Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BBS thành ISK

BBS/ISK: 1 BBS = 1.05 ISK. Giá chuyển đổi 1 BBS Network (BBS) thành Króna Iceland (ISK) là 1.05 ISK hôm nay.
BBS
BBS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BBS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BBS Network (BBS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BBS hiện có giá trị là 1.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BBS hiện có giá 1.05 ISK, nghĩa là mua 5 BBS sẽ mất 5.26 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.9503 BBS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.75 BBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BBS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang BBS

BBS Network
Króna Iceland
100 BBS
105.23  ISK
200 BBS
210.46  ISK
500 BBS
526.15  ISK
1000 BBS
1,052.3  ISK
5000 BBS
5,261.51  ISK
10000 BBS
10,523.02  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BBS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của BBS Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BBS sang ISK, lên đến 10000 BBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
BBS Network
5000 ISK
4,751.49 BBS
10000 ISK
9,502.98 BBS
50000 ISK
47,514.89 BBS
100000 ISK
95,029.78 BBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BBS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo BBS Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BBS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BBS/ISK

BBS/ISK: 1 BBS = 1.05 ISK; 2025/06/17 09:36:09
Trong 1D vừa qua, BBS Network đã thay đổi +9.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BBS Network(BBS) đã thay đổi +9.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BBS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BBS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của BBS Network/ISK

Giá BBS Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.08 ISK trong khi giá BBS Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.9560 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BBS Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BBS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.06 ISK
1.08 ISK
1.14 ISK
1.15 ISK
Thấp
0.9560 ISK
0.9560 ISK
0.9518 ISK
0.7103 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.88%
+4.42%
-3.34%
+7.64%

Thông tin BBS Network

Số liệu thị trường BBS sang ISK

BBS/ISK:
kr1.05
Khối lượng BBS 24 giờ:
kr98,362.1
Vốn hóa thị trường BBS:
kr54,713,038.75
Nguồn cung lưu hành BBS:
51.99M BBS

Tỷ giá BBS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BBS Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BBS Network là kr1.05 mỗi BBS, với tổng vốn hoá thị trường của kr54,713,038.75 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,993,676 BBS. Khối lượng giao dịch của BBS Network đã thay đổi +8.75% (kr7,911.45 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BBS là kr90,450.65.

Thông tin thêm về BBS Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BBS Network phổ biến nhất là BBS sang ISK, trong đó mã của BBS Network là BBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106877.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2564.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92470.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78843.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144990.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587089.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9218779.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BBS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BBS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BBS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BBS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BBS Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BBS đến TWD
1 BBS thành NT$0.2500 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BBS đến CNY
1 BBS thành ¥0.06086 CNY
popular info Króna Iceland
BBS đến ISK
1 BBS thành kr1.05 ISK
popular info Đô la Mỹ
BBS đến USD
1 BBS thành $0.008470 USD
popular info Euro
BBS đến EUR
1 BBS thành €0.007328 EUR
popular info Đô la Canada
BBS đến CAD
1 BBS thành C$0.01149 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BBS đến KRW
1 BBS thành ₩11.57 KRW
popular info Yên Nhật
BBS đến JPY
1 BBS thành ¥1.23 JPY
popular info Bảng Anh
BBS đến GBP
1 BBS thành £0.006248 GBP
popular info Real Brazil
BBS đến BRL
1 BBS thành R$0.04653 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,227,675.02 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr319,230.03 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.95 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr276.36 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr34.48 ISK
other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr101.39 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001308 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,667.13 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.45 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr77.85 ISK

Bảng chuyển đổi từ BBS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của BBS Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BBS thành Króna Iceland đã thay đổi +4.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.88%, đạt mức cao nhất là 1.06 ISK và mức thấp nhất là 0.9560 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BBS là kr1.09 ISK , thay đổi -3.34% so với giá hiện tại. BBS Network đã thay đổi
-kr
2.46ISK
, tương đương mức thay đổi -70.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BBS
kr0.5262kr0.4788
+9.88%
1 BBS
kr1.05kr0.9576
+9.88%
5 BBS
kr5.26kr4.79
+9.88%
10 BBS
kr10.52kr9.58
+9.88%
50 BBS
kr52.62kr47.88
+9.88%
100 BBS
kr105.23kr95.76
+9.88%
500 BBS
kr526.15kr478.82
+9.88%
1000 BBS
kr1,052.3kr957.63
+9.88%

Câu Hỏi Thường Gặp BBS/ISK

1 BBS Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 BBS Network (BBS) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu BBS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9503 BBS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BBS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BBS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BBS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4.75 BBS, trong khi 5 BBS sẽ có giá khoảng 5.26ISK.
Giá cao nhất của BBS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BBS tính theo ISK là kr20.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BBS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BBS Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BBS Network (BBS) đã tăng 4.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BBS Network (BBS) đã giảm 3.34% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BBS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BBS Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BBS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BBS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BBS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BBS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BBS Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BBS Network: BBS sang Đô la Mỹ (USD), BBS sang Euro (EUR), BBS sang Bảng Anh (GBP), BBS sang Đô la Canada (CAD), BBS sang Rupee Ấn Độ (INR), BBS sang Rupee Pakistan (PKR), BBS sang Real Brazil (BRL), BBS sang ...
Giá của BBS Network ở Mỹ là $0.008470 USD. Ngoài ra, giá của BBS Network là €0.007328 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006248 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01149 CAD ở Canada, ₹0.7306 INR ở Ấn Độ, ₨2.4 PKR ở Pakistan, R$0.04653 BRL ở Brazil, ...
Cặp BBS Network phổ biến nhất là BBS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BBS Network (BBS) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.05.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.