![base info Black Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0dc46a3ccc369070db9b3e2339ef874b1710263535656.png)
![BLACK](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0dc46a3ccc369070db9b3e2339ef874b1710263535656.png)
BLACK
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Black Token(BLACK) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BLACK với giá trị 1 BLACK cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Black Token phổ biến nhất là BLACK sang EUR, trong đó mã của Black Token là BLACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BLACK thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Black Token đã thay đổi -0.73% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Black Token(BLACK) đã thay đổi -0.73% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BLACK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.{4}9816 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 10:32:06(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Black Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Black Token (BLACK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Black Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BLACK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLACK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital ![]() ![]() 255 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.934 EUR | Số lượng4224.96 USDT Giới hạn200 - 3946 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1194 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.934 EUR | Số lượng61044.16 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SpatiumCrypto ![]() 255 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 0.934 EUR | Số lượng18645.17 USDT Giới hạn1000 - 15000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.935 EUR | Số lượng18041.54 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
Y YY_Group_Exchange ![]() 47 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.936 EUR | Số lượng2934.53 USDT Giới hạn600 - 2746.72 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán BLACK (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BLACK lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BLACK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Carlos Manuel p2p ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 0.945 EUR | Số lượng31577.37 USDT Giới hạn960 - 25000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 0.93 EUR | Số lượng24733.44 USDT Giới hạn250 - 5000 EUR | ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR | ![]() | |
P PAY_FAST ![]() 99 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.926 EUR | Số lượng45460 USDT Giới hạn500 - 25000 EUR | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Black Token thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Black Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Black Token là € 0.{4}9816 mỗi BLACK, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BLACK. Khối lượng giao dịch của Black Token đã thay đổi +11.23% (€ 5,615.32 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLACK là € 49,996.17.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$60.33K
Nguồn cung lưu hành
0 BLACK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Black Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BLACK là € 0.{4}9816 EUR , nghĩa là để mua 5 BLACK, bạn phải trả € 0.0004908 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 10,187.83 BLACK, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 509,391.72 BLACK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLACK thành Euro đã thay đổi -31.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9886 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}9811 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BLACK là € 0.0001230 EUR , thay đổi -20.19% so với giá hiện tại. Black Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.69% so với năm trước.
-€
0.{4}7931EURBLACK đến EUR
Số lượng
10:32 am hôm nay
0.5 BLACK
€0.{4}4908
1 BLACK
€0.{4}9816
5 BLACK
€0.0004908
10 BLACK
€0.0009816
50 BLACK
€0.004908
100 BLACK
€0.009816
500 BLACK
€0.04908
1000 BLACK
€0.09816
EUR đến BLACK
Số lượng10:32 am hôm nay
0.5EUR5,093.92 BLACK
1EUR10,187.83 BLACK
5EUR50,939.17 BLACK
10EUR101,878.34 BLACK
50EUR509,391.72 BLACK
100EUR1,018,783.44 BLACK
500EUR5,093,917.19 BLACK
1000EUR10,187,834.38 BLACK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BLACK | $0.{4}5324 | $0.{4}5363 | -0.73% |
1 BLACK | $0.0001065 | $0.0001073 | -0.73% |
5 BLACK | $0.0005324 | $0.0005363 | -0.73% |
10 BLACK | $0.001065 | $0.001073 | -0.73% |
50 BLACK | $0.005324 | $0.005363 | -0.73% |
100 BLACK | $0.01065 | $0.01073 | -0.73% |
500 BLACK | $0.05324 | $0.05363 | -0.73% |
1000 BLACK | $0.1065 | $0.1073 | -0.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:32 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BLACK | $0.{4}5324 | $0.{4}6671 | -20.19% |
1 BLACK | $0.0001065 | $0.0001334 | -20.19% |
5 BLACK | $0.0005324 | $0.0006671 | -20.19% |
10 BLACK | $0.001065 | $0.001334 | -20.19% |
50 BLACK | $0.005324 | $0.006671 | -20.19% |
100 BLACK | $0.01065 | $0.01334 | -20.19% |
500 BLACK | $0.05324 | $0.06671 | -20.19% |
1000 BLACK | $0.1065 | $0.1334 | -20.19% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:32 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BLACK | $0.{4}5324 | $0.{4}9626 | -44.69% |
1 BLACK | $0.0001065 | $0.0001925 | -44.69% |
5 BLACK | $0.0005324 | $0.0009626 | -44.69% |
10 BLACK | $0.001065 | $0.001925 | -44.69% |
50 BLACK | $0.005324 | $0.009626 | -44.69% |
100 BLACK | $0.01065 | $0.01925 | -44.69% |
500 BLACK | $0.05324 | $0.09626 | -44.69% |
1000 BLACK | $0.1065 | $0.1925 | -44.69% |
Dự đoán giá Black Token
Giá của BLACK vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BLACK, giá BLACK dự kiến sẽ đạt $0.0001660 vào năm 2025.
Giá của BLACK vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BLACK dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá BLACK dự kiến sẽ đạt $0.0003496 với ROI tích lũy là +228.35%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Black Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Black Token thành một số loại tiền fiat khác.
Black Token đến USD
1 BLACK thành $ 0.0001065 USD
Black Token đến GBP
1 BLACK thành £ 0.{4}8313 GBP
Black Token đến EUR
1 BLACK thành € 0.{4}9816 EUR
Black Token đến KRW
1 BLACK thành ₩ 0.1467 KRW
Black Token đến CAD
1 BLACK thành $ 0.0001455 CAD
Black Token đến AUD
1 BLACK thành $ 0.0001577 AUD
Black Token đến JPY
1 BLACK thành ¥ 0.01712 JPY
Black Token đến BRL
1 BLACK thành R$ 0.0005814 BRL
Black Token đến CNY
1 BLACK thành ¥ 0.0007753 CNY
Black Token đến TWD
1 BLACK thành NT$ 0.003451 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Black Token.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 52,273.36 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8423 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 128.95 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.84 EUR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.009521 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,767.63 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.99 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến EUR
1 HOPPY thành € -- EUR
Arbitrum đến EUR
1 ARB thành € 0.5815 EUR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 0.9215 EUR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Black Token và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Black Token và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Black Token theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Black Token với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Black Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.