Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106096.36 (+0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106096.36 (+0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106096.36 (+0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABT thành KZT
ABT/KZT: 1 ABT = 363.19 KZT. Giá chuyển đổi 1 Arcblock (ABT) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 363.19 KZT hôm nay.

ABT
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABT/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arcblock (ABT) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABT hiện có giá trị là 363.19 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABT hiện có giá 363.19 KZT, nghĩa là mua 5 ABT sẽ mất 1,815.95 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.002753 ABT và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.01377 ABT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABT sang KZT
Chuyển đổi KZT sang ABT
Arcblock
Tenge Kazakhstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABT thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Arcblock tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABT sang KZT, lên đến 10000 ABT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Arcblock
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành ABT toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Arcblock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang ABT, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABT/KZT
ABT/KZT: 1 ABT = 363.19 KZT; 2025/06/25 01:27:56
Trong 1D vừa qua, Arcblock đã thay đổi -4.37% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arcblock(ABT) đã thay đổi -4.37% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành ABT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ABT sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Arcblock/KZT
Giá Arcblock cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 398.58 KZT trong khi giá Arcblock thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 342.41 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Arcblock theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABT theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 381.91 KZT | 398.58 KZT | 565.32 KZT | 715.57 KZT |
Thấp | 362.93 KZT | 342.41 KZT | 333.17 KZT | 214.2 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.37% | -1.40% | -27.81% | -7.02% |
Thông tin Arcblock
Số liệu thị trường ABT sang KZT
ABT/KZT:
₸363.19
Khối lượng ABT 24 giờ:
₸166,187,386.08
Vốn hóa thị trường ABT:
₸35,793,852,314.08
Nguồn cung lưu hành ABT:
98.55M ABT
Tỷ giá ABT sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Arcblock thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arcblock là ₸363.19 mỗi ABT, với tổng vốn hoá thị trường của ₸35,793,852,314.08 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,554,300 ABT. Khối lượng giao dịch của Arcblock đã thay đổi -28.17% (₸-65,171,478.59 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABT là ₸231,358,864.67.
Thông tin thêm về Arcblock trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arcblock phổ biến nhất là ABT sang KZT, trong đó mã của Arcblock là ABT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91023.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77655.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145148.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582858.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABT sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABT sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ABT (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABT bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Arcblock phổ biến

ABT đến TWD
1 ABT thành NT$20.67 TWD

ABT đến CNY
1 ABT thành ¥5.03 CNY

ABT đến USD
1 ABT thành $0.7012 USD

ABT đến EUR
1 ABT thành €0.6035 EUR

ABT đến CAD
1 ABT thành C$0.9624 CAD
ABT đến KZT
1 ABT thành ₸363.19 KZT

ABT đến KRW
1 ABT thành ₩951.71 KRW

ABT đến JPY
1 ABT thành ¥101.58 JPY

ABT đến GBP
1 ABT thành £0.5149 GBP

ABT đến BRL
1 ABT thành R$3.86 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

NEWT đến KZT
1 NEWT thành ₸285.48 KZT

LINK đến KZT
1 LINK thành ₸6,962.51 KZT

APT đến KZT
1 APT thành ₸2,522.38 KZT

BANANAS31 đến KZT
1 BANANAS31 thành ₸7.06 KZT

RESOLV đến KZT
1 RESOLV thành ₸89.84 KZT

DEXE đến KZT
1 DEXE thành ₸4,535.84 KZT

SEI đến KZT
1 SEI thành ₸163.2 KZT

AB đến KZT
1 AB thành ₸5.27 KZT

FORM đến KZT
1 FORM thành ₸1,428.46 KZT

BDXN đến KZT
1 BDXN thành ₸21.05 KZT
Bảng chuyển đổi từ ABT sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Arcblock đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABT thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -1.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.37%, đạt mức cao nhất là 381.91 KZT và mức thấp nhất là 362.93 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 ABT là ₸503.04 KZT , thay đổi -27.81% so với giá hiện tại. Arcblock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.89% so với năm trước.
-₸
976.25KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABT | ₸181.59 | ₸189.89 | -4.37% |
1 ABT | ₸363.19 | ₸379.78 | -4.37% |
5 ABT | ₸1,815.95 | ₸1,898.9 | -4.37% |
10 ABT | ₸3,631.89 | ₸3,797.79 | -4.37% |
50 ABT | ₸18,159.46 | ₸18,988.96 | -4.37% |
100 ABT | ₸36,318.91 | ₸37,977.92 | -4.37% |
500 ABT | ₸181,594.57 | ₸189,889.6 | -4.37% |
1000 ABT | ₸363,189.14 | ₸379,779.2 | -4.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABT/KZT
1 Arcblock bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Arcblock (ABT) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸363.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABT với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002753 ABT đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABT sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABT sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABT bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.01377 ABT, trong khi 5 ABT sẽ có giá khoảng 1,815.95KZT.
Giá cao nhất của ABT/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABT tính theo KZT là ₸2,432.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABT/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Arcblock tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arcblock (ABT) đã giảm 1.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arcblock (ABT) đã giảm 27.81% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABT thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arcblock và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABT/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABT/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABT/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABT/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arcblock và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Arcblock: ABT sang Đô la Mỹ (USD), ABT sang Euro (EUR), ABT sang Bảng Anh (GBP), ABT sang Đô la Canada (CAD), ABT sang Rupee Ấn Độ (INR), ABT sang Rupee Pakistan (PKR), ABT sang Real Brazil (BRL), ABT sang ...
Giá của Arcblock ở Mỹ là $0.7012 USD. Ngoài ra, giá của Arcblock là €0.6035 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5149 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9624 CAD ở Canada, ₹60.29 INR ở Ấn Độ, ₨199.68 PKR ở Pakistan, R$3.86 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arcblock phổ biến nhất là ABT sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Arcblock (ABT) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸363.19.
Giá của Arcblock ở Mỹ là $0.7012 USD. Ngoài ra, giá của Arcblock là €0.6035 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5149 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9624 CAD ở Canada, ₹60.29 INR ở Ấn Độ, ₨199.68 PKR ở Pakistan, R$3.86 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arcblock phổ biến nhất là ABT sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Arcblock (ABT) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸363.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
