Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106184.81 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106184.81 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106184.81 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOA thành KRW
BOA/KRW: 1 BOA = 11.03 KRW. Giá chuyển đổi 1 BOSagora (BOA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 11.03 KRW hôm nay.

BOA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOSagora (BOA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOA hiện có giá trị là 11.03 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOA hiện có giá 11.03 KRW, nghĩa là mua 5 BOA sẽ mất 55.15 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.09065 BOA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.4533 BOA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOA sang KRW
Chuyển đổi KRW sang BOA
BOSagora
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của BOSagora tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOA sang KRW, lên đến 10000 BOA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
BOSagora
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành BOA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo BOSagora đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang BOA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOA/KRW
BOA/KRW: 1 BOA = 11.03 KRW; 2025/06/25 00:13:12
Trong 1D vừa qua, BOSagora đã thay đổi +1.51% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOSagora(BOA) đã thay đổi +1.51% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành BOA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BOA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của BOSagora/KRW
Giá BOSagora cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 14.22 KRW trong khi giá BOSagora thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 10.33 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOSagora theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.7 KRW | 14.22 KRW | 15.53 KRW | 15.7 KRW |
Thấp | 10.98 KRW | 10.33 KRW | 9.97 KRW | 8.23 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.51% | +4.54% | -4.91% | +5.21% |
Thông tin BOSagora
Số liệu thị trường BOA sang KRW
BOA/KRW:
₩11.03
Khối lượng BOA 24 giờ:
₩1,084,824,468.27
Vốn hóa thị trường BOA:
₩6,128,103,316.81
Nguồn cung lưu hành BOA:
555.54M BOA
Tỷ giá BOA sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BOSagora thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BOSagora là ₩11.03 mỗi BOA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩6,128,103,316.81 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 555,539,650 BOA. Khối lượng giao dịch của BOSagora đã thay đổi -34.06% (₩-560,269,731.68 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOA là ₩1,645,094,199.95.
Thông tin thêm về BOSagora trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOSagora phổ biến nhất là BOA sang KRW, trong đó mã của BOSagora là BOA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91033.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77634.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145074.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583027.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOA sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BOA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi BOSagora phổ biến

BOA đến TWD
1 BOA thành NT$0.2394 TWD

BOA đến CNY
1 BOA thành ¥0.05824 CNY

BOA đến USD
1 BOA thành $0.008119 USD

BOA đến EUR
1 BOA thành €0.006989 EUR

BOA đến CAD
1 BOA thành C$0.01114 CAD

BOA đến KRW
1 BOA thành ₩11.03 KRW

BOA đến JPY
1 BOA thành ¥1.18 JPY

BOA đến GBP
1 BOA thành £0.005960 GBP

BOA đến BRL
1 BOA thành R$0.04476 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

NEWT đến KRW
1 NEWT thành ₩724 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩18,211.37 KRW

SEI đến KRW
1 SEI thành ₩412.88 KRW

APT đến KRW
1 APT thành ₩6,725.08 KRW

BANANAS31 đến KRW
1 BANANAS31 thành ₩18.12 KRW

RESOLV đến KRW
1 RESOLV thành ₩235.14 KRW

AB đến KRW
1 AB thành ₩13.8 KRW

DEXE đến KRW
1 DEXE thành ₩12,098.77 KRW

TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩12,606.57 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩144,227,788.96 KRW
Bảng chuyển đổi từ BOA sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của BOSagora đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +4.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.51%, đạt mức cao nhất là 11.7 KRW và mức thấp nhất là 10.98 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 BOA là ₩11.6 KRW , thay đổi -4.91% so với giá hiện tại. BOSagora đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.65% so với năm trước.
-₩
9.26KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOA | ₩5.52 | ₩5.43 | +1.51% |
1 BOA | ₩11.03 | ₩10.87 | +1.51% |
5 BOA | ₩55.15 | ₩54.34 | +1.51% |
10 BOA | ₩110.31 | ₩108.67 | +1.51% |
50 BOA | ₩551.55 | ₩543.36 | +1.51% |
100 BOA | ₩1,103.09 | ₩1,086.71 | +1.51% |
500 BOA | ₩5,515.45 | ₩5,433.57 | +1.51% |
1000 BOA | ₩11,030.9 | ₩10,867.15 | +1.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOA/KRW
1 BOSagora bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 BOSagora (BOA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09065 BOA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.4533 BOA, trong khi 5 BOA sẽ có giá khoảng 55.15KRW.
Giá cao nhất của BOA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOA tính theo KRW là ₩848.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOSagora tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOSagora (BOA) đã tăng 4.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOSagora (BOA) đã giảm 4.91% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOA thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOSagora và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOSagora và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOSagora: BOA sang Đô la Mỹ (USD), BOA sang Euro (EUR), BOA sang Bảng Anh (GBP), BOA sang Đô la Canada (CAD), BOA sang Rupee Ấn Độ (INR), BOA sang Rupee Pakistan (PKR), BOA sang Real Brazil (BRL), BOA sang ...
Giá của BOSagora ở Mỹ là $0.008119 USD. Ngoài ra, giá của BOSagora là €0.006989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005960 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01114 CAD ở Canada, ₹0.6980 INR ở Ấn Độ, ₨2.31 PKR ở Pakistan, R$0.04476 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOSagora phổ biến nhất là BOA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 BOSagora (BOA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11.03.
Giá của BOSagora ở Mỹ là $0.008119 USD. Ngoài ra, giá của BOSagora là €0.006989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005960 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01114 CAD ở Canada, ₹0.6980 INR ở Ấn Độ, ₨2.31 PKR ở Pakistan, R$0.04476 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOSagora phổ biến nhất là BOA sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 BOSagora (BOA) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11.03.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)

Hướng dẫn mua
Pepe2.0 (PEPE2)

Hướng dẫn mua
Creta World (CRETA)

Hướng dẫn mua
YamaInuCoin (YAMA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
