Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104842.72 (+3.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$133M (1 ngày); +$1.48B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104842.72 (+3.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$133M (1 ngày); +$1.48B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104842.72 (+3.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$133M (1 ngày); +$1.48B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AME thành ILS
AME/ILS: 1 AME = 0.001484 ILS. Giá chuyển đổi 1 AME Chain (AME) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001484 ILS hôm nay.

AME
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AME/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AME Chain (AME) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AME hiện có giá trị là 0.001484 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AME hiện có giá 0.001484 ILS, nghĩa là mua 5 AME sẽ mất 0.007421 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 673.72 AME và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,368.59 AME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AME sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AME
AME Chain
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AME thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của AME Chain tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AME sang ILS, lên đến 10000 AME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
AME Chain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AME toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo AME Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AME, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AME/ILS
AME/ILS: 1 AME = 0.001484 ILS; 2025/06/24 02:56:23
Trong 1D vừa qua, AME Chain đã thay đổi +6.22% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AME Chain(AME) đã thay đổi +6.22% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AME sang ILS: Biến động và thay đổi giá của AME Chain/ILS
Giá AME Chain cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002020 ILS trong khi giá AME Chain thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001331 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AME Chain theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AME theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001506 ILS | 0.002020 ILS | 0.004314 ILS | 0.004314 ILS |
Thấp | 0.001393 ILS | 0.001331 ILS | 0.001331 ILS | 0.001331 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.22% | -12.81% | -50.75% | -59.94% |
Thông tin AME Chain
Số liệu thị trường AME sang ILS
AME/ILS:
₪0.001484
Khối lượng AME 24 giờ:
₪190,116.92
Vốn hóa thị trường AME:
₪742,149.45
Nguồn cung lưu hành AME:
500.00M AME
Tỷ giá AME sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AME Chain thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AME Chain là ₪0.001484 mỗi AME, với tổng vốn hoá thị trường của ₪742,149.45 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 AME. Khối lượng giao dịch của AME Chain đã thay đổi -2.05% (₪-3,974.01 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AME là ₪194,090.93.
Thông tin thêm về AME Chain trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AME Chain phổ biến nhất là AME sang ILS, trong đó mã của AME Chain là AME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87912.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75263.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139957.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 559951.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8801952.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AME sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AME sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AME (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AME bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AME Chain phổ biến

AME đến TWD
1 AME thành NT$0.01270 TWD

AME đến CNY
1 AME thành ¥0.003073 CNY

AME đến USD
1 AME thành $0.0004278 USD
AME đến ILS
1 AME thành ₪0.001484 ILS

AME đến EUR
1 AME thành €0.0003690 EUR

AME đến CAD
1 AME thành C$0.0005874 CAD

AME đến KRW
1 AME thành ₩0.5845 KRW

AME đến JPY
1 AME thành ¥0.06240 JPY

AME đến GBP
1 AME thành £0.0003159 GBP

AME đến BRL
1 AME thành R$0.002350 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪496.04 ILS

MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.5535 ILS

AAVE đến ILS
1 AAVE thành ₪893.76 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3434 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪0.9424 ILS

TAG đến ILS
1 TAG thành ₪0.0006805 ILS

WIF đến ILS
1 WIF thành ₪2.9 ILS

MOG đến ILS
1 MOG thành ₪0.{5}3182 ILS

AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.4826 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪23.52 ILS
Bảng chuyển đổi từ AME sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của AME Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AME thành Shekel Israel mới đã thay đổi -12.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.22%, đạt mức cao nhất là 0.001506 ILS và mức thấp nhất là 0.001393 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AME là ₪0.003013 ILS , thay đổi -50.75% so với giá hiện tại. AME Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.76% so với năm trước.
-₪
0.002297ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AME | ₪0.0007421 | ₪0.0006987 | +6.22% |
1 AME | ₪0.001484 | ₪0.001397 | +6.22% |
5 AME | ₪0.007421 | ₪0.006987 | +6.22% |
10 AME | ₪0.01484 | ₪0.01397 | +6.22% |
50 AME | ₪0.07421 | ₪0.06987 | +6.22% |
100 AME | ₪0.1484 | ₪0.1397 | +6.22% |
500 AME | ₪0.7421 | ₪0.6987 | +6.22% |
1000 AME | ₪1.48 | ₪1.4 | +6.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp AME/ILS
1 AME Chain bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 AME Chain (AME) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001484.
Tôi có thể mua bao nhiêu AME với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 673.72 AME đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AME sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AME sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AME bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,368.59 AME, trong khi 5 AME sẽ có giá khoảng 0.007421ILS.
Giá cao nhất của AME/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AME tính theo ILS là ₪0.5338. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AME/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AME Chain tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AME Chain (AME) đã giảm 12.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AME Chain (AME) đã giảm 50.75% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AME thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AME Chain và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AME/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AME/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AME/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AME/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AME Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AME Chain: AME sang Đô la Mỹ (USD), AME sang Euro (EUR), AME sang Bảng Anh (GBP), AME sang Đô la Canada (CAD), AME sang Rupee Ấn Độ (INR), AME sang Rupee Pakistan (PKR), AME sang Real Brazil (BRL), AME sang ...
Giá của AME Chain ở Mỹ là $0.0004278 USD. Ngoài ra, giá của AME Chain là €0.0003690 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003159 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005874 CAD ở Canada, ₹0.03694 INR ở Ấn Độ, ₨0.1213 PKR ở Pakistan, R$0.002350 BRL ở Brazil, ...
Cặp AME Chain phổ biến nhất là AME sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 AME Chain (AME) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001484.
Giá của AME Chain ở Mỹ là $0.0004278 USD. Ngoài ra, giá của AME Chain là €0.0003690 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003159 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005874 CAD ở Canada, ₹0.03694 INR ở Ấn Độ, ₨0.1213 PKR ở Pakistan, R$0.002350 BRL ở Brazil, ...
Cặp AME Chain phổ biến nhất là AME sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 AME Chain (AME) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001484.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
