Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103431.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103431.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103431.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASNT thành ISK
ASNT/ISK: 1 ASNT = 0.008694 ISK. Giá chuyển đổi 1 Assent Protocol (ASNT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.008694 ISK hôm nay.

ASNT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASNT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assent Protocol (ASNT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASNT hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASNT hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 ASNT sẽ mất 0.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 115.03 ASNT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 575.13 ASNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASNT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ASNT
Assent Protocol
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASNT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Assent Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASNT sang ISK, lên đến 10000 ASNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Assent Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ASNT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Assent Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ASNT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASNT/ISK
ASNT/ISK: 1 ASNT = 0.008694 ISK; 2025/05/10 21:48:22
Trong 1D vừa qua, Assent Protocol đã thay đổi +0.47% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assent Protocol(ASNT) đã thay đổi +0.47% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ASNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ASNT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Assent Protocol/ISK
Giá Assent Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.008481 ISK trong khi giá Assent Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.007251 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assent Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASNT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007359 ISK | 0.008481 ISK | 0.008481 ISK | 0.01387 ISK |
Thấp | 0.007265 ISK | 0.007251 ISK | 0.005712 ISK | 0.005712 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.47% | -3.64% | +13.39% | +7.45% |
Thông tin Assent Protocol
Số liệu thị trường ASNT sang ISK
ASNT/ISK:
kr0.008694
Khối lượng ASNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ASNT:
--
Nguồn cung lưu hành ASNT:
0 ASNT
Tỷ giá ASNT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Assent Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Assent Protocol là kr0.008694 mỗi ASNT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASNT. Khối lượng giao dịch của Assent Protocol đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASNT là kr--.
Thông tin thêm về Assent Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assent Protocol phổ biến nhất là ASNT sang ISK, trong đó mã của Assent Protocol là ASNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASNT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASNT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASNT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASNT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Assent Protocol phổ biến

ASNT đến TWD
1 ASNT thành NT$0.002014 TWD

ASNT đến CNY
1 ASNT thành ¥0.0004820 CNY
ASNT đến ISK
1 ASNT thành kr0.008694 ISK

ASNT đến USD
1 ASNT thành $0.{4}6656 USD

ASNT đến EUR
1 ASNT thành €0.{4}5916 EUR

ASNT đến CAD
1 ASNT thành C$0.{4}9280 CAD

ASNT đến KRW
1 ASNT thành ₩0.09291 KRW

ASNT đến JPY
1 ASNT thành ¥0.009676 JPY

ASNT đến GBP
1 ASNT thành £0.{4}5003 GBP

ASNT đến BRL
1 ASNT thành R$0.0003763 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.08 ISK

BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2339 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr121.98 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr5.99 ISK

XAI đến ISK
1 XAI thành kr11.79 ISK

AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr1,826.33 ISK

ARB đến ISK
1 ARB thành kr59.53 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr242.75 ISK

DOT đến ISK
1 DOT thành kr667.18 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr85,505.33 ISK
Bảng chuyển đổi từ ASNT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Assent Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASNT thành Króna Iceland đã thay đổi -3.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 0.007359 ISK và mức thấp nhất là 0.007265 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ASNT là kr0.007824 ISK , thay đổi +13.39% so với giá hiện tại. Assent Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.08% so với năm trước.
-kr
0.006290ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASNT | kr0.004347 | kr0.004330 | +0.47% |
1 ASNT | kr0.008694 | kr0.008659 | +0.47% |
5 ASNT | kr0.04347 | kr0.04330 | +0.47% |
10 ASNT | kr0.08694 | kr0.08659 | +0.47% |
50 ASNT | kr0.4347 | kr0.4330 | +0.47% |
100 ASNT | kr0.8694 | kr0.8659 | +0.47% |
500 ASNT | kr4.35 | kr4.33 | +0.47% |
1000 ASNT | kr8.69 | kr8.66 | +0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASNT/ISK
1 Assent Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Assent Protocol (ASNT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.008694.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASNT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.03 ASNT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASNT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASNT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASNT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 575.13 ASNT, trong khi 5 ASNT sẽ có giá khoảng 0.04347ISK.
Giá cao nhất của ASNT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASNT tính theo ISK là kr57.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASNT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assent Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assent Protocol (ASNT) đã giảm 3.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assent Protocol (ASNT) đã tăng 13.39% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASNT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assent Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASNT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASNT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASNT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASNT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assent Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
