Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APL thành SEK

APL/SEK: 1 APL = 0.0009622 SEK. Giá chuyển đổi 1 Apollo Currency (APL) thành Krona Thụy Điển (SEK) là 0.0009622 SEK hôm nay.
APL
APL
SEK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APL/SEK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apollo Currency (APL) thành Krona Thụy Điển (SEK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APL hiện có giá trị là 0.00 SEK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APL hiện có giá 0.00 SEK, nghĩa là mua 5 APL sẽ mất 0.00 SEK. Tương tự, kr1 SEK có thể được chuyển đổi thành 1,039.29 APL và kr50 SEK có thể được chuyển đổi thành 5,196.43 APL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APL sang SEK

Chuyển đổi SEK sang APL

Apollo Currency
Krona Thụy Điển
1 APL
0.0009622  SEK
2 APL
0.001924  SEK
5 APL
0.004811  SEK
10 APL
0.009622  SEK
20 APL
0.01924  SEK
50 APL
0.04811  SEK
100 APL
0.09622  SEK
200 APL
0.1924  SEK
500 APL
0.4811  SEK
1000 APL
0.9622  SEK
10000 APL
9.62  SEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APL thành SEK toàn diện, cho thấy giá trị của Apollo Currency tính theo Krona Thụy Điển đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APL sang SEK, lên đến 10000 APL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krona Thụy Điển
Apollo Currency
100 SEK
103,928.62 APL
200 SEK
207,857.25 APL
500 SEK
519,643.12 APL
1000 SEK
1,039,286.25 APL
2000 SEK
2,078,572.5 APL
5000 SEK
5,196,431.24 APL
10000 SEK
10,392,862.48 APL
50000 SEK
51,964,312.39 APL
100000 SEK
103,928,624.79 APL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEK thành APL toàn diện, cho thấy giá trị của Krona Thụy Điển tính theo Apollo Currency đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEK sang APL, lên đến 100000 SEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APL/SEK

APL/SEK: 1 APL = 0.0009622 SEK; 2025/04/28 01:20:00
Trong 1D vừa qua, Apollo Currency đã thay đổi +0.00% thành SEK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apollo Currency(APL) đã thay đổi +0.00% thành SEK trong khi đó Krona Thụy Điển(SEK) đã thay đổi % thành APL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APL sang SEK: Biến động và thay đổi giá của Apollo Currency/SEK

Giá Apollo Currency cao nhất theo SEK 7 ngày qua là 0.0009629 SEK trong khi giá Apollo Currency thấp nhất theo SEK trong 7 ngày qua là 0.0009610 SEK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apollo Currency theo SEK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APL theo SEK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009626 SEK
0.0009629 SEK
0.0009629 SEK
0.002161 SEK
Thấp
0.0009619 SEK
0.0009610 SEK
0.0008953 SEK
0.0008950 SEK
Bình thường
0 SEK
0 SEK
0 SEK
0 SEK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.05%
+7.35%
-33.97%

Thông tin Apollo Currency

Số liệu thị trường APL sang SEK

APL/SEK:
kr0.0009622
Khối lượng APL 24 giờ:
kr26.34
Vốn hóa thị trường APL:
kr20,365,030.72
Nguồn cung lưu hành APL:
21.17B APL

Tỷ giá APL sang SEK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Apollo Currency thành Krona Thụy Điển đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Apollo Currency là kr0.0009622 mỗi APL, với tổng vốn hoá thị trường của kr20,365,030.72 SEK dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,165,097,000 APL. Khối lượng giao dịch của Apollo Currency đã thay đổi -0.01% (kr-0.00 SEK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APL là kr26.34.

Thông tin thêm về Apollo Currency trên Bitget

Thông tin Krona Thụy Điển

Gii thiu v Krona Thy Đin (SEK)

Krona Thy Đin (SEK) là gì?

