Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APL thành PEN

APL/PEN: 1 APL = 0.0003635 PEN. Giá chuyển đổi 1 Apollo Currency (APL) thành Sol Peru (PEN) là 0.0003635 PEN hôm nay.
APL
APL
PEN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APL/PEN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apollo Currency (APL) thành Sol Peru (PEN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APL hiện có giá trị là 0.00 PEN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APL hiện có giá 0.00 PEN, nghĩa là mua 5 APL sẽ mất 0.00 PEN. Tương tự, S/.1 PEN có thể được chuyển đổi thành 2,751.32 APL và S/.50 PEN có thể được chuyển đổi thành 13,756.6 APL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APL sang PEN

Chuyển đổi PEN sang APL

Apollo Currency
Sol Peru
1 APL
0.0003635  PEN
2 APL
0.0007269  PEN
5 APL
0.001817  PEN
10 APL
0.003635  PEN
20 APL
0.007269  PEN
50 APL
0.01817  PEN
100 APL
0.03635  PEN
200 APL
0.07269  PEN
500 APL
0.1817  PEN
1000 APL
0.3635  PEN
10000 APL
3.63  PEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APL thành PEN toàn diện, cho thấy giá trị của Apollo Currency tính theo Sol Peru đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APL sang PEN, lên đến 10000 APL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Sol Peru
Apollo Currency
50 PEN
137,565.98 APL
100 PEN
275,131.96 APL
200 PEN
550,263.92 APL
500 PEN
1,375,659.79 APL
1000 PEN
2,751,319.58 APL
2000 PEN
5,502,639.17 APL
5000 PEN
13,756,597.92 APL
10000 PEN
27,513,195.85 APL
50000 PEN
137,565,979.24 APL
100000 PEN
275,131,958.48 APL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEN thành APL toàn diện, cho thấy giá trị của Sol Peru tính theo Apollo Currency đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEN sang APL, lên đến 100000 PEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APL/PEN

APL/PEN: 1 APL = 0.0003635 PEN; 2025/04/28 01:32:22
Trong 1D vừa qua, Apollo Currency đã thay đổi -0.02% thành PEN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apollo Currency(APL) đã thay đổi -0.02% thành PEN trong khi đó Sol Peru(PEN) đã thay đổi % thành APL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APL sang PEN: Biến động và thay đổi giá của Apollo Currency/PEN

Giá Apollo Currency cao nhất theo PEN 7 ngày qua là 0.0003637 PEN trong khi giá Apollo Currency thấp nhất theo PEN trong 7 ngày qua là 0.0003630 PEN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apollo Currency theo PEN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APL theo PEN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003636 PEN
0.0003637 PEN
0.0003637 PEN
0.0008161 PEN
Thấp
0.0003633 PEN
0.0003630 PEN
0.0003381 PEN
0.0003380 PEN
Bình thường
0 PEN
0 PEN
0 PEN
0 PEN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+0.06%
+7.36%
-33.98%

Thông tin Apollo Currency

Số liệu thị trường APL sang PEN

APL/PEN:
S/.0.0003635
Khối lượng APL 24 giờ:
S/.9.95
Vốn hóa thị trường APL:
S/.7,692,707.29
Nguồn cung lưu hành APL:
21.17B APL

Tỷ giá APL sang PEN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Apollo Currency thành Sol Peru đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Apollo Currency là S/.0.0003635 mỗi APL, với tổng vốn hoá thị trường của S/.7,692,707.29 PEN dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,165,097,000 APL. Khối lượng giao dịch của Apollo Currency đã thay đổi -0.02% (S/.-0.00 PEN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APL là S/.9.95.

Thông tin thêm về Apollo Currency trên Bitget

Thông tin Sol Peru

Gii thiu v Sol Peru (PEN)

Sol Peru (PEN) là gì?

Đng Sol Peru, vi ký hiu tin t: S / và mã ISO 4217 PEN, là tin t hp pháp duy nht ca Peru. Nó đưc chia thành 100 céntimos. Sol, mt thut ng có ngun gc t tiếng Latinh 'solidus' và cũng có nghĩa là 'mt tri' trong tiếng Tây Ban Nha, tưng trưng cho tính liên tc ca tin t ca Peru và di sn văn hóa phong phú ca đt nưc.

Sol Peru đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru (Banco Central de Reserva del Perú). T chc này chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và điu tiết tin t quc gia. Ngân hàng D tr Trung ương Peru có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca Sol và giám sát h thng tài chính ca đt nưc.

V lch s ca PEN

Trưc khi Peru đc lp vào năm 1821, đng real Tây Ban Nha là loi tin t ph biến. Đế chế Inca, trưc s cai tr ca Tây Ban Nha, đã s dng mt h thng kế toán duy nht gi là quipu thay vì tin t vt lý. Sau đc lp, Peru đã gii thiu phiên bn real vào năm 1822. Tuy nhiên, sau suy thoái kinh tế toàn cu năm 1929, Peru phi đi mt vi siêu lm phát nghiêm trng. Năm 1963, chính ph gii thiu sol, thay thế thc tế. Tuy nhiên, do s bt n chính tr và qun lý kinh tế yếu kém, sol đã đưc thay thế bng inti vào nhng năm 1980. Cui nhng năm 1980 chng kiến siêu lm phát ln, dn đến s ra đi ca Nuevo Sol vào nhng năm 1990 bi Tng thng Alberto Fujimori. Đng thái này đã n đnh nn kinh tế, dn đến lm phát thp hơn và n đnh kinh tế tt hơn. Nuevo Sol đưc đi tên đơn gin thành Sol vào năm 2015.

