Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi axlUSDC thành NAD

axlUSDC/NAD: 1 axlUSDC = 18.88 NAD. Giá chuyển đổi 1 Axelar Wrapped USDC (axlUSDC) thành Đô la Namibia (NAD) là 18.88 NAD hôm nay.
axlUSDC
axlUSDC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá axlUSDC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axelar Wrapped USDC (axlUSDC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 axlUSDC hiện có giá trị là 18.88 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 axlUSDC hiện có giá 18.88 NAD, nghĩa là mua 5 axlUSDC sẽ mất 94.40 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.05296 axlUSDC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.2648 axlUSDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi axlUSDC sang NAD

Chuyển đổi NAD sang axlUSDC

Axelar Wrapped USDC
Đô la Namibia
1 axlUSDC
18.88  NAD
2 axlUSDC
37.76  NAD
5 axlUSDC
94.4  NAD
10 axlUSDC
188.81  NAD
20 axlUSDC
377.61  NAD
50 axlUSDC
944.03  NAD
100 axlUSDC
1,888.07  NAD
200 axlUSDC
3,776.13  NAD
500 axlUSDC
9,440.33  NAD
1000 axlUSDC
18,880.66  NAD
5000 axlUSDC
94,403.3  NAD
10000 axlUSDC
188,806.6  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi axlUSDC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Axelar Wrapped USDC tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 axlUSDC sang NAD, lên đến 10000 axlUSDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Axelar Wrapped USDC
1 NAD
0.05296 axlUSDC
10 NAD
0.5296 axlUSDC
200 NAD
10.59 axlUSDC
500 NAD
26.48 axlUSDC
1000 NAD
52.96 axlUSDC
2000 NAD
105.93 axlUSDC
5000 NAD
264.82 axlUSDC
10000 NAD
529.64 axlUSDC
50000 NAD
2,648.21 axlUSDC
100000 NAD
5,296.43 axlUSDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành axlUSDC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Axelar Wrapped USDC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang axlUSDC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ axlUSDC/NAD

axlUSDC/NAD: 1 axlUSDC = 18.88 NAD; 2025/04/27 23:41:21
Trong 1D vừa qua, Axelar Wrapped USDC đã thay đổi -0.00% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axelar Wrapped USDC(axlUSDC) đã thay đổi -0.00% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành axlUSDC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi axlUSDC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Axelar Wrapped USDC/NAD

Giá Axelar Wrapped USDC cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 18.91 NAD trong khi giá Axelar Wrapped USDC thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 18.85 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axelar Wrapped USDC theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá axlUSDC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
18.88 NAD
18.91 NAD
18.97 NAD
19.16 NAD
Thấp
18.86 NAD
18.85 NAD
18.78 NAD
18.78 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.02%
-0.05%
+0.00%

Thông tin Axelar Wrapped USDC

Số liệu thị trường axlUSDC sang NAD

axlUSDC/NAD:
N$18.88
Khối lượng axlUSDC 24 giờ:
N$30,320,386.71
Vốn hóa thị trường axlUSDC:
N$137,186,181.25
Nguồn cung lưu hành axlUSDC:
7.27M axlUSDC

Tỷ giá axlUSDC sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axelar Wrapped USDC thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axelar Wrapped USDC là N$18.88 mỗi axlUSDC, với tổng vốn hoá thị trường của N$137,186,181.25 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,265,963.5 axlUSDC. Khối lượng giao dịch của Axelar Wrapped USDC đã thay đổi -11.33% (N$-3,874,869.67 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của axlUSDC là N$34,195,256.38.

Thông tin thêm về Axelar Wrapped USDC trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axelar Wrapped USDC phổ biến nhất là axlUSDC sang NAD, trong đó mã của Axelar Wrapped USDC là axlUSDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi axlUSDC sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi axlUSDC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua axlUSDC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp axlUSDC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua axlUSDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Axelar Wrapped USDC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
axlUSDC đến TWD
1 axlUSDC thành NT$32.55 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
axlUSDC đến CNY
1 axlUSDC thành ¥7.29 CNY
popular info Đô la Mỹ
axlUSDC đến USD
1 axlUSDC thành $1 USD
popular info Euro
axlUSDC đến EUR
1 axlUSDC thành €0.8801 EUR
popular info Đô la Canada
axlUSDC đến CAD
1 axlUSDC thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
axlUSDC đến KRW
1 axlUSDC thành ₩1,439.1 KRW
popular info Yên Nhật
axlUSDC đến JPY
1 axlUSDC thành ¥143.69 JPY
popular info Bảng Anh
axlUSDC đến GBP
1 axlUSDC thành £0.7518 GBP
popular info Đô la Namibia
axlUSDC đến NAD
1 axlUSDC thành N$18.88 NAD
popular info Real Brazil
axlUSDC đến BRL
1 axlUSDC thành R$5.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$42.58 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.5 NAD
other assets Walrus
WAL đến NAD
1 WAL thành N$12.21 NAD
other assets JUST
JST đến NAD
1 JST thành N$0.7694 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$11.98 NAD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NAD
1 DEEP thành N$3.74 NAD
other assets Casper
CSPR đến NAD
1 CSPR thành N$0.2589 NAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$0.6602 NAD
other assets SuperRare
RARE đến NAD
1 RARE thành N$1.21 NAD
other assets StaFi
FIS đến NAD
1 FIS thành N$5.18 NAD

Bảng chuyển đổi từ axlUSDC sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Axelar Wrapped USDC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 axlUSDC thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 18.88 NAD và mức thấp nhất là 18.86 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 axlUSDC là N$18.89 NAD , thay đổi -0.05% so với giá hiện tại. Axelar Wrapped USDC đã thay đổi
-N$
0.04070NAD
, tương đương mức thay đổi -0.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 axlUSDCN$9.44N$9.44
-0.00%
1 axlUSDCN$18.88N$18.88
-0.00%
5 axlUSDCN$94.4N$94.41
-0.00%
10 axlUSDCN$188.81N$188.81
-0.00%
50 axlUSDCN$944.03N$944.06
-0.00%
100 axlUSDCN$1,888.07N$1,888.12
-0.00%
500 axlUSDCN$9,440.33N$9,440.62
-0.00%
1000 axlUSDCN$18,880.66N$18,881.25
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp axlUSDC/NAD

1 Axelar Wrapped USDC bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Axelar Wrapped USDC (axlUSDC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$18.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu axlUSDC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05296 axlUSDC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển axlUSDC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi axlUSDC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng axlUSDC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.2648 axlUSDC, trong khi 5 axlUSDC sẽ có giá khoảng 94.4NAD.
Giá cao nhất của axlUSDC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 axlUSDC tính theo NAD là N$591.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 axlUSDC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axelar Wrapped USDC tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axelar Wrapped USDC (axlUSDC) đã giảm 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axelar Wrapped USDC (axlUSDC) đã giảm 0.05% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ axlUSDC thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axelar Wrapped USDC và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của axlUSDC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với axlUSDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá axlUSDC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá axlUSDC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá axlUSDC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axelar Wrapped USDC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.