Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBIS thành OMR

RBIS/OMR: 1 RBIS = 0.{4}3849 OMR. Giá chuyển đổi 1 ArbiSmart (RBIS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3849 OMR hôm nay.
RBIS
RBIS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBIS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArbiSmart (RBIS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBIS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBIS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 RBIS sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 25,981.68 RBIS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 129,908.38 RBIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBIS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang RBIS

ArbiSmart
Rial Oman
1 RBIS
0.{4}3849  OMR
2 RBIS
0.{4}7698  OMR
5 RBIS
0.0001924  OMR
10 RBIS
0.0003849  OMR
20 RBIS
0.0007698  OMR
50 RBIS
0.001924  OMR
100 RBIS
0.003849  OMR
200 RBIS
0.007698  OMR
500 RBIS
0.01924  OMR
1000 RBIS
0.03849  OMR
5000 RBIS
0.1924  OMR
10000 RBIS
0.3849  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBIS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ArbiSmart tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBIS sang OMR, lên đến 10000 RBIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ArbiSmart
10 OMR
259,816.76 RBIS
50 OMR
1,299,083.79 RBIS
100 OMR
2,598,167.58 RBIS
200 OMR
5,196,335.16 RBIS
500 OMR
12,990,837.9 RBIS
1000 OMR
25,981,675.79 RBIS
2000 OMR
51,963,351.58 RBIS
5000 OMR
129,908,378.96 RBIS
10000 OMR
259,816,757.91 RBIS
50000 OMR
1,299,083,789.56 RBIS
100000 OMR
2,598,167,579.12 RBIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành RBIS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ArbiSmart đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang RBIS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBIS/OMR

RBIS/OMR: 1 RBIS = 0.{4}3849 OMR; 2025/05/09 23:16:43
Trong 1D vừa qua, ArbiSmart đã thay đổi -0.01% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArbiSmart(RBIS) đã thay đổi -0.01% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành RBIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBIS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ArbiSmart/OMR

Giá ArbiSmart cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}3852 OMR trong khi giá ArbiSmart thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3849 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArbiSmart theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBIS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3852 OMR
0.{4}3852 OMR
0.{4}3853 OMR
0.{4}7702 OMR
Thấp
0.{4}3849 OMR
0.{4}3849 OMR
0.{4}3844 OMR
0.{5}2522 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-0.08%
+0.04%
+66.54%

Thông tin ArbiSmart

Số liệu thị trường RBIS sang OMR

RBIS/OMR:
ر.ع.0.{4}3849
Khối lượng RBIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBIS:
--
Nguồn cung lưu hành RBIS:
0 RBIS

Tỷ giá RBIS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ArbiSmart thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ArbiSmart là ر.ع.0.{4}3849 mỗi RBIS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBIS. Khối lượng giao dịch của ArbiSmart đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBIS là ر.ع.0.

Thông tin thêm về ArbiSmart trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArbiSmart phổ biến nhất là RBIS sang OMR, trong đó mã của ArbiSmart là RBIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77415.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143492.51 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582270.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8794485.05 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBIS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBIS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBIS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBIS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ArbiSmart phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBIS đến TWD
1 RBIS thành NT$0.003025 TWD
popular info Rial Oman
RBIS đến OMR
1 RBIS thành ر.ع.0.{4}3849 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBIS đến CNY
1 RBIS thành ¥0.0007242 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBIS đến USD
1 RBIS thành $0.00010000 USD
popular info Euro
RBIS đến EUR
1 RBIS thành €0.{4}8888 EUR
popular info Đô la Canada
RBIS đến CAD
1 RBIS thành C$0.0001393 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBIS đến KRW
1 RBIS thành ₩0.1396 KRW
popular info Yên Nhật
RBIS đến JPY
1 RBIS thành ¥0.01453 JPY
popular info Bảng Anh
RBIS đến GBP
1 RBIS thành £0.{4}7517 GBP
popular info Real Brazil
RBIS đến BRL
1 RBIS thành R$0.0005654 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.898.64 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.66.68 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8995 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.39,558.71 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}4698 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2829 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.5.43 OMR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến OMR
1 MOODENG thành ر.ع.0.05625 OMR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến OMR
1 PNUT thành ر.ع.0.1458 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.07860 OMR

Bảng chuyển đổi từ RBIS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ArbiSmart đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBIS thành Rial Oman đã thay đổi -0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3852 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3849 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 RBIS là ر.ع.0.{4}3847 OMR , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. ArbiSmart đã thay đổi
-ر.ع.
0.0001525OMR
, tương đương mức thay đổi -79.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBISر.ع.0.{4}1924ر.ع.0.{4}1925
-0.01%
1 RBISر.ع.0.{4}3849ر.ع.0.{4}3849
-0.01%
5 RBISر.ع.0.0001924ر.ع.0.0001925
-0.01%
10 RBISر.ع.0.0003849ر.ع.0.0003849
-0.01%
50 RBISر.ع.0.001924ر.ع.0.001925
-0.01%
100 RBISر.ع.0.003849ر.ع.0.003849
-0.01%
500 RBISر.ع.0.01924ر.ع.0.01925
-0.01%
1000 RBISر.ع.0.03849ر.ع.0.03849
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp RBIS/OMR

1 ArbiSmart bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ArbiSmart (RBIS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3849.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBIS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,981.68 RBIS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBIS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBIS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBIS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 129,908.38 RBIS, trong khi 5 RBIS sẽ có giá khoảng 0.0001924OMR.
Giá cao nhất của RBIS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBIS tính theo OMR là ر.ع.126.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBIS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArbiSmart tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArbiSmart (RBIS) đã giảm 0.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArbiSmart (RBIS) đã tăng 0.04% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBIS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArbiSmart và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBIS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBIS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBIS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBIS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArbiSmart và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.