Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFLY thành EUR

GFLY/EUR: 1 GFLY = 0.008187 EUR. Giá chuyển đổi 1 BattleFly (GFLY) thành Euro (EUR) là 0.008187 EUR hôm nay.
GFLY
GFLY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFLY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BattleFly (GFLY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFLY hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFLY hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 GFLY sẽ mất 0.04 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 122.15 GFLY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 610.76 GFLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFLY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang GFLY

BattleFly
Euro
1 GFLY
0.008187  EUR
2 GFLY
0.01637  EUR
5 GFLY
0.04093  EUR
10 GFLY
0.08187  EUR
20 GFLY
0.1637  EUR
50 GFLY
0.4093  EUR
100 GFLY
0.8187  EUR
1000 GFLY
8.19  EUR
5000 GFLY
40.93  EUR
10000 GFLY
81.87  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFLY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BattleFly tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFLY sang EUR, lên đến 10000 GFLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BattleFly
100 EUR
12,215.13 GFLY
200 EUR
24,430.27 GFLY
500 EUR
61,075.67 GFLY
1000 EUR
122,151.34 GFLY
2000 EUR
244,302.68 GFLY
5000 EUR
610,756.69 GFLY
10000 EUR
1,221,513.38 GFLY
50000 EUR
6,107,566.89 GFLY
100000 EUR
12,215,133.77 GFLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GFLY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BattleFly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GFLY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFLY/EUR

GFLY/EUR: 1 GFLY = 0.008187 EUR; 2025/04/29 05:14:44
Trong 1D vừa qua, BattleFly đã thay đổi -0.53% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BattleFly(GFLY) đã thay đổi -0.53% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GFLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GFLY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BattleFly/EUR

Giá BattleFly cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.008598 EUR trong khi giá BattleFly thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.007814 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BattleFly theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFLY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008452 EUR
0.008598 EUR
0.009122 EUR
0.03045 EUR
Thấp
0.008154 EUR
0.007814 EUR
0.006384 EUR
0.006384 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.53%
+4.84%
-1.63%
-73.52%

Thông tin BattleFly

Số liệu thị trường GFLY sang EUR

GFLY/EUR:
€0.008187
Khối lượng GFLY 24 giờ:
€189.97
Vốn hóa thị trường GFLY:
--
Nguồn cung lưu hành GFLY:
0 GFLY

Tỷ giá GFLY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BattleFly thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BattleFly là €0.008187 mỗi GFLY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFLY. Khối lượng giao dịch của BattleFly đã thay đổi -59.57% (€-279.96 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFLY là €469.93.

Thông tin thêm về BattleFly trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BattleFly phổ biến nhất là GFLY sang EUR, trong đó mã của BattleFly là GFLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFLY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFLY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFLY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFLY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BattleFly phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFLY đến TWD
1 GFLY thành NT$0.3019 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFLY đến CNY
1 GFLY thành ¥0.06813 CNY
popular info Đô la Mỹ
GFLY đến USD
1 GFLY thành $0.009340 USD
popular info Euro
GFLY đến EUR
1 GFLY thành €0.008187 EUR
popular info Đô la Canada
GFLY đến CAD
1 GFLY thành C$0.01290 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GFLY đến KRW
1 GFLY thành ₩13.42 KRW
popular info Yên Nhật
GFLY đến JPY
1 GFLY thành ¥1.33 JPY
popular info Bảng Anh
GFLY đến GBP
1 GFLY thành £0.006952 GBP
popular info Real Brazil
GFLY đến BRL
1 GFLY thành R$0.05280 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.03071 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €82,753.82 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,572.4 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.25 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €128.36 EUR
other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7480 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.05 EUR
other assets TokenFi
TOKEN đến EUR
1 TOKEN thành €0.02005 EUR
other assets Flare
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01569 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1385 EUR

Bảng chuyển đổi từ GFLY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của BattleFly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFLY thành Euro đã thay đổi +4.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 0.008452 EUR và mức thấp nhất là 0.008154 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GFLY là €0.008322 EUR , thay đổi -1.63% so với giá hiện tại. BattleFly đã thay đổi
-
0.1382EUR
, tương đương mức thay đổi -94.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GFLY€0.004093€0.004115
-0.53%
1 GFLY€0.008187€0.008230
-0.53%
5 GFLY€0.04093€0.04115
-0.53%
10 GFLY€0.08187€0.08230
-0.53%
50 GFLY€0.4093€0.4115
-0.53%
100 GFLY€0.8187€0.8230
-0.53%
500 GFLY€4.09€4.11
-0.53%
1000 GFLY€8.19€8.23
-0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp GFLY/EUR

1 BattleFly bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BattleFly (GFLY) trong Euro (EUR) là €0.008187.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFLY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 122.15 GFLY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFLY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFLY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFLY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 610.76 GFLY, trong khi 5 GFLY sẽ có giá khoảng 0.04093EUR.
Giá cao nhất của GFLY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFLY tính theo EUR là €64.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFLY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BattleFly tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BattleFly (GFLY) đã tăng 4.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BattleFly (GFLY) đã giảm 1.63% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFLY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BattleFly và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFLY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFLY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFLY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFLY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BattleFly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.