Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QI thành KRW

QI/KRW: 1 QI = 12.71 KRW. Giá chuyển đổi 1 BENQI (QI) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 12.71 KRW hôm nay.
QI
QI
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QI/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BENQI (QI) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QI hiện có giá trị là 12.71 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QI hiện có giá 12.71 KRW, nghĩa là mua 5 QI sẽ mất 63.53 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.07870 QI và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.3935 QI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QI sang KRW

Chuyển đổi KRW sang QI

BENQI
Won Hàn Quốc
100 QI
1,270.68  KRW
200 QI
2,541.37  KRW
500 QI
6,353.42  KRW
1000 QI
12,706.83  KRW
5000 QI
63,534.17  KRW
10000 QI
127,068.34  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QI thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của BENQI tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QI sang KRW, lên đến 10000 QI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
BENQI
50000 KRW
3,934.89 QI
100000 KRW
7,869.78 QI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành QI toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo BENQI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang QI, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QI/KRW

QI/KRW: 1 QI = 12.71 KRW; 2025/04/27 06:46:31
Trong 1D vừa qua, BENQI đã thay đổi -1.90% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BENQI(QI) đã thay đổi -1.90% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành QI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QI sang KRW: Biến động và thay đổi giá của BENQI/KRW

Giá BENQI cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 13.23 KRW trong khi giá BENQI thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 11.78 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BENQI theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QI theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
13.05 KRW
13.23 KRW
13.23 KRW
20.52 KRW
Thấp
12.6 KRW
11.78 KRW
9.48 KRW
9.44 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.90%
+4.17%
+5.44%
-32.20%

Thông tin BENQI

Số liệu thị trường QI sang KRW

QI/KRW:
₩12.71
Khối lượng QI 24 giờ:
₩2,497,686,521.24
Vốn hóa thị trường QI:
₩84,558,765,638.61
Nguồn cung lưu hành QI:
6.65B QI

Tỷ giá QI sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BENQI thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BENQI là ₩12.71 mỗi QI, với tổng vốn hoá thị trường của ₩84,558,765,638.61 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,654,589,400 QI. Khối lượng giao dịch của BENQI đã thay đổi -30.05% (₩-1,072,885,472.76 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QI là ₩3,570,571,994.

Thông tin thêm về BENQI trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BENQI phổ biến nhất là QI sang KRW, trong đó mã của BENQI là QI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QI sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QI sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QI (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QI bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BENQI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QI đến TWD
1 QI thành NT$0.2876 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QI đến CNY
1 QI thành ¥0.06440 CNY
popular info Đô la Mỹ
QI đến USD
1 QI thành $0.008834 USD
popular info Euro
QI đến EUR
1 QI thành €0.007763 EUR
popular info Đô la Canada
QI đến CAD
1 QI thành C$0.01227 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QI đến KRW
1 QI thành ₩12.71 KRW
popular info Yên Nhật
QI đến JPY
1 QI thành ¥1.27 JPY
popular info Bảng Anh
QI đến GBP
1 QI thành £0.006635 GBP
popular info Real Brazil
QI đến BRL
1 QI thành R$0.05027 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Turbo
TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩7.91 KRW
other assets Synapse
SYN đến KRW
1 SYN thành ₩497.8 KRW
other assets Alchemy Pay
ACH đến KRW
1 ACH thành ₩40.81 KRW
other assets ARPA
ARPA đến KRW
1 ARPA thành ₩41.98 KRW
other assets JUST
JST đến KRW
1 JST thành ₩59.26 KRW
other assets Access Protocol
ACS đến KRW
1 ACS thành ₩2.4 KRW
other assets AIOZ Network
AIOZ đến KRW
1 AIOZ thành ₩628.35 KRW
other assets Viberate
VIB đến KRW
1 VIB thành ₩28.43 KRW
other assets Loom Network
LOOM đến KRW
1 LOOM thành ₩35.5 KRW
other assets EthereumPoW
ETHW đến KRW
1 ETHW thành ₩2,823.1 KRW

Bảng chuyển đổi từ QI sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của BENQI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QI thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +4.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.90%, đạt mức cao nhất là 13.05 KRW và mức thấp nhất là 12.6 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 QI là ₩12.05 KRW , thay đổi +5.44% so với giá hiện tại. BENQI đã thay đổi
-
9.44KRW
, tương đương mức thay đổi -42.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QI₩6.35₩6.48
-1.90%
1 QI₩12.71₩12.95
-1.90%
5 QI₩63.53₩64.76
-1.90%
10 QI₩127.07₩129.53
-1.90%
50 QI₩635.34₩647.63
-1.90%
100 QI₩1,270.68₩1,295.26
-1.90%
500 QI₩6,353.42₩6,476.28
-1.90%
1000 QI₩12,706.83₩12,952.56
-1.90%

Câu Hỏi Thường Gặp QI/KRW

1 BENQI bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 BENQI (QI) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩12.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu QI với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07870 QI đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QI sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QI sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QI bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.3935 QI, trong khi 5 QI sẽ có giá khoảng 63.53KRW.
Giá cao nhất của QI/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QI tính theo KRW là ₩586.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QI/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BENQI tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BENQI (QI) đã tăng 4.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BENQI (QI) đã tăng 5.44% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QI thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BENQI và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QI/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QI/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QI/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QI/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BENQI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.