Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PSPS thành CNY

PSPS/CNY: 1 PSPS = 0.02640 CNY. Giá chuyển đổi 1 BobaCat (PSPS) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.02640 CNY hôm nay.
PSPS
PSPS
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSPS/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BobaCat (PSPS) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSPS hiện có giá trị là 0.02640 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSPS hiện có giá 0.02640 CNY, nghĩa là mua 5 PSPS sẽ mất 0.1320 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 37.88 PSPS và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 189.42 PSPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PSPS sang CNY

Chuyển đổi CNY sang PSPS

BobaCat
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 PSPS
0.02640  CNY
2 PSPS
0.05279  CNY
10 PSPS
0.2640  CNY
20 PSPS
0.5279  CNY
1000 PSPS
26.4  CNY
5000 PSPS
131.98  CNY
10000 PSPS
263.96  CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSPS thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của BobaCat tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSPS sang CNY, lên đến 10000 PSPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
BobaCat
100 CNY
3,788.49 PSPS
200 CNY
7,576.99 PSPS
500 CNY
18,942.47 PSPS
1000 CNY
37,884.94 PSPS
2000 CNY
75,769.88 PSPS
5000 CNY
189,424.69 PSPS
10000 CNY
378,849.38 PSPS
50000 CNY
1,894,246.89 PSPS
100000 CNY
3,788,493.78 PSPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành PSPS toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo BobaCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang PSPS, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PSPS/CNY

PSPS/CNY: 1 PSPS = 0.02640 CNY; 2025/06/25 15:05:18
Trong 1D vừa qua, BobaCat đã thay đổi +4.47% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BobaCat(PSPS) đã thay đổi +4.47% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành PSPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PSPS sang CNY: Biến động và thay đổi giá của BobaCat/CNY

Giá BobaCat cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.02851 CNY trong khi giá BobaCat thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.02343 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BobaCat theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSPS theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02698 CNY
0.02851 CNY
0.04440 CNY
0.06720 CNY
Thấp
0.02540 CNY
0.02343 CNY
0.02343 CNY
0.02254 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.47%
-4.13%
-37.09%
-43.07%

Thông tin BobaCat

Số liệu thị trường PSPS sang CNY

PSPS/CNY:
¥0.02640
Khối lượng PSPS 24 giờ:
¥2,241,039.92
Vốn hóa thị trường PSPS:
¥15,234,887.87
Nguồn cung lưu hành PSPS:
577.17M PSPS

Tỷ giá PSPS sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BobaCat thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BobaCat là ¥0.02640 mỗi PSPS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥15,234,887.87 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,172,800 PSPS. Khối lượng giao dịch của BobaCat đã thay đổi +13.51% (¥266,710.22 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSPS là ¥1,974,329.7.

Thông tin thêm về BobaCat trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BobaCat phổ biến nhất là PSPS sang CNY, trong đó mã của BobaCat là PSPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91794.01 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146257.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589138.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9165921.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PSPS sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PSPS sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PSPS (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSPS bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BobaCat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PSPS đến TWD
1 PSPS thành NT$0.1083 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PSPS đến CNY
1 PSPS thành ¥0.02640 CNY
popular info Đô la Mỹ
PSPS đến USD
1 PSPS thành $0.003681 USD
popular info Euro
PSPS đến EUR
1 PSPS thành €0.003173 EUR
popular info Đô la Canada
PSPS đến CAD
1 PSPS thành C$0.005056 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PSPS đến KRW
1 PSPS thành ₩5.02 KRW
popular info Yên Nhật
PSPS đến JPY
1 PSPS thành ¥0.5366 JPY
popular info Bảng Anh
PSPS đến GBP
1 PSPS thành £0.002705 GBP
popular info Real Brazil
PSPS đến BRL
1 PSPS thành R$0.02037 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Pi
PI đến CNY
1 PI thành ¥4.7 CNY
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến CNY
1 BANANAS31 thành ¥0.1169 CNY
other assets Maple Finance
SYRUP đến CNY
1 SYRUP thành ¥4.57 CNY
other assets DeXe
DEXE đến CNY
1 DEXE thành ¥60.42 CNY
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến CNY
1 AITECH thành ¥0.3096 CNY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CNY
1 BCH thành ¥3,454.64 CNY
other assets Newton Protocol
NEWT đến CNY
1 NEWT thành ¥3.41 CNY
other assets Tutorial
TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.4293 CNY
other assets Tagger
TAG đến CNY
1 TAG thành ¥0.001630 CNY
other assets Coin98
C98 đến CNY
1 C98 thành ¥0.3195 CNY

Bảng chuyển đổi từ PSPS sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của BobaCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSPS thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -4.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.47%, đạt mức cao nhất là 0.02698 CNY và mức thấp nhất là 0.02540 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 PSPS là ¥0.04217 CNY , thay đổi -37.09% so với giá hiện tại. BobaCat đã thay đổi
-¥
0.1491CNY
, tương đương mức thay đổi -84.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PSPS
¥0.01320¥0.01263
+4.47%
1 PSPS
¥0.02640¥0.02525
+4.47%
5 PSPS
¥0.1320¥0.1263
+4.47%
10 PSPS
¥0.2640¥0.2525
+4.47%
50 PSPS
¥1.32¥1.26
+4.47%
100 PSPS
¥2.64¥2.53
+4.47%
500 PSPS
¥13.2¥12.63
+4.47%
1000 PSPS
¥26.4¥25.25
+4.47%

Câu Hỏi Thường Gặp PSPS/CNY

1 BobaCat bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 BobaCat (PSPS) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02640.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSPS với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.88 PSPS đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSPS sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSPS sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSPS bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 189.42 PSPS, trong khi 5 PSPS sẽ có giá khoảng 0.1320CNY.
Giá cao nhất của PSPS/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSPS tính theo CNY là ¥0.6802. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSPS/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BobaCat tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BobaCat (PSPS) đã giảm 4.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BobaCat (PSPS) đã giảm 37.09% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSPS thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BobaCat và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSPS/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSPS/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSPS/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSPS/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BobaCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BobaCat: PSPS sang Đô la Mỹ (USD), PSPS sang Euro (EUR), PSPS sang Bảng Anh (GBP), PSPS sang Đô la Canada (CAD), PSPS sang Rupee Ấn Độ (INR), PSPS sang Rupee Pakistan (PKR), PSPS sang Real Brazil (BRL), PSPS sang ...
Giá của BobaCat ở Mỹ là $0.003681 USD. Ngoài ra, giá của BobaCat là €0.003173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002705 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005056 CAD ở Canada, ₹0.3169 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02037 BRL ở Brazil, ...
Cặp BobaCat phổ biến nhất là PSPS sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 BobaCat (PSPS) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02640.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.