Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93796.60 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93796.60 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93796.60 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOBUKI thành INR
BOBUKI/INR: 1 BOBUKI = 0.007523 INR. Giá chuyển đổi 1 Bobuki Neko (BOBUKI) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.007523 INR hôm nay.

BOBUKI
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOBUKI/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOBUKI hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOBUKI hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 BOBUKI sẽ mất 0.04 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 132.93 BOBUKI và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 664.65 BOBUKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOBUKI sang INR
Chuyển đổi INR sang BOBUKI
Bobuki Neko
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOBUKI thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Bobuki Neko tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOBUKI sang INR, lên đến 10000 BOBUKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Bobuki Neko
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành BOBUKI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Bobuki Neko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang BOBUKI, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOBUKI/INR
BOBUKI/INR: 1 BOBUKI = 0.007523 INR; 2025/05/06 12:14:56
Trong 1D vừa qua, Bobuki Neko đã thay đổi +2.95% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bobuki Neko(BOBUKI) đã thay đổi +2.95% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành BOBUKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BOBUKI sang INR: Biến động và thay đổi giá của Bobuki Neko/INR
Giá Bobuki Neko cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.008144 INR trong khi giá Bobuki Neko thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.007708 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bobuki Neko theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOBUKI theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007935 INR | 0.008144 INR | 0.008144 INR | 0.01260 INR |
Thấp | 0.007708 INR | 0.007708 INR | 0.005828 INR | 0.005828 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.95% | -1.65% | +19.84% | -37.13% |
Thông tin Bobuki Neko
Số liệu thị trường BOBUKI sang INR
BOBUKI/INR:
₹0.007523
Khối lượng BOBUKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOBUKI:
--
Nguồn cung lưu hành BOBUKI:
0 BOBUKI
Tỷ giá BOBUKI sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bobuki Neko thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bobuki Neko là ₹0.007523 mỗi BOBUKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOBUKI. Khối lượng giao dịch của Bobuki Neko đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOBUKI là ₹0.
Thông tin thêm về Bobuki Neko trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bobuki Neko phổ biến nhất là BOBUKI sang INR, trong đó mã của Bobuki Neko là BOBUKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOBUKI sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOBUKI sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOBUKI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOBUKI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOBUKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bobuki Neko phổ biến

BOBUKI đến TWD
1 BOBUKI thành NT$0.002688 TWD

BOBUKI đến CNY
1 BOBUKI thành ¥0.0006444 CNY

BOBUKI đến USD
1 BOBUKI thành $0.{4}8919 USD

BOBUKI đến EUR
1 BOBUKI thành €0.{4}7874 EUR

BOBUKI đến CAD
1 BOBUKI thành C$0.0001232 CAD
BOBUKI đến INR
1 BOBUKI thành ₹0.007523 INR

BOBUKI đến KRW
1 BOBUKI thành ₩0.1231 KRW

BOBUKI đến JPY
1 BOBUKI thành ¥0.01275 JPY

BOBUKI đến GBP
1 BOBUKI thành £0.{4}6674 GBP

BOBUKI đến BRL
1 BOBUKI thành R$0.0005074 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

WLTH đến INR
1 WLTH thành ₹0.6716 INR

LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹164.25 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹176.26 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,022.3 INR

SAFE đến INR
1 SAFE thành ₹39.86 INR

MOVE đến INR
1 MOVE thành ₹15.15 INR

ALPINE đến INR
1 ALPINE thành ₹92.95 INR

LRC đến INR
1 LRC thành ₹8.88 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹269.42 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹50,107.63 INR
Bảng chuyển đổi từ BOBUKI sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Bobuki Neko đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOBUKI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.95%, đạt mức cao nhất là 0.007935 INR và mức thấp nhất là 0.007708 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOBUKI là ₹0.006209 INR , thay đổi +19.84% so với giá hiện tại. Bobuki Neko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.03% so với năm trước.
-₹
0.1918INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOBUKI | ₹0.003761 | ₹0.003648 | +2.95% |
1 BOBUKI | ₹0.007523 | ₹0.007295 | +2.95% |
5 BOBUKI | ₹0.03761 | ₹0.03648 | +2.95% |
10 BOBUKI | ₹0.07523 | ₹0.07295 | +2.95% |
50 BOBUKI | ₹0.3761 | ₹0.3648 | +2.95% |
100 BOBUKI | ₹0.7523 | ₹0.7295 | +2.95% |
500 BOBUKI | ₹3.76 | ₹3.65 | +2.95% |
1000 BOBUKI | ₹7.52 | ₹7.3 | +2.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOBUKI/INR
1 Bobuki Neko bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Bobuki Neko (BOBUKI) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.007523.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOBUKI với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.93 BOBUKI đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOBUKI sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOBUKI sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOBUKI bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 664.65 BOBUKI, trong khi 5 BOBUKI sẽ có giá khoảng 0.03761INR.
Giá cao nhất của BOBUKI/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOBUKI tính theo INR là ₹0.3080. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOBUKI/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bobuki Neko tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) đã giảm 1.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) đã tăng 19.84% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOBUKI thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bobuki Neko và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOBUKI/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOBUKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOBUKI/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOBUKI/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOBUKI/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bobuki Neko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
