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -0.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.05740 HKD và mức thấp nhất là 0.05740 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BRZE là HK$-0.01 HKD , thay đổi +12.05% so với giá hiện tại. Breezecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +637.35% so với năm trước.
+HK$
0.04961HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BRZE | HK$0 | HK$0 | 0.00% |
1 BRZE | HK$0 | HK$0 | 0.00% |
5 BRZE | HK$0 | HK$0 | 0.00% |
10 BRZE | HK$0 | HK$0 | 0.00% |
50 BRZE | HK$0 | HK$0 | 0.00% |
100 BRZE | HK$0 | HK$0 | 0.00% |
500 BRZE | HK$0 | HK$0 | 0.00% |
1000 BRZE | HK$0 | HK$0 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BRZE/HKD
1 Breezecoin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Breezecoin (BRZE) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRZE với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity BRZE đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRZE sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRZE sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRZE bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương Infinity BRZE, trong khi 5 BRZE sẽ có giá khoảng 0.00HKD.
Giá cao nhất của BRZE/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRZE tính theo HKD là HK$5.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRZE/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Breezecoin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Breezecoin (BRZE) đã giảm 0.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Breezecoin (BRZE) đã tăng 12.05% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRZE thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Breezecoin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRZE/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRZE/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRZE/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRZE/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Breezecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
