Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106491.73 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106491.73 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106491.73 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ATM thành HKD
ATM/HKD: 1 ATM = 0.0002186 HKD. Giá chuyển đổi 1 Automatic Treasury Machine (ATM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0002186 HKD hôm nay.

ATM
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ATM/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Automatic Treasury Machine (ATM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ATM hiện có giá trị là 0.0002186 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ATM hiện có giá 0.0002186 HKD, nghĩa là mua 5 ATM sẽ mất 0.001093 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 4,575.09 ATM và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 22,875.47 ATM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ATM sang HKD
Chuyển đổi HKD sang ATM
Automatic Treasury Machine
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ATM thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Automatic Treasury Machine tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ATM sang HKD, lên đến 10000 ATM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Automatic Treasury Machine
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ATM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Automatic Treasury Machine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ATM, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ATM/HKD
ATM/HKD: 1 ATM = 0.0002186 HKD; 2025/06/25 08:27:38
Trong 1D vừa qua, Automatic Treasury Machine đã thay đổi +6.44% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Automatic Treasury Machine(ATM) đã thay đổi +6.44% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ATM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ATM sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Automatic Treasury Machine/HKD
Giá Automatic Treasury Machine cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0002776 HKD trong khi giá Automatic Treasury Machine thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0001843 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Automatic Treasury Machine theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ATM theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002186 HKD | 0.0002776 HKD | 0.0002903 HKD | 0.001546 HKD |
Thấp | 0.0002042 HKD | 0.0001843 HKD | 0.0001150 HKD | 0.0001150 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.44% | -14.46% | +30.69% | -85.70% |
Thông tin Automatic Treasury Machine
Số liệu thị trường ATM sang HKD
ATM/HKD:
HK$0.0002186
Khối lượng ATM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ATM:
--
Nguồn cung lưu hành ATM:
0 ATM
Tỷ giá ATM sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Automatic Treasury Machine thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Automatic Treasury Machine là HK$0.0002186 mỗi ATM, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ATM. Khối lượng giao dịch của Automatic Treasury Machine đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATM là HK$0.
Thông tin thêm về Automatic Treasury Machine trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Automatic Treasury Machine phổ biến nhất là ATM sang HKD, trong đó mã của Automatic Treasury Machine là ATM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91666.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78154.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146193.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586827.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9143241.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ATM sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ATM sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ATM (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATM bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Automatic Treasury Machine phổ biến

ATM đến TWD
1 ATM thành NT$0.0008195 TWD

ATM đến CNY
1 ATM thành ¥0.0001995 CNY

ATM đến USD
1 ATM thành $0.{4}2784 USD
ATM đến HKD
1 ATM thành HK$0.0002186 HKD

ATM đến EUR
1 ATM thành €0.{4}2397 EUR

ATM đến CAD
1 ATM thành C$0.{4}3823 CAD

ATM đến KRW
1 ATM thành ₩0.03800 KRW

ATM đến JPY
1 ATM thành ¥0.004042 JPY

ATM đến GBP
1 ATM thành £0.{4}2044 GBP

ATM đến BRL
1 ATM thành R$0.0001535 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BANANAS31 đến HKD
1 BANANAS31 thành HK$0.1203 HKD

APT đến HKD
1 APT thành HK$37.6 HKD

DEXE đến HKD
1 DEXE thành HK$68.6 HKD

AITECH đến HKD
1 AITECH thành HK$0.3449 HKD

NEWT đến HKD
1 NEWT thành HK$3.56 HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.4647 HKD

STX đến HKD
1 STX thành HK$5.3 HKD

AB đến HKD
1 AB thành HK$0.08069 HKD

FORM đến HKD
1 FORM thành HK$22 HKD
![other assets Quickswap [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/23e5466969665fe7482af6bb112992ac1710263425091.png)
QUICK đến HKD
1 QUICK thành HK$0.1498 HKD
Bảng chuyển đổi từ ATM sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Automatic Treasury Machine đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATM thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -14.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.44%, đạt mức cao nhất là 0.0002186 HKD và mức thấp nhất là 0.0002042 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ATM là HK$0.0001672 HKD , thay đổi +30.69% so với giá hiện tại. Automatic Treasury Machine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.98% so với năm trước.
+HK$
0.0002186HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ATM | HK$0.0001093 | HK$0.0001027 | +6.44% |
1 ATM | HK$0.0002186 | HK$0.0002053 | +6.44% |
5 ATM | HK$0.001093 | HK$0.001027 | +6.44% |
10 ATM | HK$0.002186 | HK$0.002053 | +6.44% |
50 ATM | HK$0.01093 | HK$0.01027 | +6.44% |
100 ATM | HK$0.02186 | HK$0.02053 | +6.44% |
500 ATM | HK$0.1093 | HK$0.1027 | +6.44% |
1000 ATM | HK$0.2186 | HK$0.2053 | +6.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp ATM/HKD
1 Automatic Treasury Machine bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Automatic Treasury Machine (ATM) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0002186.
Tôi có thể mua bao nhiêu ATM với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,575.09 ATM đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ATM sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ATM sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ATM bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 22,875.47 ATM, trong khi 5 ATM sẽ có giá khoảng 0.001093HKD.
Giá cao nhất của ATM/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ATM tính theo HKD là HK$0.1158. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ATM/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Automatic Treasury Machine tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Automatic Treasury Machine (ATM) đã giảm 14.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Automatic Treasury Machine (ATM) đã tăng 30.69% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATM thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Automatic Treasury Machine và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ATM/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ATM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ATM/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ATM/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ATM/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Automatic Treasury Machine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Automatic Treasury Machine: ATM sang Đô la Mỹ (USD), ATM sang Euro (EUR), ATM sang Bảng Anh (GBP), ATM sang Đô la Canada (CAD), ATM sang Rupee Ấn Độ (INR), ATM sang Rupee Pakistan (PKR), ATM sang Real Brazil (BRL), ATM sang ...
Giá của Automatic Treasury Machine ở Mỹ là $0.{4}2784 USD. Ngoài ra, giá của Automatic Treasury Machine là €0.{4}2397 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2044 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3823 CAD ở Canada, ₹0.002391 INR ở Ấn Độ, ₨0.007899 PKR ở Pakistan, R$0.0001535 BRL ở Brazil, ...
Cặp Automatic Treasury Machine phổ biến nhất là ATM sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Automatic Treasury Machine (ATM) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0002186.
Giá của Automatic Treasury Machine ở Mỹ là $0.{4}2784 USD. Ngoài ra, giá của Automatic Treasury Machine là €0.{4}2397 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2044 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3823 CAD ở Canada, ₹0.002391 INR ở Ấn Độ, ₨0.007899 PKR ở Pakistan, R$0.0001535 BRL ở Brazil, ...
Cặp Automatic Treasury Machine phổ biến nhất là ATM sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Automatic Treasury Machine (ATM) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0002186.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
