Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94698.19 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94698.19 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94698.19 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ATT thành MKD
ATT/MKD: 1 ATT = 0.1140 MKD. Giá chuyển đổi 1 Attila (ATT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1140 MKD hôm nay.

ATT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ATT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Attila (ATT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ATT hiện có giá trị là 0.11 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ATT hiện có giá 0.11 MKD, nghĩa là mua 5 ATT sẽ mất 0.57 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 8.77 ATT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 43.85 ATT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ATT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ATT
Attila
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ATT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Attila tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ATT sang MKD, lên đến 10000 ATT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Attila
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ATT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Attila đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ATT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ATT/MKD
ATT/MKD: 1 ATT = 0.1140 MKD; 2025/04/30 02:18:38
Trong 1D vừa qua, Attila đã thay đổi -0.11% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Attila(ATT) đã thay đổi -0.11% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ATT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ATT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Attila/MKD
Giá Attila cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1144 MKD trong khi giá Attila thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1135 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Attila theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ATT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1143 MKD | 0.1144 MKD | 0.1697 MKD | 0.1794 MKD |
Thấp | 0.1139 MKD | 0.1135 MKD | 0.06303 MKD | 0.06303 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | +0.02% | +20.32% | -23.82% |
Thông tin Attila
Số liệu thị trường ATT sang MKD
ATT/MKD:
ден0.1140
Khối lượng ATT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ATT:
ден96,916,037.85
Nguồn cung lưu hành ATT:
850.00M ATT
Tỷ giá ATT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Attila thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Attila là ден0.1140 mỗi ATT, với tổng vốn hoá thị trường của ден96,916,037.85 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 850,000,000 ATT. Khối lượng giao dịch của Attila đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATT là ден0.
Thông tin thêm về Attila trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Attila phổ biến nhất là ATT sang MKD, trong đó mã của Attila là ATT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ATT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ATT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ATT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Attila phổ biến

ATT đến TWD
1 ATT thành NT$0.06827 TWD

ATT đến CNY
1 ATT thành ¥0.01536 CNY

ATT đến USD
1 ATT thành $0.002111 USD
ATT đến MKD
1 ATT thành ден0.1140 MKD

ATT đến EUR
1 ATT thành €0.001854 EUR

ATT đến CAD
1 ATT thành C$0.002920 CAD

ATT đến KRW
1 ATT thành ₩3.02 KRW

ATT đến JPY
1 ATT thành ¥0.3003 JPY

ATT đến GBP
1 ATT thành £0.001574 GBP

ATT đến BRL
1 ATT thành R$0.01187 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден15.93 MKD

COOKIE đến MKD
1 COOKIE thành ден9.67 MKD

PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден24.68 MKD

LOOKS đến MKD
1 LOOKS thành ден1.08 MKD

INIT đến MKD
1 INIT thành ден45.18 MKD

LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден166.94 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,106,525.63 MKD

SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден5.09 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,517.43 MKD

SAFE đến MKD
1 SAFE thành ден28.23 MKD
Bảng chuyển đổi từ ATT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Attila đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATT thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.1143 MKD và mức thấp nhất là 0.1139 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ATT là ден0.09476 MKD , thay đổi +20.32% so với giá hiện tại. Attila đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.06% so với năm trước.
-ден
0.06715MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ATT | ден0.05701 | ден0.05707 | -0.11% |
1 ATT | ден0.1140 | ден0.1141 | -0.11% |
5 ATT | ден0.5701 | ден0.5707 | -0.11% |
10 ATT | ден1.14 | ден1.14 | -0.11% |
50 ATT | ден5.7 | ден5.71 | -0.11% |
100 ATT | ден11.4 | ден11.41 | -0.11% |
500 ATT | ден57.01 | ден57.07 | -0.11% |
1000 ATT | ден114.02 | ден114.14 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp ATT/MKD
1 Attila bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Attila (ATT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1140.
Tôi có thể mua bao nhiêu ATT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.77 ATT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ATT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ATT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ATT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 43.85 ATT, trong khi 5 ATT sẽ có giá khoảng 0.5701MKD.
Giá cao nhất của ATT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ATT tính theo MKD là ден74.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ATT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Attila tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Attila (ATT) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Attila (ATT) đã tăng 20.32% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Attila và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ATT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ATT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ATT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ATT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ATT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Attila và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
