Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNB CARD thành PKR

BNB CARD/PKR: 1 BNB CARD = 0.5806 PKR. Giá chuyển đổi 1 BNB Card (BNB CARD) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.5806 PKR hôm nay.
BNB CARD
BNB CARD
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNB CARD/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BNB Card (BNB CARD) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNB CARD hiện có giá trị là 0.5806 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNB CARD hiện có giá 0.5806 PKR, nghĩa là mua 5 BNB CARD sẽ mất 2.9 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 1.72 BNB CARD và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 8.61 BNB CARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BNB CARD sang PKR

Chuyển đổi PKR sang BNB CARD

BNB Card
Rupee Pakistan
1 BNB CARD
0.5806  PKR
2 BNB CARD
1.16  PKR
5 BNB CARD
2.9  PKR
10 BNB CARD
5.81  PKR
20 BNB CARD
11.61  PKR
50 BNB CARD
29.03  PKR
100 BNB CARD
58.06  PKR
200 BNB CARD
116.13  PKR
500 BNB CARD
290.32  PKR
1000 BNB CARD
580.63  PKR
5000 BNB CARD
2,903.15  PKR
10000 BNB CARD
5,806.3  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNB CARD thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của BNB Card tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNB CARD sang PKR, lên đến 10000 BNB CARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
BNB Card
10 PKR
17.22 BNB CARD
50 PKR
86.11 BNB CARD
100 PKR
172.23 BNB CARD
200 PKR
344.45 BNB CARD
500 PKR
861.13 BNB CARD
1000 PKR
1,722.27 BNB CARD
2000 PKR
3,444.53 BNB CARD
5000 PKR
8,611.33 BNB CARD
10000 PKR
17,222.67 BNB CARD
50000 PKR
86,113.34 BNB CARD
100000 PKR
172,226.67 BNB CARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành BNB CARD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo BNB Card đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang BNB CARD, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BNB CARD/PKR

BNB CARD/PKR: 1 BNB CARD = 0.5806 PKR; 2025/06/21 18:12:11
Trong 1D vừa qua, BNB Card đã thay đổi -9.24% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB Card(BNB CARD) đã thay đổi -9.24% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành BNB CARD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BNB CARD sang PKR: Biến động và thay đổi giá của BNB Card/PKR

Giá BNB Card cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.8755 PKR trong khi giá BNB Card thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.5078 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BNB Card theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNB CARD theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6647 PKR
0.8755 PKR
1.29 PKR
2.19 PKR
Thấp
0.5444 PKR
0.5078 PKR
0.2696 PKR
0.2452 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.24%
-11.96%
+116.91%
-68.42%

Thông tin BNB Card

Số liệu thị trường BNB CARD sang PKR

BNB CARD/PKR:
₨0.5806
Khối lượng BNB CARD 24 giờ:
₨62,027,249.2
Vốn hóa thị trường BNB CARD:
₨580,630,129.13
Nguồn cung lưu hành BNB CARD:
1.00B BNB CARD

Tỷ giá BNB CARD sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BNB Card thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BNB Card là ₨0.5806 mỗi BNB CARD, với tổng vốn hoá thị trường của ₨580,630,129.13 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BNB CARD. Khối lượng giao dịch của BNB Card đã thay đổi -52.24% (₨-67,858,604.48 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB CARD là ₨129,885,853.68.