Krona Thy Đin (SEK), thưng đưc gi là vương min Thy Đin, là tin t chính thc ca Thy Đin. Thut ng "krona" có nghĩa là "vương min" trong tiếng Thy Đin, đây là tên phù hp cho tin t ca Vương quc Thy Đin. SEK đưc biu th bng mã ISO SEK và mi krona đưc chia thành 100 öre. Krona Thy Đin là đng tin hp pháp duy nht Thy Đin và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Krona Thy Đin (SEK) đưc phát hành bi Sveriges Riksbank, còn đưc gi là Ngân hàng Trung ương Thy Đin hoc Riksbanken. Sveriges Riksbank là ngân hàng trung ương ca Thy Đin và chu trách nhim phát hành tin t ca đt nưc, bao gm c tin giy và tin xu. Vi tư cách là ngân hàng trung ương, Riksbanken có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca h thng tài chính Thy Đin và thc hin chính sách tin t ca đt nưc.

V lch s ca SEK

Vic chp nhn Krona là kết qu ca Liên minh tin t Scandinavia đưc thành lp vào năm 1876, bao gm Thy Đin, Đan Mch và Na Uy. Ban đu, Krona đưc liên kết vi tiêu chun vàng, vi giá tr ca nó đưc xác đnh là 1/2480 kg vàng nguyên cht. Liên minh này tn ti cho đến khi Thế chiến th nht bùng n, sau đó các quc gia vn gi nguyên tên tin t nhưng chuyn sang s dng các loi tin t riêng bit.

Tin giy và tin xu SEK

Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5 và 10 kronor, phn ánh s pha trn gia các yếu t thiết kế truyn thng và hin đi, tưng trưng cho di sn phong phú và các giá tr tiến b ca Thy Đin. Mt khác, tin giy có các mnh giá 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 kronor, mi t có hình các nhân vt và đa danh văn hóa đáng chú ý ca Thy Đin và ni tiếng vi các tính năng bo mt tiên tiến.

e-Krona là gì?

Trong nhng năm gn đây, Thy Đin đã chng kiến s st gim đáng k trong vic s dng tin mt, dn đến vic khám phá loi tin k thut s, e-Krona. Đng tin k thut s đưc điu hành bi Riksbank. Khái nim ca e-Krona là cung cp mt loi tin k thut s do nhà nưc phát hành, mi ngưi đu có th truy cp và hot đng cùng vi tin giy và tin xu truyn thng. e-Krona s không thay thế tin mt mà đóng vai trò như mt tùy chn thanh toán b sung, đm bo công chúng tiếp tc truy cp vào tin nhà nưc dưi dng k thut s. Nó đưc thiết kế đ tăng cưng kh năng phc hi ca th trưng thanh toán bng cách cung cp gii pháp thay thế cho tin tư nhân, chng hn như tin gi ngân hàng và thúc đy tài chính toàn din. Riksbank đã tích cc khám phá các gii pháp k thut khác nhau cho e-Krona và kim tra các khía cnh pháp lý đ đm bo nhim v rõ ràng cho vic phát hành nó.

Ti sao Thy Đin không s dng đng Euro?

Thy Đin đã không s dng đng Euro làm tin t ca mình do kết qu ca cuc trưng cu dân ý năm 2003, trong đó phn ln c tri Thy Đin, khong 56%, phn đi vic chuyn t đng Krona ca Thy Đin sang đng Euro. Quyết đnh này b nh hưng bi mt s yếu t, bao gm lo ngi v vic mt quyn kim soát chính sách tin t quc gia và mong mun bo tn đng Krona như mt biu tưng ca ch quyn quc gia. Nhng cân nhc v kinh tế cũng đóng mt vai trò quan trng, vì có nhng lo ngi v tác đng tim n đi vi lm phát và lãi sut, cùng vi hot đng mnh m ca nn kinh tế Thy Đin và đng Krona so vi mt sc thuc khu vc Eurozone.