Tin giy và tin xu PEN

Sol Peru bao gm nhiu mnh giá khác nhau trong c tin giy và tin xu, phn ánh s pha trn phong phú v ý nghĩa văn hóa và lch s. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Sol, mi mnh giá đưc thiết kế đc bit vi các nhân vt, biu tưng văn hóa và đa danh mang tính biu tưng ca Peru. Trong khi đó, tin xu có mnh giá 1, 2 và 5 Sol, và các lnh giá nh hơn là 5, 10, 20 và 50 céntimos.

PEN có đưc neo vi USD không?

Không, Sol Peru (PEN) không đưc neo vi Đô la M (USD). Sol hot đng theo h thng t giá th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng như cung và cu trong th trưng ngoi hi. Điu này trái ngưc vi h thng t giá hi đoái c đnh, trong đó giá tr tin t ca mt quc gia đưc c đnh hoc gn vi mt loi tin t chính khác như USD. Chính sách tin t ca Peru, đưc qun lý bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru, cho phép Sol dao đng t do so vi USD và các ngoi t khác.

PEN có phi là tin t n đnh không?

Đng Sol Peru đưc xem là mt loi tin t n đnh, đc bit là trong bi cnh nn kinh tế M Latinh. Tính đến tháng 1/2024, đng tin này đưc ca ngi là đng tin n đnh nht trong khu vc, th hin s biến đng t giá hi đoái hàng ngày nh hơn so vi các đng tin cùng ngành. S n đnh này đưc nhn mnh bi s mt giá nh ca Sol so vi đng đô la M, ch gim 41 Sol cent t tháng 11/2018 đến tháng 11/2023. Đóng góp vào s n đnh này là các nn tng kinh tế mnh m ca Peru, bao gm thng dư cán cân thương mi gn 15 t USD và d tr quc tế xp x 75 t USD, tương đương 28% GDP. Nhng yếu t này làm ni bt kh năng phc hi và đ tin cy ca Sol như mt loi tin t trên th trưng toàn cu.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apollo Currency phổ biến nhất là APL sang PEN, trong đó mã của Apollo Currency là APL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PEN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APL sang PEN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APL sang PEN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APL (hoặc USDT) bằng PEN (Peruvian Sol)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APL bằng PEN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Apollo Currency phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APL đến TWD
1 APL thành NT$0.003222 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APL đến CNY
1 APL thành ¥0.0007220 CNY
popular info Đô la Mỹ
APL đến USD
1 APL thành $0.{4}9905 USD
popular info Euro
APL đến EUR
1 APL thành €0.{4}8726 EUR
popular info Đô la Canada
APL đến CAD
1 APL thành C$0.0001374 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APL đến KRW
1 APL thành ₩0.1425 KRW
popular info Yên Nhật
APL đến JPY
1 APL thành ¥0.01424 JPY
popular info Bảng Anh
APL đến GBP
1 APL thành £0.{4}7449 GBP
popular info Sol Peru
APL đến PEN
1 APL thành S/.0.0003635 PEN
popular info Real Brazil
APL đến BRL
1 APL thành R$0.0005635 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PEN

other assets XRP
XRP đến PEN
1 XRP thành S/.8.23 PEN
other assets Bubblemaps
BMT đến PEN
1 BMT thành S/.0.5099 PEN
other assets Walrus
WAL đến PEN
1 WAL thành S/.2.28 PEN
other assets JUST
JST đến PEN
1 JST thành S/.0.1359 PEN
other assets Casper
CSPR đến PEN
1 CSPR thành S/.0.06983 PEN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PEN
1 DEEP thành S/.0.7395 PEN
other assets IOTA
IOTA đến PEN
1 IOTA thành S/.0.7854 PEN
other assets Raydium
RAY đến PEN
1 RAY thành S/.10.34 PEN
other assets Mubarak
MUBARAK đến PEN
1 MUBARAK thành S/.0.1281 PEN
other assets SuperRare
RARE đến PEN
1 RARE thành S/.0.2342 PEN

Bảng chuyển đổi từ APL sang PEN

Tỷ giá hoán đổi của Apollo Currency đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APL thành Sol Peru đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0003636 PEN và mức thấp nhất là 0.0003633 PEN . Một tháng trước, giá trị của 1 APL là S/.0.0003385 PEN , thay đổi +7.36% so với giá hiện tại. Apollo Currency đã thay đổi
+S/.
0.0001429PEN
, tương đương mức thay đổi +64.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APLS/.0.0001817S/.0.0001818
-0.02%
1 APLS/.0.0003635S/.0.0003635
-0.02%
5 APLS/.0.001817S/.0.001818
-0.02%
10 APLS/.0.003635S/.0.003635
-0.02%
50 APLS/.0.01817S/.0.01818
-0.02%
100 APLS/.0.03635S/.0.03635
-0.02%
500 APLS/.0.1817S/.0.1818
-0.02%
1000 APLS/.0.3635S/.0.3635
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp APL/PEN

1 Apollo Currency bằng bao nhiêu PEN?
Hiện tại, giá 1 Apollo Currency (APL) trong Sol Peru (PEN) là S/.0.0003635.
Tôi có thể mua bao nhiêu APL với 1 PEN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,751.32 APL đối với PEN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APL sang PEN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APL sang PEN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APL bất kỳ sang PEN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PEN tương đương 13,756.6 APL, trong khi 5 APL sẽ có giá khoảng 0.001817PEN.
Giá cao nhất của APL/PEN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APL tính theo PEN là S/.0.2091. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APL/PEN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apollo Currency tính theo PEN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apollo Currency (APL) đã tăng 0.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apollo Currency (APL) đã tăng 7.36% so với Sol Peru (PEN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APL thành PEN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apollo Currency và Sol Peru, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APL/PEN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APL/PEN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APL/PEN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APL/PEN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apollo Currency và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.