Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ARB thành IDR

ARB/IDR: 1 ARB = 17 IDR. Giá chuyển đổi 1 ARbit (ARB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 17 IDR hôm nay.
ARB
ARB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ARbit (ARB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARB hiện có giá trị là 17.00 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARB hiện có giá 17.00 IDR, nghĩa là mua 5 ARB sẽ mất 84.99 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05883 ARB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2942 ARB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ARB sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ARB

ARbit
Rupiah Indonesia
100 ARB
1,699.73  IDR
200 ARB
3,399.46  IDR
500 ARB
8,498.64  IDR
1000 ARB
16,997.28  IDR
5000 ARB
84,986.42  IDR
10000 ARB
169,972.83  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ARbit tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARB sang IDR, lên đến 10000 ARB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ARbit
50000 IDR
2,941.65 ARB
100000 IDR
5,883.29 ARB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ARB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ARbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ARB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ARB/IDR

ARB/IDR: 1 ARB = 17 IDR; 2025/05/17 16:28:58
Trong 1D vừa qua, ARbit đã thay đổi -1.27% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARbit(ARB) đã thay đổi -1.27% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ARB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ARB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ARbit/IDR

Giá ARbit cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 32.82 IDR trong khi giá ARbit thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 16.94 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ARbit theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
17.21 IDR
32.82 IDR
32.94 IDR
32.94 IDR
Thấp
16.94 IDR
16.94 IDR
14.15 IDR
12.77 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.27%
-48.20%
+20.15%
+5.13%

Thông tin ARbit

Số liệu thị trường ARB sang IDR

ARB/IDR:
Rp17
Khối lượng ARB 24 giờ:
Rp17,458.6
Vốn hóa thị trường ARB:
--
Nguồn cung lưu hành ARB:
0 ARB

Tỷ giá ARB sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ARbit thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ARbit là Rp17 mỗi ARB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARB. Khối lượng giao dịch của ARbit đã thay đổi -1.27% (Rp-225.06 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARB là Rp17,683.66.

Thông tin thêm về ARbit trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARbit phổ biến nhất là ARB sang IDR, trong đó mã của ARbit là ARB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ARB sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ARB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ARB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ARbit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ARB đến TWD
1 ARB thành NT$0.03114 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ARB đến CNY
1 ARB thành ¥0.007431 CNY
popular info Đô la Mỹ
ARB đến USD
1 ARB thành $0.001030 USD
popular info Rupiah Indonesia
ARB đến IDR
1 ARB thành Rp17 IDR
popular info Euro
ARB đến EUR
1 ARB thành €0.0009231 EUR
popular info Đô la Canada
ARB đến CAD
1 ARB thành C$0.001440 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ARB đến KRW
1 ARB thành ₩1.44 KRW
popular info Yên Nhật
ARB đến JPY
1 ARB thành ¥0.1501 JPY
popular info Bảng Anh
ARB đến GBP
1 ARB thành £0.0007758 GBP
popular info Real Brazil
ARB đến BRL
1 ARB thành R$0.005835 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến IDR
1 KEKIUS thành Rp861.8 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp3,451.88 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp25,728.04 IDR
other assets Gods Unchained
GODS đến IDR
1 GODS thành Rp3,057.83 IDR
other assets Status
SNT đến IDR
1 SNT thành Rp456.92 IDR
other assets Four
FORM đến IDR
1 FORM thành Rp45,692.68 IDR
other assets Core
CORE đến IDR
1 CORE thành Rp13,163.57 IDR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp53,107.53 IDR
other assets IQ
IQ đến IDR
1 IQ thành Rp74.82 IDR
other assets REI Network
REI đến IDR
1 REI thành Rp342.63 IDR

Bảng chuyển đổi từ ARB sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của ARbit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -48.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.27%, đạt mức cao nhất là 17.21 IDR và mức thấp nhất là 16.94 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARB là Rp14.15 IDR , thay đổi +20.15% so với giá hiện tại. ARbit đã thay đổi
-Rp
5.16IDR
, tương đương mức thay đổi -23.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:28 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ARBRp8.5Rp8.61
-1.27%
1 ARBRp17Rp17.22
-1.27%
5 ARBRp84.99Rp86.08
-1.27%
10 ARBRp169.97Rp172.16
-1.27%
50 ARBRp849.86Rp860.78
-1.27%
100 ARBRp1,699.73Rp1,721.55
-1.27%
500 ARBRp8,498.64Rp8,607.75
-1.27%
1000 ARBRp16,997.28Rp17,215.5
-1.27%

Câu Hỏi Thường Gặp ARB/IDR

1 ARbit bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ARbit (ARB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp17.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05883 ARB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2942 ARB, trong khi 5 ARB sẽ có giá khoảng 84.99IDR.
Giá cao nhất của ARB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARB tính theo IDR là Rp21,851.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ARbit tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ARbit (ARB) đã giảm 48.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ARbit (ARB) đã tăng 20.15% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARB thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ARbit và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ARbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.