Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUKI thành NAD

AZUKI/NAD: 1 AZUKI = 0.02484 NAD. Giá chuyển đổi 1 Azuki (AZUKI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.02484 NAD hôm nay.
AZUKI
AZUKI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUKI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuki (AZUKI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUKI hiện có giá trị là 0.02 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUKI hiện có giá 0.02 NAD, nghĩa là mua 5 AZUKI sẽ mất 0.12 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 40.26 AZUKI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 201.32 AZUKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZUKI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang AZUKI

Azuki
Đô la Namibia
1 AZUKI
0.02484  NAD
2 AZUKI
0.04967  NAD
5 AZUKI
0.1242  NAD
10 AZUKI
0.2484  NAD
20 AZUKI
0.4967  NAD
100 AZUKI
2.48  NAD
200 AZUKI
4.97  NAD
500 AZUKI
12.42  NAD
1000 AZUKI
24.84  NAD
5000 AZUKI
124.18  NAD
10000 AZUKI
248.36  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUKI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Azuki tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUKI sang NAD, lên đến 10000 AZUKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Azuki
50 NAD
2,013.23 AZUKI
100 NAD
4,026.46 AZUKI
200 NAD
8,052.92 AZUKI
500 NAD
20,132.31 AZUKI
1000 NAD
40,264.62 AZUKI
2000 NAD
80,529.24 AZUKI
5000 NAD
201,323.09 AZUKI
10000 NAD
402,646.19 AZUKI
50000 NAD
2,013,230.94 AZUKI
100000 NAD
4,026,461.87 AZUKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành AZUKI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Azuki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang AZUKI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZUKI/NAD

AZUKI/NAD: 1 AZUKI = 0.02484 NAD; 2025/05/06 08:26:46
Trong 1D vừa qua, Azuki đã thay đổi -0.99% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuki(AZUKI) đã thay đổi -0.99% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành AZUKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AZUKI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Azuki/NAD

Giá Azuki cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02578 NAD trong khi giá Azuki thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.02481 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azuki theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUKI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02508 NAD
0.02578 NAD
0.02730 NAD
0.05282 NAD
Thấp
0.02481 NAD
0.02481 NAD
0.02147 NAD
0.02147 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.99%
-2.34%
-14.10%
-42.26%

Thông tin Azuki

Số liệu thị trường AZUKI sang NAD

AZUKI/NAD:
N$0.02484
Khối lượng AZUKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AZUKI:
N$280,270.47
Nguồn cung lưu hành AZUKI:
11.28M AZUKI

Tỷ giá AZUKI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azuki thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azuki là N$0.02484 mỗi AZUKI, với tổng vốn hoá thị trường của N$280,270.47 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,284,984 AZUKI. Khối lượng giao dịch của Azuki đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUKI là N$0.

Thông tin thêm về Azuki trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuki phổ biến nhất là AZUKI sang NAD, trong đó mã của Azuki là AZUKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZUKI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZUKI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZUKI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUKI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Azuki phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZUKI đến TWD
1 AZUKI thành NT$0.04001 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZUKI đến CNY
1 AZUKI thành ¥0.009618 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZUKI đến USD
1 AZUKI thành $0.001330 USD
popular info Euro
AZUKI đến EUR
1 AZUKI thành €0.001175 EUR
popular info Đô la Canada
AZUKI đến CAD
1 AZUKI thành C$0.001838 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZUKI đến KRW
1 AZUKI thành ₩1.84 KRW
popular info Yên Nhật
AZUKI đến JPY
1 AZUKI thành ¥0.1912 JPY
popular info Bảng Anh
AZUKI đến GBP
1 AZUKI thành £0.001000 GBP
popular info Đô la Namibia
AZUKI đến NAD
1 AZUKI thành N$0.02484 NAD
popular info Real Brazil
AZUKI đến BRL
1 AZUKI thành R$0.007566 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Common Wealth
WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1647 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,761,056.98 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,666.71 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.19 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$62.64 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,706.74 NAD
other assets Loopring
LRC đến NAD
1 LRC thành N$2 NAD
other assets Particle Network
PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$4.75 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$203.51 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,526.23 NAD

Bảng chuyển đổi từ AZUKI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Azuki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUKI thành Đô la Namibia đã thay đổi -2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 0.02508 NAD và mức thấp nhất là 0.02481 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUKI là N$0.02891 NAD , thay đổi -14.10% so với giá hiện tại. Azuki đã thay đổi
-N$
0.01445NAD
, tương đương mức thay đổi -36.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AZUKIN$0.01242N$0.01254
-0.99%
1 AZUKIN$0.02484N$0.02508
-0.99%
5 AZUKIN$0.1242N$0.1254
-0.99%
10 AZUKIN$0.2484N$0.2508
-0.99%
50 AZUKIN$1.24N$1.25
-0.99%
100 AZUKIN$2.48N$2.51
-0.99%
500 AZUKIN$12.42N$12.54
-0.99%
1000 AZUKIN$24.84N$25.08
-0.99%

Câu Hỏi Thường Gặp AZUKI/NAD

1 Azuki bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Azuki (AZUKI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.02484.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUKI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.26 AZUKI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUKI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUKI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUKI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 201.32 AZUKI, trong khi 5 AZUKI sẽ có giá khoảng 0.1242NAD.
Giá cao nhất của AZUKI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUKI tính theo NAD là N$147.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUKI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azuki tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuki (AZUKI) đã giảm 2.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuki (AZUKI) đã giảm 14.10% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUKI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuki và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUKI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUKI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUKI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUKI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.