Thông tin thêm về BNB Card trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB Card phổ biến nhất là BNB CARD sang PKR, trong đó mã của BNB Card là BNB CARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BNB CARD sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BNB CARD sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BNB CARD (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNB CARD bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNB CARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BNB Card phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BNB CARD đến TWD
1 BNB CARD thành NT$0.06051 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BNB CARD đến CNY
1 BNB CARD thành ¥0.01469 CNY
popular info Đô la Mỹ
BNB CARD đến USD
1 BNB CARD thành $0.002045 USD
popular info Euro
BNB CARD đến EUR
1 BNB CARD thành €0.001775 EUR
popular info Đô la Canada
BNB CARD đến CAD
1 BNB CARD thành C$0.002808 CAD
popular info Rupee Pakistan
BNB CARD đến PKR
1 BNB CARD thành ₨0.5806 PKR
popular info Won Hàn Quốc
BNB CARD đến KRW
1 BNB CARD thành ₩2.81 KRW
popular info Yên Nhật
BNB CARD đến JPY
1 BNB CARD thành ¥0.2988 JPY
popular info Bảng Anh
BNB CARD đến GBP
1 BNB CARD thành £0.001520 GBP
popular info Real Brazil
BNB CARD đến BRL
1 BNB CARD thành R$0.01127 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets FUNToken
FUN đến PKR
1 FUN thành ₨2.19 PKR
other assets Sei
SEI đến PKR
1 SEI thành ₨63.23 PKR
other assets Solayer
LAYER đến PKR
1 LAYER thành ₨191.75 PKR
other assets Redbrick
BRIC đến PKR
1 BRIC thành ₨5.69 PKR
other assets Aptos
APT đến PKR
1 APT thành ₨1,226.48 PKR
other assets siren
SIREN đến PKR
1 SIREN thành ₨15.05 PKR
other assets Onyxcoin
XCN đến PKR
1 XCN thành ₨4.14 PKR
other assets Hacken Token
HAI đến PKR
1 HAI thành ₨0.1111 PKR
other assets Roam
ROAM đến PKR
1 ROAM thành ₨42.77 PKR
other assets Velo
VELO đến PKR
1 VELO thành ₨3.46 PKR

Bảng chuyển đổi từ BNB CARD sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của BNB Card đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB CARD thành Rupee Pakistan đã thay đổi -11.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.24%, đạt mức cao nhất là 0.6647 PKR và mức thấp nhất là 0.5444 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB CARD là ₨0.2678 PKR , thay đổi +116.91% so với giá hiện tại. BNB Card đã thay đổi
+
0.5804PKR
, tương đương mức thay đổi -44.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BNB CARD
₨0.2903₨0.3199
-9.24%
1 BNB CARD
₨0.5806₨0.6397
-9.24%
5 BNB CARD
₨2.9₨3.2
-9.24%
10 BNB CARD
₨5.81₨6.4
-9.24%
50 BNB CARD
₨29.03₨31.99
-9.24%
100 BNB CARD
₨58.06₨63.97
-9.24%
500 BNB CARD
₨290.32₨319.86
-9.24%
1000 BNB CARD
₨580.63₨639.72
-9.24%

Câu Hỏi Thường Gặp BNB CARD/PKR

1 BNB Card bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 BNB Card (BNB CARD) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.5806.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNB CARD với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.72 BNB CARD đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNB CARD sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNB CARD sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNB CARD bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 8.61 BNB CARD, trong khi 5 BNB CARD sẽ có giá khoảng 2.9PKR.
Giá cao nhất của BNB CARD/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNB CARD tính theo PKR là ₨5.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNB CARD/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BNB Card tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BNB Card (BNB CARD) đã giảm 11.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BNB Card (BNB CARD) đã tăng 116.91% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB CARD thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BNB Card và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNB CARD/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNB CARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNB CARD/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNB CARD/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNB CARD/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BNB Card và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BNB Card: BNB CARD sang Đô la Mỹ (USD), BNB CARD sang Euro (EUR), BNB CARD sang Bảng Anh (GBP), BNB CARD sang Đô la Canada (CAD), BNB CARD sang Rupee Ấn Độ (INR), BNB CARD sang Rupee Pakistan (PKR), BNB CARD sang Real Brazil (BRL), BNB CARD sang ...
Giá của BNB Card ở Mỹ là $0.002045 USD. Ngoài ra, giá của BNB Card là €0.001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001520 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002808 CAD ở Canada, ₹0.1771 INR ở Ấn Độ, ₨0.5806 PKR ở Pakistan, R$0.01127 BRL ở Brazil, ...
Cặp BNB Card phổ biến nhất là BNB CARD sang Rupee Pakistan(PKR). Giá của 1 BNB Card (BNB CARD) ở Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.5806.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.