Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107211.03 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107211.03 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107211.03 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXE thành EUR
AXE/EUR: 1 AXE = 0.005502 EUR. Giá chuyển đổi 1 Axe (AXE) thành Euro (EUR) là 0.005502 EUR hôm nay.

AXE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axe (AXE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXE hiện có giá trị là 0.005502 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXE hiện có giá 0.005502 EUR, nghĩa là mua 5 AXE sẽ mất 0.02751 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 181.77 AXE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 908.83 AXE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AXE
Axe
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Axe tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXE sang EUR, lên đến 10000 AXE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Axe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AXE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Axe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AXE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXE/EUR
AXE/EUR: 1 AXE = 0.005502 EUR; 2025/06/28 14:42:49
Trong 1D vừa qua, Axe đã thay đổi -39.36% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axe(AXE) đã thay đổi -39.36% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AXE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AXE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Axe/EUR
Giá Axe cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01090 EUR trong khi giá Axe thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006036 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axe theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01050 EUR | 0.01090 EUR | 0.01090 EUR | 0.01090 EUR |
Thấp | 0.006269 EUR | 0.006036 EUR | 0.004389 EUR | 0.004389 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -39.36% | +16.50% | +13.67% | -14.87% |
Thông tin Axe
Số liệu thị trường AXE sang EUR
AXE/EUR:
€0.005502
Khối lượng AXE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AXE:
€28,943.75
Nguồn cung lưu hành AXE:
5.26M AXE
Tỷ giá AXE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Axe thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Axe là €0.005502 mỗi AXE, với tổng vốn hoá thị trường của €28,943.75 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,260,968 AXE. Khối lượng giao dịch của Axe đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXE là €--.
Thông tin thêm về Axe trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axe phổ biến nhất là AXE sang EUR, trong đó mã của Axe là AXE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147212.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AXE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Axe phổ biến

AXE đến TWD
1 AXE thành NT$0.1877 TWD

AXE đến CNY
1 AXE thành ¥0.04623 CNY

AXE đến USD
1 AXE thành $0.006448 USD

AXE đến EUR
1 AXE thành €0.005502 EUR

AXE đến CAD
1 AXE thành C$0.008841 CAD

AXE đến KRW
1 AXE thành ₩8.8 KRW

AXE đến JPY
1 AXE thành ¥0.9328 JPY

AXE đến GBP
1 AXE thành £0.004699 GBP

AXE đến BRL
1 AXE thành R$0.03538 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.4525 EUR

DBR đến EUR
1 DBR thành €0.02104 EUR

LISTA đến EUR
1 LISTA thành €0.2014 EUR

F đến EUR
1 F thành €0.007731 EUR

NEWT đến EUR
1 NEWT thành €0.3286 EUR

QNT đến EUR
1 QNT thành €90.52 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.87 EUR

LPT đến EUR
1 LPT thành €4.97 EUR

MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.02976 EUR

SKYAI đến EUR
1 SKYAI thành €0.02948 EUR
Bảng chuyển đổi từ AXE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Axe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXE thành Euro đã thay đổi +16.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -39.36%, đạt mức cao nhất là 0.01050 EUR và mức thấp nhất là 0.006269 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AXE là €0.004736 EUR , thay đổi +13.67% so với giá hiện tại. Axe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +515.37% so với năm trước.
+€
0.005332EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AXE | €0.002751 | €0.004817 | -39.36% |
1 AXE | €0.005502 | €0.009634 | -39.36% |
5 AXE | €0.02751 | €0.04817 | -39.36% |
10 AXE | €0.05502 | €0.09634 | -39.36% |
50 AXE | €0.2751 | €0.4817 | -39.36% |
100 AXE | €0.5502 | €0.9634 | -39.36% |
500 AXE | €2.75 | €4.82 | -39.36% |
1000 AXE | €5.5 | €9.63 | -39.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp AXE/EUR
1 Axe bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Axe (AXE) trong Euro (EUR) là €0.005502.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 181.77 AXE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 908.83 AXE, trong khi 5 AXE sẽ có giá khoảng 0.02751EUR.
Giá cao nhất của AXE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXE tính theo EUR là €2.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axe tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axe (AXE) đã tăng 16.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axe (AXE) đã tăng 13.67% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axe và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axe: AXE sang Đô la Mỹ (USD), AXE sang Euro (EUR), AXE sang Bảng Anh (GBP), AXE sang Đô la Canada (CAD), AXE sang Rupee Ấn Độ (INR), AXE sang Rupee Pakistan (PKR), AXE sang Real Brazil (BRL), AXE sang ...
Giá của Axe ở Mỹ là $0.006448 USD. Ngoài ra, giá của Axe là €0.005502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004699 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008841 CAD ở Canada, ₹0.5514 INR ở Ấn Độ, ₨1.83 PKR ở Pakistan, R$0.03538 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axe phổ biến nhất là AXE sang Euro(EUR). Giá của 1 Axe (AXE) ở Euro (EUR) là €0.005502.
Giá của Axe ở Mỹ là $0.006448 USD. Ngoài ra, giá của Axe là €0.005502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004699 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008841 CAD ở Canada, ₹0.5514 INR ở Ấn Độ, ₨1.83 PKR ở Pakistan, R$0.03538 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axe phổ biến nhất là AXE sang Euro(EUR). Giá của 1 Axe (AXE) ở Euro (EUR) là €0.005502.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