SEK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krona Thy Đin (SEK) thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh. S n đnh này là nh nn kinh tế vng mnh, chính sách tin t hiu qu và khuôn kh th chế mnh m ca Thy Đin. Riksbank, ngân hàng trung ương ca Thy Đin, có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh này thông qua các quyết đnh chính sách tin t ca mình. Trong lch s, SEK đã th hin kh năng phc hi khi đi mt vi nhng bt n kinh tế toàn cu và giá tr ca nó tương đi n đnh so vi các loi tin t chính khác. Trin vng kinh tế ca Thy Đin thưng nh hưng đến sc mnh ca đng Krona và cam kết duy trì ngân sách cân bng và n công thp góp phn vào s n đnh ca đng tin này. Dù tt c các loi tin t đu chu s biến đng ca th trưng, s n đnh ca SEK đưc h tr bi nn tng kinh tế vng chc và chính sách tài chính thn trng ca Thy Đin.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apollo Currency phổ biến nhất là APL sang SEK, trong đó mã của Apollo Currency là APL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SEK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APL sang SEK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APL sang SEK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APL (hoặc USDT) bằng SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APL bằng SEK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Apollo Currency phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APL đến TWD
1 APL thành NT$0.003222 TWD
popular info Krona Thụy Điển
APL đến SEK
1 APL thành kr0.0009622 SEK
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APL đến CNY
1 APL thành ¥0.0007219 CNY
popular info Đô la Mỹ
APL đến USD
1 APL thành $0.{4}9904 USD
popular info Euro
APL đến EUR
1 APL thành €0.{4}8725 EUR
popular info Đô la Canada
APL đến CAD
1 APL thành C$0.0001373 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APL đến KRW
1 APL thành ₩0.1424 KRW
popular info Yên Nhật
APL đến JPY
1 APL thành ¥0.01424 JPY
popular info Bảng Anh
APL đến GBP
1 APL thành £0.{4}7447 GBP
popular info Real Brazil
APL đến BRL
1 APL thành R$0.0005634 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SEK

other assets XRP
XRP đến SEK
1 XRP thành kr21.91 SEK
other assets Bubblemaps
BMT đến SEK
1 BMT thành kr1.35 SEK
other assets Walrus
WAL đến SEK
1 WAL thành kr6.06 SEK
other assets JUST
JST đến SEK
1 JST thành kr0.3590 SEK
other assets Casper
CSPR đến SEK
1 CSPR thành kr0.1415 SEK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến SEK
1 DEEP thành kr1.95 SEK
other assets IOTA
IOTA đến SEK
1 IOTA thành kr2.08 SEK
other assets Raydium
RAY đến SEK
1 RAY thành kr27.81 SEK
other assets Mubarak
MUBARAK đến SEK
1 MUBARAK thành kr0.3415 SEK
other assets SuperRare
RARE đến SEK
1 RARE thành kr0.6173 SEK

Bảng chuyển đổi từ APL sang SEK

Tỷ giá hoán đổi của Apollo Currency đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APL thành Krona Thụy Điển đã thay đổi +0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0009626 SEK và mức thấp nhất là 0.0009619 SEK . Một tháng trước, giá trị của 1 APL là kr0.0008963 SEK , thay đổi +7.35% so với giá hiện tại. Apollo Currency đã thay đổi
+kr
0.0003784SEK
, tương đương mức thay đổi +64.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APLkr0.0004811kr0.0004811
+0.00%
1 APLkr0.0009622kr0.0009622
+0.00%
5 APLkr0.004811kr0.004811
+0.00%
10 APLkr0.009622kr0.009622
+0.00%
50 APLkr0.04811kr0.04811
+0.00%
100 APLkr0.09622kr0.09622
+0.00%
500 APLkr0.4811kr0.4811
+0.00%
1000 APLkr0.9622kr0.9622
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp APL/SEK

1 Apollo Currency bằng bao nhiêu SEK?
Hiện tại, giá 1 Apollo Currency (APL) trong Krona Thụy Điển (SEK) là kr0.0009622.
Tôi có thể mua bao nhiêu APL với 1 SEK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,039.29 APL đối với SEK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APL sang SEK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APL sang SEK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APL bất kỳ sang SEK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SEK tương đương 5,196.43 APL, trong khi 5 APL sẽ có giá khoảng 0.004811SEK.
Giá cao nhất của APL/SEK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APL tính theo SEK là kr0.5537. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APL/SEK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apollo Currency tính theo SEK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apollo Currency (APL) đã tăng 0.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apollo Currency (APL) đã tăng 7.35% so với Krona Thụy Điển (SEK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APL thành SEK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apollo Currency và Krona Thụy Điển, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APL/SEK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APL/SEK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APL/SEK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APL/SEK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apollo Currency và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.