Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBIS thành EUR

RBIS/EUR: 1 RBIS = 0.{4}8793 EUR. Giá chuyển đổi 1 ArbiSmart (RBIS) thành Euro (EUR) là 0.{4}8793 EUR hôm nay.
RBIS
RBIS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBIS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArbiSmart (RBIS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBIS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBIS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 RBIS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 11,372.11 RBIS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 56,860.54 RBIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBIS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RBIS

ArbiSmart
Euro
1 RBIS
0.{4}8793  EUR
2 RBIS
0.0001759  EUR
5 RBIS
0.0004397  EUR
10 RBIS
0.0008793  EUR
20 RBIS
0.001759  EUR
50 RBIS
0.004397  EUR
100 RBIS
0.008793  EUR
200 RBIS
0.01759  EUR
500 RBIS
0.04397  EUR
1000 RBIS
0.08793  EUR
5000 RBIS
0.4397  EUR
10000 RBIS
0.8793  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBIS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ArbiSmart tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBIS sang EUR, lên đến 10000 RBIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ArbiSmart
10 EUR
113,721.08 RBIS
50 EUR
568,605.4 RBIS
100 EUR
1,137,210.81 RBIS
200 EUR
2,274,421.62 RBIS
500 EUR
5,686,054.04 RBIS
1000 EUR
11,372,108.09 RBIS
2000 EUR
22,744,216.17 RBIS
5000 EUR
56,860,540.43 RBIS
10000 EUR
113,721,080.86 RBIS
50000 EUR
568,605,404.28 RBIS
100000 EUR
1,137,210,808.56 RBIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RBIS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ArbiSmart đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RBIS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBIS/EUR

RBIS/EUR: 1 RBIS = 0.{4}8793 EUR; 2025/04/27 05:31:00
Trong 1D vừa qua, ArbiSmart đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArbiSmart(RBIS) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RBIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBIS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ArbiSmart/EUR

Giá ArbiSmart cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}8795 EUR trong khi giá ArbiSmart thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}8785 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArbiSmart theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBIS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}8795 EUR
0.{4}8795 EUR
0.{4}8795 EUR
0.0001758 EUR
Thấp
0.{4}8788 EUR
0.{4}8785 EUR
0.{4}5450 EUR
0.{5}1231 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.08%
+61.36%
+0.08%

Thông tin ArbiSmart

Số liệu thị trường RBIS sang EUR

RBIS/EUR:
€0.{4}8793
Khối lượng RBIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBIS:
--
Nguồn cung lưu hành RBIS:
0 RBIS

Tỷ giá RBIS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ArbiSmart thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ArbiSmart là €0.{4}8793 mỗi RBIS, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBIS. Khối lượng giao dịch của ArbiSmart đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBIS là €0.

Thông tin thêm về ArbiSmart trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArbiSmart phổ biến nhất là RBIS sang EUR, trong đó mã của ArbiSmart là RBIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBIS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBIS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBIS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBIS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ArbiSmart phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBIS đến TWD
1 RBIS thành NT$0.003257 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBIS đến CNY
1 RBIS thành ¥0.0007296 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBIS đến USD
1 RBIS thành $0.0001001 USD
popular info Euro
RBIS đến EUR
1 RBIS thành €0.{4}8793 EUR
popular info Đô la Canada
RBIS đến CAD
1 RBIS thành C$0.0001390 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBIS đến KRW
1 RBIS thành ₩0.1439 KRW
popular info Yên Nhật
RBIS đến JPY
1 RBIS thành ¥0.01438 JPY
popular info Bảng Anh
RBIS đến GBP
1 RBIS thành £0.{4}7517 GBP
popular info Real Brazil
RBIS đến BRL
1 RBIS thành R$0.0005695 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004895 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.2999 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02504 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02646 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03614 EUR
other assets EthereumPoW
ETHW đến EUR
1 ETHW thành €1.74 EUR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến EUR
1 AIOZ thành €0.3809 EUR
other assets Viberate
VIB đến EUR
1 VIB thành €0.02006 EUR
other assets Access Protocol
ACS đến EUR
1 ACS thành €0.001488 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3880 EUR

Bảng chuyển đổi từ RBIS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của ArbiSmart đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBIS thành Euro đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8795 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}8788 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RBIS là €0.{4}5450 EUR , thay đổi +61.36% so với giá hiện tại. ArbiSmart đã thay đổi
-
0.0002547EUR
, tương đương mức thay đổi -74.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBIS€0.{4}4397€0.{4}4397
+0.00%
1 RBIS€0.{4}8793€0.{4}8793
+0.00%
5 RBIS€0.0004397€0.0004397
+0.00%
10 RBIS€0.0008793€0.0008793
+0.00%
50 RBIS€0.004397€0.004397
+0.00%
100 RBIS€0.008793€0.008793
+0.00%
500 RBIS€0.04397€0.04397
+0.00%
1000 RBIS€0.08793€0.08793
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp RBIS/EUR

1 ArbiSmart bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ArbiSmart (RBIS) trong Euro (EUR) là €0.{4}8793.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBIS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,372.11 RBIS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBIS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBIS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBIS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 56,860.54 RBIS, trong khi 5 RBIS sẽ có giá khoảng 0.0004397EUR.
Giá cao nhất của RBIS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBIS tính theo EUR là €288.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBIS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArbiSmart tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArbiSmart (RBIS) đã tăng 0.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArbiSmart (RBIS) đã tăng 61.36% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBIS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArbiSmart và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBIS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBIS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBIS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBIS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArbiSmart và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.